获得交换
立即咨询
消息 | 2025年10月6日 | [阅读时间]

2025年六项反转让定价措施助力企业提高税收透明度、降低风险、优化利润

立即下载

主要内容

Chuyển giá đang trở thành vấn đề nóng trong quản lý thuế, đặc biệt khi cơ quan thuế ngày càng siết chặt kiểm tra và xử phạt doanh nghiệp có dấu hiệu định giá không phù hợp. Từ các quy định tại 第132/2020/ND-CP号法令 到达 第20/2025/ND-CP号法令, hành lang pháp lý về chuyển giá liên tục được hoàn thiện, yêu cầu doanh nghiệp phải minh bạch trong xác định giá giao dịch liên kết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất chuyển giá, khung pháp lý hiện hành để doanh nghiệp tránh rủi ro bị truy thu và xử phạt.

Khái niệm chuyển giá

Chuyển giá là hành vi một hoặc nhiều bên có 关联关系 (thuộc cùng tập đoàn, có quan hệ lợi ích hoặc kiểm soát) thiết lập giá, điều kiện thanh toán hoặc cấu trúc giao dịch sao cho lợi nhuận được dịch chuyển từ pháp nhân ở nước này sang pháp nhân ở nước khác nhằm giảm tổng nghĩa vụ thuế hoặc đạt lợi ích tài chính khác. Về bản chất, chuyển giá là vấn đề kinh tế – thuế, xuất phát từ giao dịch giữa các bên có liên quan chứ không phải giao dịch độc lập trên thị trường.

Vì sao chuyển giá là vấn đề trọng yếu trong quản lý thuế toàn cầu

Chuyển giá (transfer pricing) cho phép lợi nhuận được phân bổ giữa các pháp nhân trong cùng một tập đoàn và khi bị lợi dụng, chuyển giá trở thành công cụ để dịch chuyển lợi nhuận sang những khu vực thuế thấp, làm xói mòn cơ sở thuế của các quốc gia. Do đó, quản lý chuyển giá là một trong những ưu tiên hàng đầu của cơ quan thuế và cộng đồng quốc tế.

Khi lợi nhuận bị dịch chuyển khỏi nơi có hoạt động kinh tế thực, quốc gia đó mất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ảnh hưởng trực tiếp tới nguồn thu công cộng (chi cho y tế, giáo dục, hạ tầng). Vì thiệt hại có quy mô lớn và xuyên biên giới, nên các chính phủ coi chống chuyển giá là nhiệm vụ trọng yếu.

Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động chuyển giá tại Việt Nam

Chuyển giá và kiểm soát hành vi chuyển giá luôn là chủ đề được các nhà hoạch định chính sách tài chính tại Việt Nam đặc biệt quan tâm. Thực tiễn cho thấy, nhằm tăng cường quản lý thuế và ngăn ngừa hành vi lợi dụng chuyển giá, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng quy định chi tiết về việc xác định giá giao dịch liên kết, nghĩa vụ kê khai cũng như chế tài xử phạt khi vi phạm.

Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động chuyển giá tại Việt Nam
Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động chuyển giá tại Việt Nam

Thông tư 74/1997/TT-BTC ngày 20/10/1997 của Bộ Tài chính là văn bản pháp lý đầu tiên tại Việt Nam đề cập trực tiếp đến vấn đề chuyển giá trong hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài. Đây được xem là bước khởi đầu trong việc hình thành khung pháp lý về quản lý chuyển giá.

Thông tư số 89/1999/TT-BTC ngày 16/07/1999 và Thông tư số 13/2001/TT-BTC ngày 08/03/2001 được Bộ Tài chính ban hành nhằm hướng dẫn thực hiện các chính sách thuế áp dụng đối với các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Thông tư 128/2003/TT-BTC được Bộ Tài chính ban hành ngày 22/12/2003, chính thức thay thế Thông tư 13/2001/TT-BTC về hướng dẫn thuế thu nhập doanh nghiệp, trong đó có nội dung liên quan đến chuyển giá. Tuy nhiên, đến khi ban hành Thông tư 05/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện thuế nhà thầu nước ngoài, nội dung về chuyển giá đã không còn được đưa vào phạm vi điều chỉnh của văn bản này.

Ngày 19/12/2005, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 117/2005/TT-BTC, lần đầu tiên hướng dẫn việc xác định giá thị trường trong giao dịch giữa các bên có quan hệ liên kết, đặt nền móng cho quản lý hoạt động chuyển giá tại Việt Nam. Kế thừa và hoàn thiện nội dung này, Thông tư 66/2010/TT-BTC ngày 22/04/2010 tiếp tục được ban hành, trở thành văn bản pháp lý đầu tiên quy định chi tiết các biện pháp chống chuyển giá thông qua phương pháp định giá chuyển giao.

Ngày 21/05/2012, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 1250/QĐ-BTC, phê duyệt Chương trình hành động kiểm soát hoạt động chuyển giá giai đoạn 2012–2015. Tiếp đó, ngày 20/12/2013, Bộ ban hành Thông tư 201/2013/TT-BTC hướng dẫn việc áp dụng thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá tính thuế (APA) trong quản lý thuế.

Để phù hợp với khuyến nghị của OECD và thực hiện chương trình chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS), ngày 24/02/2017, Chính phủ ban hành Nghị định 20/2017/NĐ-CP quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết.

Sau khi Nghị định 20/2017/NĐ-CP được ban hành, ngày 28/04/2017, Bộ Tài chính tiếp tục ban hành Thông tư 41/2017/TT-BTC nhằm hướng dẫn chi tiết việc phân tích, so sánh, lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết và lập Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết. Đến ngày 24/06/2020, Chính phủ ban hành Nghị định 68/2020/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 8 của Nghị định 20 để phù hợp hơn với thực tiễn áp dụng.

Trên cơ sở kế thừa và hoàn thiện các quy định trước đó, ngày 05/11/2020, Chính phủ ban hành Nghị định 132/2020/NĐ-CP về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có 联盟交易. Văn bản này được xem là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hiệu quả chống chuyển giá và chống thất thu ngân sách nhà nước.

Mục tiêu và rủi ro của chuyển giá

Không phải mọi trường hợp chuyển giá đều mang tính tiêu cực. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp lựa chọn phương thức này như một công cụ tài chính hợp pháp để đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu. Vậy điều gì khiến họ thực hiện chuyển giá và đâu là mục tiêu ẩn sau những con số?

Tại sao doanh nghiệp thực hiện chuyển giá

Doanh nghiệp thực hiện chuyển giá vì nhiều lý do khác nhau, trong đó mục tiêu hàng đầu là tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Bằng cách điều chỉnh giá giao dịch giữa các bên liên kết, doanh nghiệp có thể chuyển lợi nhuận sang pháp nhân đặt tại quốc gia có mức thuế suất thấp, từ đó giảm tổng số thuế phải nộp cho toàn tập đoàn.

例如: Nếu hàng hóa có giá thị trường 100 nhưng được định giá bán nội bộ là 70, phần lợi nhuận 30 có thể được dịch chuyển sang đơn vị đặt tại nơi có ưu đãi thuế, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí thuế.

Ngoài ra, chuyển giá còn giúp tập đoàn tối ưu hóa dòng tiền và thu hồi lợi nhuận (repatriation). Thông qua việc điều chỉnh giá, phí bản quyền hoặc lãi vay nội bộ, doanh nghiệp có thể cân đối dòng tiền giữa các đơn vị, đáp ứng nhu cầu tài chính hoặc phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Một số doanh nghiệp cũng áp dụng chuyển giá như công cụ quản trị hiệu quả hoạt động, phân bổ lợi nhuận theo chức năng, đảm bảo nơi chịu rủi ro và tạo giá trị thực tế được hưởng phần lợi nhuận tương xứng.

Bên cạnh đó, chuyển giá còn được sử dụng để giảm chi phí hải quan hoặc thuế gián thu, bằng cách điều chỉnh giá nhập khẩu, giúp hạ thấp cơ sở tính thuế. Với các tập đoàn đa quốc gia sở hữu nhiều tài sản vô hình như thương hiệu, sáng chế hay phần mềm, chuyển giá còn là biện pháp bảo vệ và khai thác tài sản trí tuệ (IP) thông qua việc chuyển quyền sử dụng hoặc tính phí bản quyền giữa các công ty thành viên. Cuối cùng, doanh nghiệp có thể tận dụng khác biệt pháp lý giữa các quốc gia.

Nhìn chung, chuyển giá vừa là công cụ hợp pháp để tối ưu hóa cấu trúc tài chính toàn cầu, vừa tiềm ẩn rủi ro cao nếu bị lạm dụng nhằm trốn thuế hoặc làm sai lệch kết quả kinh doanh. Vì vậy, việc hiểu rõ bản chất và kiểm soát chặt chẽ hoạt động chuyển giá là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và bảo vệ uy tín thương hiệu.

Những hình thức chuyển giá phổ biến hiện nay 

Trên thực tế, doanh nghiệp có thể thực hiện chuyển giá dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy vào mục tiêu kinh doanh, cấu trúc tập đoàn và chính sách thuế tại từng quốc gia. Mỗi hình thức đều có đặc điểm riêng về cách thức thực hiện, mục tiêu hướng đến và rủi ro tiềm ẩn nếu không tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập. Bảng dưới đây tổng hợp các hình thức chuyển giá phổ biến nhất hiện nay, giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung cơ chế vận hành, nhận diện rủi ro và chủ động trong công tác quản trị thuế.

木板: Các hình thức chuyển giá phổ biến và rủi ro tương ứng của doanh nghiệp.

Hình thức chuyển giá详细描述Mục tiêu của doanh nghiệpRủi ro tiềm ẩn
Định giá hàng hóa nội bộ (Transfer pricing for goods)Bán nguyên vật liệu, thành phẩm hoặc hàng hóa giữa công ty mẹ và công ty con với giá khác giá thị trường.Chuyển lợi nhuận sang công ty ở quốc gia có thuế thấp nhằm tối ưu chi phí hàng bán.Cơ quan thuế có thể điều chỉnh giá tính thuế; bị truy thu và phạt do định giá sai thị trường.
Dịch vụ nội bộ hoặc  phí quản lý (Management, technical & service fees)Thu hoặc chi phí dịch vụ, hỗ trợ, marketing, tư vấn giữa các công ty trong tập đoàn.Hợp thức hóa việc chuyển chi phí để giảm lợi nhuận chịu thuế tại Việt Nam.Dễ bị bác bỏ nếu không có bằng chứng dịch vụ thực tế hoặc mức phí không hợp lý.
Chuyển giao hoặc cấp phép tài sản vô hình (Royalty hoặc IP transfer)Cấp phép hoặc chuyển nhượng thương hiệu, sáng chế, phần mềm, bí quyết kinh doanh.Chuyển lợi nhuận về nơi sở hữu IP; bảo vệ tài sản trí tuệ; tối ưu thuế bản quyền.Nếu phí bản quyền quá cao, bị coi là công cụ chuyển lợi nhuận; rủi ro bị điều chỉnh thu nhập chịu thuế.
内部财务交易Cho vay, bảo lãnh, hoặc cung cấp dịch vụ tài chính giữa các bên liên kết.Điều phối dòng tiền nội bộ; chuyển lợi nhuận thông qua lãi vay.Lãi suất không phù hợp rủi ro thị trường có thể bị cơ quan thuế ấn định lại; tăng chi phí bị loại.
Phân bổ chi phí nội bộPhân bổ chi phí nghiên cứu phát triển thị trường, marketing, quản lý tập đoàn giữa các đơn vị.Tăng chi phí tại nơi có thuế cao để giảm lợi nhuận chịu thuế.Nếu phân bổ không có cơ sở hợp lý, chi phí có thể bị loại khỏi thu nhập chịu thuế.
Chia lợi nhuận (Profit split method)Phân chia lợi nhuận giữa các bên liên kết dựa trên mức độ đóng góp.Linh hoạt điều tiết lợi nhuận giữa các đơn vị; phản ánh vai trò chức năng.Nếu tỉ lệ chia không phản ánh thực tế kinh tế, bị xem là thao túng lợi nhuận.

Như vậy, có thể thấy chuyển giá không chỉ diễn ra ở một khía cạnh duy nhất mà bao trùm lên hầu hết các hoạt động nội bộ trong tập đoàn, từ mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ đến cấp phép tài sản vô hình hay phân bổ chi phí. Mỗi hình thức đều tiềm ẩn rủi ro bị cơ quan thuế điều chỉnh, đặc biệt khi doanh nghiệp không chứng minh được cơ sở kinh tế hợp lý hoặc không lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết đầy đủ. Do đó, việc hiểu rõ bản chất từng hình thức và áp dụng nguyên tắc giá giao dịch độc lập (Arm’s Length Principle) là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro thuế, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Thực trạng hoạt động chuyển giá tại Việt Nam

Thực trạng hoạt động chuyển giá tại Việt Nam
Thực trạng hoạt động chuyển giá tại Việt Nam

Từ thực tiễn công tác chống chuyển giá tại Việt Nam trong những năm qua, có thể nhận thấy một số khó khăn và thách thức chủ yếu mà cơ quan thuế vẫn đang phải đối mặt:

Theo các báo cáo của VCCI trung bình mỗi năm có khoảng trên từ 40-50% doanh nghiệp FDI kê khai lỗ, trong đó có rất nhiều doanh nghiệp lỗ liên tục trong nhiều năm, thậm chí có doanh nghiệp lỗ lũy kế đến mức âm vốn chủ sở hữu nhưng vẫn tiếp tục hoạt động bình thường, kể cả việc mở rộng quy mô kinh doanh.”

来源: Liên đoàn Thương mại Công nghiệp Việt Nam (VCCI)

Điều đáng chú ý là, dù báo lỗ nhiều năm, thậm chí lỗ lũy kế đến âm vốn, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn liên tục mở rộng quy mô hoạt động thay vì ngừng sản xuất hay giải thể. Thực tế này cho thấy dấu hiệu tiềm ẩn của hành vi chuyển giá khi lợi nhuận được chuyển sang các bên liên kết ở quốc gia có thuế suất thấp.

Cơ quan thuế Việt Nam đã phát hiện và xử lý nhiều trường hợp chuyển giá điển hình, song vẫn còn không ít doanh nghiệp chưa bị phát hiện hoặc đang trong diện nghi vấn. Công tác thanh tra, xác minh hành vi chuyển giá hiện vẫn gặp nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt trong việc thu thập thông tin, so sánh giá thị trường và chứng minh bản chất giao dịch.

Biện pháp chống chuyển giá

Trước thực trạng chuyển giá ngày càng tinh vi, cơ quan quản lý thuế Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp phòng, chống chuyển giá nhằm kiểm soát hoạt động giao dịch liên kết và đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước. 具体如下:

6 biện pháp phòng chống chuyển giá
6 biện pháp phòng chống chuyển giá
  • Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý thuế đối với giao dịch liên kết: Cập nhật, sửa đổi các quy định như Nghị định 20/2017/NĐ-CP, Nghị định 132/2020/NĐ-CP, Nghị định 20/2025/NĐ-CP nhằm đảm bảo tính phù hợp với chuẩn mực quốc tế, tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc xác định và điều chỉnh giá giao dịch liên kết.
  • Kiện toàn bộ máy và nâng cao năng lực thanh tra, kiểm tra chuyển giá: Tăng cường nhân lực, chuyên môn hóa đội ngũ thanh tra thuế; đẩy mạnh công tác đào tạo, trao đổi kinh nghiệm và áp dụng công nghệ trong phân tích rủi ro để phát hiện hành vi chuyển giá tinh vi.
  • Áp dụng cơ chế Thỏa thuận trước về phương pháp xác định giá (APA): Khuyến khích doanh nghiệp chủ động thỏa thuận với cơ quan thuế về phương pháp xác định giá trước khi giao dịch diễn ra, giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp và nâng cao tính tuân thủ.
  • Xây dựng và liên thông cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý chuyển giá: Phát triển hệ thống dữ liệu tập trung về doanh nghiệp có giao dịch liên kết, giá thị trường và báo cáo quốc tế (CbCR) nhằm hỗ trợ phân tích, so sánh và ra quyết định chính xác.
  • Định hướng thu hút đầu tư FDI có chọn lọc, gắn với hiệu quả và tuân thủ thuế: Không khuyến khích thu hút vốn đầu tư “bằng mọi giá”, đồng thời hạn chế ưu đãi thuế đại trà để tránh tạo kẽ hở cho hành vi chuyển giá hoặc chuyển lợi nhuận.
  • Tăng cường minh bạch, trách nhiệm công vụ và áp dụng chế tài nghiêm minh: Đẩy mạnh công khai thông tin, nâng cao trách nhiệm của cơ quan quản lý và áp dụng chế tài đủ mạnh nhằm răn đe và xử lý nghiêm các vi phạm về chuyển giá.

Nhìn chung, các biện pháp phòng, chống chuyển giá của Việt Nam không chỉ hướng tới xử lý hành vi vi phạm, mà còn nhằm tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và bền vững. Tuy nhiên, để công tác này thực sự phát huy, cần có sự hợp tác chủ động từ phía doanh nghiệp trong việc kê khai trung thực, tuân thủ quy định và đồng hành cùng cơ quan thuế trong quá trình thực thi chính sách.

总结

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và dòng vốn đầu tư xuyên biên giới ngày càng phức tạp, chuyển giá tiếp tục là thách thức lớn đối với cả cơ quan thuế và doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh nỗ lực của Nhà nước, doanh nghiệp cũng cần chủ động xây dựng chiến lược quản trị thuế hiệu quả, tuân thủ đúng quy định về kê khai, lập Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết và áp dụng nguyên tắc giá thị trường (Arm’s Length Principle) một cách nhất quán. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị truy thu, xử phạt, mà còn nâng cao uy tín và tính minh bạch trong quản trị tài chính. 

Nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc xác định nghĩa vụ thuế, lập hồ sơ giao dịch liên kết hoặc đánh giá rủi ro chuyển giá, hãy liên hệ ngay với MAN – Master Accountant Network để được tư vấn, hỗ trợ kịp thời. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ hôm nay sẽ là “lá chắn” vững chắc giúp doanh nghiệp phát triển ổn định và tuân thủ bền vững trong tương lai.

联系信息 MAN – 会计师大师网络

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, Phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • 手机 / Zalo: 0903 428 622 (颜小姐)
  • 电子邮件: man@man.net.vn

编辑委员会:MAN – 会计师大师网络

扎洛信使电话

立即获取专业建议

(收到信息后我们会立即回复您)
请告诉我们您需要什么支持?