Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết được Chính phủ ban hành ngày 24/02/2017 và chính thức được áp dụng vào ngày 01/05/2017. Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết đặt ra khung pháp lý, nhằm quản lý và điều chỉnh các giao dịch liên kết trong lĩnh vực thuế. Nghị định này cung cấp nhiều nội dung cần thiết giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nghĩa vụ của mình trong việc xác định giá giao dịch. Cùng MAN – Master Accoutant Network tìm hiểu rõ hơn về Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết của Chính phủ trong bài viết dưới đây.
对税务管理和转移定价预防的重要性
第20/2017/ND-CP号法令 关于 联盟交易 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc quản lý thuế và phòng chống chuyển giá tại Việt Nam. Trước khi nghị định này ra đời, hoạt động giao dịch liên kết thường thiếu minh bạch, tạo điều kiện cho một số doanh nghiệp lợi dụng để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, làm giảm nghĩa vụ thuế thực tế phải nộp. Điều này không chỉ gây thất thu ngân sách mà còn tạo ra sự bất bình đẳng trong môi trường kinh doanh.
Đối với doanh nghiệp, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng: nghĩa vụ kê khai, mức khống chế chi phí lãi vay, cũng như trách nhiệm báo cáo lợi nhuận liên quốc gia. Khi tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp không chỉ hạn chế rủi ro pháp lý mà còn xây dựng được chiến lược quản trị thuế minh bạch.
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết góp phần quan trọng vào việc bảo vệ nguồn thu ngân sách Nhà nước, tạo môi trường đầu tư công bằng, đồng thời gắn kết Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế về phòng chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS). Đây chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững của hệ thống quản lý thuế.
监管范围及适用主体
Trong khuôn khổ quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, Nghị định 20/2017/NĐ-CP đã xác định rõ phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng, làm cơ sở pháp lý cho việc kê khai, xác định giá giao dịch liên kết. Trước hết, cần xem xét cụ thể phạm vi điều chỉnh của Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết để hiểu rõ những nội dung mà nghị định này điều chỉnh và điều kiện áp dụng đối với các doanh nghiệp có quan hệ liên kết.
调整范围

Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết đưa ra khung pháp lý toàn diện về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có phát sinh giao dịch liên kết. Cụ thể, nghị định quy định rõ nguyên tắc, phương pháp cũng như trình tự và thủ tục để xác định giá giao dịch liên kết theo bản chất kinh tế, đảm bảo phù hợp với giá thị trường. Đồng thời, văn bản này cũng đặt ra nghĩa vụ của người nộp thuế trong việc kê khai, xác định giá giao dịch liên kết, cũng như thực hiện kê khai và nộp thuế đầy đủ. Bên cạnh đó, nghị định còn quy định trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước trong khâu giám sát, kiểm tra và thanh tra thuế đối với doanh nghiệp có hoạt động liên kết, qua đó hạn chế tình trạng chuyển giá và thất thu ngân sách.
Phạm vi điều chỉnh của Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết bao gồm tất cả các giao dịch phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh giữa các bên có quan hệ liên kết theo quy định tại Điều 5 của nghị định. Tuy nhiên, một số giao dịch đặc thù như mua bán hàng hóa, dịch vụ thuộc diện Nhà nước quản lý giá sẽ được thực hiện theo quy định riêng của pháp luật về giá, không nằm trong phạm vi áp dụng của nghị định này
适用对象
Bên cạnh phạm vi điều chỉnh, Nghị định 20/2017/NĐ-CP cũng quy định rõ đối tượng áp dụng, nhằm xác định những tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến giao dịch liên kết. Cụ thể bao gồm:

- Những đơn vị sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ (gọi chung là người nộp thuế) thuộc diện nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và có phát sinh giao dịch với các bên có quan hệ liên kết theo quy định Điều 5 Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết.
- 税务总局、税务司和税务分局
- 其他有关国家机关、组织和个人
Sau khi xác định rõ phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết tiếp tục quy định cụ thể trách nhiệm của người nộp thuế và quyền hạn của cơ quan thuế trong việc quản lý, kê khai và xác định giá giao dịch liên kết, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong nghĩa vụ thuế.
适用原则
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết, người nộp thuế khi phát sinh giao dịch liên kết có trách nhiệm thực hiện kê khai đầy đủ và loại trừ những yếu tố có thể làm giảm nghĩa vụ thuế do sự chi phối của quan hệ liên kết.
Đối với cơ quan thuế, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết trao quyền quản lý, kiểm tra và thanh tra chặt chẽ giá giao dịch liên kết của người nộp thuế. Cơ quan thuế áp dụng nguyên tắc giao dịch độc lập và nguyên tắc “bản chất quyết định hình thức” để loại bỏ những giao dịch liên kết mang tính chất làm giảm nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Khi cần thiết, cơ quan thuế có thể điều chỉnh giá giao dịch liên kết nhằm xác định đúng và đủ nghĩa vụ thuế đối với ngân sách nhà nước.
根据越南签署的避免双重征税协定的规定,越南始终按照国际标准实施公平交易原则。这确保了透明度,并在国内企业和外商投资企业之间创造了公平的竞争环境。
Quy định các bên có quan hệ liên kết theo Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết
Để xác định chính xác các bên thuộc phạm vi điều chỉnh của Nghị định 20/2017/NĐ-CP, việc nhận diện mối quan hệ giữa các bên liên kết là yếu tố quan trọng. Nghị định đã quy định cụ thể về các dạng mối quan hệ được xem là có liên kết, làm cơ sở cho việc kê khai, xác định giá và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.

Quy định về mối quan hệ của các bên có quan hệ liên kết (gọi chung là “bên liên kết”).
Theo quy định tại Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết, các bên được xem là có quan hệ liên kết khi giữa họ tồn tại sự chi phối, kiểm soát hoặc tham gia về vốn, đầu tư và quản lý dưới bất kỳ hình thức nào. Cụ thể, bao gồm các trường hợp sau:
- 一方直接或者间接参与另一方的管理、控制、出资或者投资。
- 各方共同受另一方(直接或间接)的管理、控制、出资或投资。
Từ những quy định trên, có thể thấy các bên liên kết không chỉ bao gồm doanh nghiệp trong cùng một tập đoàn hay công ty mẹ – công ty con, mà còn mở rộng đến nhiều chủ thể khác có mối quan hệ kiểm soát, đầu tư hoặc điều hành lẫn nhau theo quy định của Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết.
Về các bên liên kết
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết, 关联关系 được xác định khi giữa các doanh nghiệp hoặc giữa doanh nghiệp và cá nhân tồn tại sự chi phối đáng kể về vốn, tài chính hay quản lý. Cụ thể:
“Một doanh nghiệp nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp ít nhất 25% vốn góp của chủ sở hữu của doanh nghiệp kia;
Cả hai doanh nghiệp đều có ít nhất 25% vốn góp của chủ sở hữu do một bên thứ ba nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp;
Một doanh nghiệp là cổ đông lớn nhất về vốn góp của chủ sở hữu của doanh nghiệp kia, nắm giữ trực tiếp hoặc gián tiếp ít nhất 10% tổng số cổ phần của doanh nghiệp kia;
Một doanh nghiệp bảo lãnh hoặc cho một doanh nghiệp khác vay vốn dưới bất kỳ hình thức nào (bao gồm cả các khoản vay từ bên thứ ba được đảm bảo từ nguồn tài chính của bên liên kết và các giao dịch tài chính có bản chất tương tự) với điều kiện khoản vốn vay ít nhất bằng 25% vốn góp của chủ sở hữu của doanh nghiệp đi vay và chiếm trên 50% tổng giá trị các khoản nợ trung và dài hạn của doanh nghiệp đi vay;
Một doanh nghiệp chỉ định thành viên ban lãnh đạo điều hành hoặc nắm quyền kiểm soát của một doanh nghiệp khác với điều kiện số lượng các thành viên được doanh nghiệp thứ nhất chỉ định chiếm trên 50% tổng số thành viên ban lãnh đạo điều hành hoặc nắm quyền kiểm soát của doanh nghiệp thứ hai; hoặc một thành viên được doanh nghiệp thứ nhất chỉ định có quyền quyết định các chính sách tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thứ hai;
Hai doanh nghiệp cùng có trên 50% thành viên ban lãnh đạo hoặc cùng có một thành viên ban lãnh đạo có quyền quyết định các chính sách tài chính hoặc hoạt động kinh doanh được chỉ định bởi một bên thứ ba;
Hai doanh nghiệp được điều hành hoặc chịu sự kiểm soát về nhân sự, tài chính và hoạt động kinh doanh bởi các cá nhân thuộc một trong các mối quan hệ vợ, chồng, cha đẻ, cha nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh ruột, chị ruột, em ruột, anh rể, em rể, chị dâu, em dâu, ông nội, bà nội, cháu nội, ông ngoại, bà ngoại, cháu ngoại, cô, chú, bác, cậu, dì ruột và cháu ruột;
Hai cơ sở kinh doanh có mối quan hệ trụ sở chính và cơ sở thường trú hoặc cùng là cơ sở thường trú của tổ chức, cá nhân nước ngoài;
Một hoặc nhiều doanh nghiệp chịu sự kiểm soát của một cá nhân thông qua vốn góp của cá nhân này vào doanh nghiệp đó hoặc trực tiếp tham gia điều hành doanh nghiệp;
Các trường hợp khác trong đó doanh nghiệp chịu sự điều hành, kiểm soát quyết định trên thực tế đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp kia.”
Nhìn chung, bất kỳ trường hợp nào thể hiện sự chi phối hoặc kiểm soát thực tế hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp khác đều được coi là quan hệ liên kết theo quy định.
Không chỉ dừng lại ở việc xác định quan hệ liên kết, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết còn quy định khống chế chi phí lãi vay để hạn chế rủi ro mỏng vốn và tối ưu quản lý thuế.
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết quy định khống chế chi phí lãi vay
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết quy định về khống chế chi phí lãi vay. Cụ thể, nghị định quy định:
- 企业在计算企业所得税时准予扣除的净利息支出总额(扣除存款利息和贷款利息后的利息支出),不超过企业经营净利润总额加上利息支出和折旧费用的20%(类似EBITDA指标)。
换句话说,企业最多只能将20%的净利息支出计算为可扣除费用,超出的部分在确定应税收入时将不能扣除。
超额利息支出转移机制
超过20%限额的利息费用并非完全损失,而是结转至下一个纳税期(最多5年)。因此,如果企业利润足够大,足以吸收超出的金额,则企业仍有机会在未来记录这笔费用。
监管限制
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết là văn bản pháp lý đầu tiên ở cấp Nghị định do Chính phủ ban hành nhằm quản lý thuế đối với giao dịch liên kết và chống chuyển giá. Việc ra đời của nghị định này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc đưa quy định của Việt Nam tiệm cận với thông lệ quốc tế, trong bối cảnh các hành vi chuyển giá, tránh thuế của các tập đoàn đa quốc gia ngày càng tinh vi và phức tạp.
“现行企业所得税政策对不同行业、领域和地区提供税收优惠和免税政策。企业利用税率、优惠和免税政策的差异,在境内企业之间转移利润,以逃避税负。此外,一些境内企业还通过安排交易和转移定价,将利润转移给亏损企业(亏损待转出);将盈利企业的利润转移给亏损企业,以逃避税负。
转移定价和利润转移不仅发生在外商直接投资企业,也出现在国内企业,因为即使在国内运营中,越南企业也投资于贸易、服务、生产等许多行业和领域……显然,即使在国内,也存在着将利润从高税率的企业和地区转移到低税率的企业和地区;将利润从盈利企业转移到亏损企业的现象”。
参考: 财政部
与第132/2020/ND-CP号法令的关系
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết đã bộc lộ một số hạn chế, đặc biệt là quy định khống chế chi phí lãi vay ở mức 20% gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp, cũng như chưa thật sự linh hoạt trong việc áp dụng với từng trường hợp cụ thể.
Mối liên hệ giữa Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết và Nghị định 132/2020/NĐ-CP thể hiện ở chỗ: Nghị định 132/2020/NĐ-CP kế thừa những nguyên tắc cơ bản của Nghị định 20/2017/NĐ-CP về chống chuyển giá và quản lý thuế đối với giao dịch liên kết, nhưng đồng thời có những điều chỉnh quan trọng nhằm phù hợp hơn với thực tiễn.
So sánh Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết về giao dịch liên kết và Nghị định 132/2020/NĐ-CP
Trong quá trình quản lý thuế đối với giao dịch liên kết, Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết được xem là nền tảng pháp lý đầu tiên. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai đã bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là quy định khống chế chi phí lãi vay 20%. Để khắc phục và tiệm cận thông lệ quốc tế, Chính phủ đã ban hành Nghị định 132/2020/NĐ-CP với nhiều điểm đổi mới quan trọng. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng sự khác biệt và mối liên hệ giữa hai nghị định này.
标准 | 第20/2020/ND-CP号法令 | 第32/2020/ND-CP号法令 | 变化点及意义 |
主要目标 | 反转让定价、关联交易税务管理 | 完善机制,与国际惯例接轨(BEPS),减少20号令的不足之处 | 提高透明度,平衡利益 |
控制利息成本 | 高达 20% EBITDA | 高达 30% EBITDA | 支持企业,减轻贷款负担 |
转让定价裁定档案 | 请求建立,但尚未同步 | 根据BEPS标准明确定义:本地文件、主文件、CbCR | 透明度、国际一体化 |
国别报告 (CbCR) | 是的,但没有详细说明 | 明确规定:越南境内营业收入≥18万亿的母公司必须缴纳 | 明确跨国公司责任 |
适用原则 | 独立交易,性质决定形式 | 继承第20号法令的原则,但更加详细和严格 | 提高反转让定价的有效性 |
对业务的影响 | 反映会带来困难,尤其是法规20%贷款利息 | 反转让定价更加开放,但仍在收紧 | 管理与业务支持之间的平衡 |
Qua bảng so sánh có thể thấy, Nghị định 132/2020/NĐ-CP không chỉ kế thừa nền tảng từ Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết mà còn hoàn thiện, điều chỉnh nhiều quy định để phù hợp hơn với thực tiễn. Những thay đổi này giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý rõ ràng, minh bạch trong kê khai, xác định giá giao dịch liên kết, đồng thời tạo điều kiện cho cơ quan thuế tăng cường hiệu quả quản lý và chống thất thu ngân sách.
总结
Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc thiết lập khung pháp lý đầu tiên về quản lý thuế đối với giao dịch liên kết và chống chuyển giá tại Việt Nam. Mặc dù sau đó được kế thừa và bổ sung bởi Nghị định 132/2020/NĐ-CP, nhưng những quy định ban đầu của Nghị định 20/2017/NĐ-CP về giao dịch liên kết đã tạo tiền đề để nâng cao tính minh bạch, công bằng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời hạn chế hành vi chuyển giá, thất thu ngân sách Nhà nước. Việc tuân thủ đúng và đầy đủ các quy định của Nghị định này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý, mà còn góp phần xây dựng môi trường đầu tư bền vững, lành mạnh và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Để được tư vấn cụ thể, doanh nghiệp vui lòng liên hệ MAN – Master Accoutant Network qua:
联系信息 MAN – 会计师大师网络
- 地址:胡志明市新顺坊43街19A号。
- Mobile/zalo: +84 (0) 903 428 622 (Ms. Ngân)
- 电子邮件: man@man.net.vn
Biên tập MAN – Master Accountant Network