Phương pháp xác định giá affiliate transactions là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ Decree 132/2020/ND-CP và đảm bảo nguyên tắc độc lập (Arm’s Length Principle) trong quản lý thuế. Hiện có 5 phương pháp cốt lõi được quốc tế và Việt Nam công nhận gồm:
- Compare Independent Transaction Prices (CUP)
- Resale Price (RPM)
- Lợi nhuận so sánh (TNMM)
- Profit Distribution Metric (PSM)
- Giá cộng lại (CPM)
Việc lựa chọn và áp dụng đúng từng phương pháp không chỉ thể hiện chuyên môn mà còn nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong hồ sơ giao dịch liên kết.
Giá giao dịch liên kết là gì?
Giao dịch Liên kết (GDLK) là các giao dịch phát sinh giữa hai hoặc nhiều bên có mối quan hệ sở hữu, kiểm soát hoặc quản lý chung. Trong bối cảnh quản lý thuế quốc tế, giá giao dịch liên kết trở thành tâm điểm vì nó có khả năng bị sử dụng để chuyển lợi nhuận từ các quốc gia có thuế suất cao sang các quốc gia có thuế suất thấp, làm xói mòn cơ sở tính thuế của quốc gia.
Mục tiêu cốt lõi của việc xác định giá giao dịch liên kết là đảm bảo Nguyên tắc Độc lập (Arm’s Length Principle). Theo nguyên tắc này, giá giao dịch giữa các bên liên kết phải tương đương với giá giao dịch giữa các bên độc lập (không liên kết) trong các điều kiện thương mại và tài chính tương đương. Đây là nền tảng cơ bản cho mọi phương pháp xác định giá giao dịch liên kết được áp dụng trên toàn thế giới và tại Việt Nam.
Vì sao xác định giá giao dịch liên kết lại quan trọng?
Việc áp dụng các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là vấn đề tuân thủ chiến lược, đặc biệt trong môi trường kiểm tra gắt gao hiện nay.
- Yêu cầu pháp lý: Tại Việt Nam, việc xác định giá giao dịch liên kết phải tuân thủ nghiêm ngặt Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Văn bản này quy định chi tiết về các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết và yêu cầu lập hồ sơ. Việc tuân thủ thể hiện tính pháp lý và uy tín cao.
- Quản trị rủi ro: Xác định giá không đúng nguyên tắc độc lập sẽ dẫn đến rủi ro lớn. Doanh nghiệp có thể đối mặt với việc bị truy thu thuế, phạt vi phạm hành chính, và bị đánh giá là thiếu minh bạch. Việc áp dụng đúng các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết giúp xây dựng niềm tin với cơ quan thuế.
Chính vì tầm quan trọng chiến lược và pháp lý của việc tuân thủ nguyên tắc độc lập, việc nắm vững và áp dụng đúng đắn các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết là yếu tố then chốt để chứng minh tính chuyên môn và độ tin cậy của doanh nghiệp. Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, cơ quan thuế Việt Nam quy định 5 phương pháp xác định giá giao dịch liên kết chính, được chia thành hai nhóm lớn.
Phân tích chuyên sâu 5 phương pháp xác định giá giao dịch liên kết
Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định 5 phương pháp xác định giá giao dịch liên kết chính, được chia thành hai nhóm lớn. Cụ thể:

Nhóm 1: Phương pháp so sánh giao dịch truyền thống
Nhóm này tập trung vào việc so sánh trực tiếp các yếu tố giá hoặc lợi nhuận gộp giữa giao dịch liên kết và giao dịch độc lập.
Phương pháp So sánh giá giao dịch độc lập (Comparable Uncontrolled Price – CUP)
Phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập là so sánh trực tiếp giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ trong giao dịch liên kết với giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự trong giao dịch độc lập. CUP được coi là phương pháp xác định giá giao dịch liên kết có độ tin cậy cao nhất nếu thỏa mãn điều kiện so sánh.
Yêu cầu mức độ tương đồng cao về:
- Đặc tính sản phẩm hoặc dịch vụ (thương hiệu, chất lượng, quy mô).
- Điều kiện hợp đồng (khối lượng, thời hạn thanh toán).
- Điều kiện thị trường (địa lý, thời điểm giao dịch).
Ưu điểm: Độ chính xác cao, phản ánh trực tiếp nguyên tắc độc lập
Disadvantages: Rất khó tìm kiếm dữ liệu so sánh hoàn hảo, đặc biệt đối với các sản phẩm chuyên biệt hoặc có thương hiệu mạnh .
Phương pháp giá bán lại (Resale Price Method – RPM)
Nguyên tắc phương pháp giá bán lại là xác định giá mua hàng hóa trong giao dịch liên kết bằng cách lấy giá bán lại hàng hóa đó cho bên độc lập trừ đi tỷ suất Lợi nhuận Gộp (Gross Margin) chuẩn. Tỷ suất này được xác định từ các giao dịch bán hàng độc lập của chính công ty hoặc của các công ty độc lập khác.
Công thức cốt lõi:
Giá mua GDLK = Giá bán lại x (1 – tỷ suất lợi nhuận gộp chuẩn |
For example: Công ty A (Việt Nam) mua hàng từ công ty mẹ B (ở nước ngoài) và bán lại cho khách hàng độc lập C với giá bán 100 USD/sản phẩm với tỷ suất lợi nhuận gộp chuẩn là 20%.
Giá tối đa mà công ty A có thể trả cho B:
| Giá mua = 100 x (1 – 0.2) = 80 USD |
Mức giá 80 USD là giá giao dịch liên kết chuẩn theo nguyên tắc độc lập, đảm bảo Công ty A nhận được lợi nhuận gộp 20% tương đương với thị trường.
Đây là phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phù hợp nhất cho các công ty đóng vai trò là nhà phân phối, nhà thương mại đơn thuần, hoặc các công ty chỉ thực hiện các chức năng bán hàng và phân phối đơn giản, ít tạo ra giá trị gia tăng hoặc tài sản vô hình quan trọng.
Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus Method – CPM)
Nguyên tắc phương pháp giá vốn cộng lãi là xác định giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ trong giao dịch liên kết bằng cách cộng thêm một tỷ suất lãi gộp trên chi phí (Gross Mark-up on Cost) chuẩn vào chi phí sản xuất hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của bên liên kết.
Phương pháp xác định giá giao dịch liên kết này thường áp dụng cho:
- Các công ty gia công với rủi ro thấp
- Các giao dịch cung cấp dịch vụ hỗ trợ nội bộ.
Công thức cốt lõi:
Giá bán = Chi phí của bên liên kết x (1 + tỷ suất lãi gộp trên chi phí chuẩn) |
For example: Công ty M (nhà sản xuất gia công) sản xuất sản phẩm cho công ty mẹ P với tổng chi phí sản xuất của công ty M là 50 USD/sản phẩm và tỷ suất lãi gộp trên chi phí chuẩn là 8%.
Giá bán mà công ty M bán cho P:
| Giá bán = 50 x (1 + 0.08) = 54 USD |
Công ty M cần bán sản phẩm với giá 54 USD để đảm bảo lợi nhuận gộp 8% trên chi phí, tuân thủ nguyên tắc độc lập.
Việc tìm kiếm tỷ suất lãi gộp so sánh trong phương pháp này cần phải xem xét kỹ lưỡng các cấu phần chi phí được tính toán.
Nhóm 2: Phương pháp lợi nhuận giao dịch
Nhóm này tập trung vào việc so sánh mức lợi nhuận thuần đạt được từ giao dịch liên kết với mức lợi nhuận thuần của các giao dịch độc lập tương đương.
Phương pháp lợi nhuận so sánh (Transactional Net Margin Method – TNMM)
Nguyên tắc phương pháp lợi nhuận so sánh (TNMM) so sánh Tỷ suất Lợi nhuận Thuần (Net Profit Indicators) của bên liên kết được phân tích (Tested Party) với tỷ suất lợi nhuận thuần của các bên độc lập. Đây là phương pháp xác định giá giao dịch liên kết được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới và tại Việt Nam.
TNMM ít nhạy cảm với sự khác biệt nhỏ về chức năng, tài sản và rủi ro hơn các phương pháp truyền thống như CUP. Quan trọng hơn, TNMM sử dụng dữ liệu lợi nhuận thuần, vốn dễ tìm kiếm và điều chỉnh hơn so với việc tìm kiếm giá hoặc tỷ suất lợi nhuận gộp hoàn hảo.
Chỉ tiêu lợi nhuận phổ biến:
- Lợi nhuận thuần hoặc doanh thu (ROS – Return on Sales).
- Lợi nhuận thuần hoặc tổng chi phí hoạt động (RPT hoặc COS – Return on Total Cost hoặc Operating Expenses).
- Lợi nhuận thuần hoặc tài sản (ROA – Return on Assets), thường dùng cho các bên có sử dụng nhiều tài sản.
Doanh nghiệp sẽ điều chỉnh giá giao dịch liên kết để đưa tỷ suất lợi nhuận thuần của mình nằm trong khoảng chuẩn giao dịch độc lập.
Phương pháp phân bổ lợi nhuận (Profit Split Method – PSM)
Nguyên tắc phương pháp phân bổ lợi nhuận (PSM) xác định tổng lợi nhuận thu được từ giao dịch liên kết và sau đó phân bổ lợi nhuận này cho các bên liên kết dựa trên đóng góp tương đối (ví dụ: chi phí marketing, giá trị tài sản vô hình,…) mà mỗi bên đóng góp vào lợi nhuận chung.
PSM là phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phức tạp nhất, được dành riêng cho các giao dịch đặc thù và phức tạp, chẳng hạn như:
- Các giao dịch có tính tích hợp cao, khó đánh giá vai trò riêng biệt của từng bên.
- Trường hợp cả hai bên liên kết cùng đóng góp các tài sản vô hình có giá trị cao và cùng gánh chịu rủi ro đáng kể.
Phương pháp phân bổ lợi nhuận (PSM) phản ánh sát thực tế phân bổ lợi nhuận khi các bên cùng tạo ra giá trị.
Tiêu chí lựa chọn và quá trình áp dụng thực tiễn
Việc chọn lựa phương pháp xác định giá giao dịch liên kết không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên mà là một quy trình phân tích chặt chẽ.

Nguyên tắc bất biến là phương pháp xác định giá giao dịch liên kết được chọn phải là phương pháp phù hợp nhất với bản chất của giao dịch và có dữ liệu so sánh tin cậy nhất để áp dụng nguyên tắc độc lập. Doanh nghiệp phải chứng minh được lý do không thể áp dụng các phương pháp ưu tiên cao hơn.
4 yếu tố quyết định phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phù hợp
Quá trình lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phù hợp dựa trên 4 yếu tố cốt lõi:
- Phân tích Chức năng, tài sản và rủi ro (FAR Analysis): Đây là bước nền tảng. Phân tích chi tiết vai trò, tài sản sử dụng (hữu hình, vô hình) và rủi ro gánh chịu của từng bên liên kết. Ví dụ: một nhà sản xuất gia công (rủi ro thấp) sẽ phù hợp với CPM hoặc TNMM, trong khi một công ty sở hữu tài sản vô hình (rủi ro cao) sẽ cần một mức lợi nhuận cao hơn.
- Mức độ tin cậy của Dữ liệu so sánh: Khả năng tìm được dữ liệu từ các giao dịch độc lập là yếu tố then chốt. Nếu dữ liệu so sánh cho CUP không đủ tương đồng, việc chuyển sang TNMM (phương pháp ít nhạy cảm hơn) là hợp lý.
- Bản chất của Giao dịch: Loại hình giao dịch quyết định việc lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết. Ví dụ: RPM phù hợp cho phân phối, CPM cho dịch vụ, và PSM cho liên doanh phát triển tài sản vô hình chung.
- Tính sẵn có của Thông tin: Khả năng thu thập thông tin tài chính chi tiết (giá thành, chi phí hoạt động) của các đối tượng so sánh độc lập.
Việc tuân thủ các yếu tố lựa chọn trên là bắt buộc, nhưng ngay cả khi đã chọn đúng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết, doanh nghiệp vẫn thường mắc phải những sai lầm kỹ thuật quan trọng trong quá trình áp dụng, đặc biệt là khi xử lý dữ liệu so sánh.
Sai lầm thường gặp và giải pháp
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi áp dụng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết, đặc biệt là TNMM, là bỏ qua các điều chỉnh vật chất.
- Sai lầm: Áp dụng TNMM nhưng không điều chỉnh khác biệt vốn luân chuyển. Vốn luân chuyển khác biệt làm ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng, dẫn đến việc so sánh lợi nhuận không công bằng.
- Giải pháp: Luôn thực hiện điều chỉnh khác biệt vật chất như vốn luân chuyển (khoản phải thu, khoản phải trả, hàng tồn kho) và khác biệt tài sản để nâng cao độ tin cậy của dữ liệu so sánh. Việc thực hiện các điều chỉnh này là minh chứng rõ ràng cho tính chuyên môn trong việc áp dụng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết.
Để bảo vệ lập luận đã điều chỉnh và chính thức hóa sự tuân thủ trước cơ quan thuế, vai trò của Hồ sơ giao dịch liên kết là không thể thay thế.
Vai trò của Hồ sơ giao dịch liên kết

Hồ sơ giao dịch liên kết là bằng chứng không thể thiếu để chứng minh việc áp dụng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết là chính xác. Bao gồm:
- Hồ sơ toàn cầu (Master File): Cung cấp thông tin tổng quan về tập đoàn đa quốc gia.
- Hồ sơ quốc gia (Local File): Phân tích chi tiết giao dịch, chức năng – tài sản – rủi ro và áp dụng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết của đơn vị tại Việt Nam.
- Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia (CbCR): Báo cáo theo quốc gia, áp dụng cho các tập đoàn lớn, tăng cường tính minh bạch toàn cầu.
Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ giao dịch liên kết đầy đủ, chuẩn xác và kịp thời là yếu tố then chốt để thể hiện tính tuân thủ và độ tin cậy cao trước cơ quan thuế.
Conclude
Việc áp dụng đúng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết không chỉ là yêu cầu tuân thủ thuế mà còn là chiến lược bảo vệ lợi ích và uy tín doanh nghiệp trong dài hạn. Trong bối cảnh cơ quan thuế ngày càng siết chặt kiểm tra, một bộ hồ sơ giao dịch liên kết bài bản dựa trên phân tích FAR. Lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phù hợp và chứng minh tính độc lập chính là “lá chắn” giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bị ấn định thuế và khẳng định năng lực quản trị minh bạch.
Nếu doanh nghiệp vẫn còn đang loay hoay trong việc nhận định phương pháp xác định giá giao dịch liên kết, hãy liên ngay với MAN – Master Accountant Network để được hướng dẫn và hỗ trợ.
Contact information MAN – Master Accountant Network
- Address: 19A, Street 43, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City.
- Mobile/ Zalo: +84 (0) 903 428 622 (Ms. Ngan)
- E-mail: nguyenthikimngan@man.net.vn
Câu hỏi thường gặp về phương pháp xác định giá
Nguyên tắc giao dịch độc lập (Arm's Length) là gì?
Nguyên tắc giao dịch độc lập (Arm's Length) là nền tảng của mọi phương pháp xác định giá giao dịch liên kết. Nguyên tắc này yêu cầu các điều khoản và điều kiện của giao dịch giữa các bên liên kết phải giống như các điều khoản và điều kiện mà các bên độc lập sẽ thỏa thuận trong các điều kiện tương đương.
Phương pháp nào được sử dụng phổ biến nhất ở Việt Nam?
Mặc dù phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập (CUP) được ưu tiên về mặt pháp lý, trên thực tế, phương pháp xác định giá giao dịch liên kết được sử dụng phổ biến nhất ở Việt Nam là Phương pháp Lợi nhuận so sánh (TNMM). Lý do là vì tính linh hoạt của TNMM trong việc chấp nhận dữ liệu so sánh có mức độ tương đồng thấp hơn so với CUP, đồng thời dễ dàng tìm kiếm các công ty độc lập để so sánh lợi nhuận thuần.
Editorial Board: MAN – Master Accountant Network



