Trong bối cảnh quản lý thuế ngày càng chặt chẽ, chi phí lãi vay bị khống chế trở thành điểm nhấn mà mọi doanh nghiệp cần lưu ý. Theo quy định tại Decree 132/2020/ND-CP, phần chi phí lãi vay vượt 30% EBITDA sẽ không được khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động xây dựng cơ cấu vốn hợp lý, quản lý nợ hiệu quả và tuân thủ nghiêm các hướng dẫn của cơ quan thuế để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Cơ sở pháp lý về chi phí lãi vay bị khống chế
Để hiểu rõ cơ chế kiểm soát chi phí lãi vay bị khống chế, doanh nghiệp cần tham chiếu trực tiếp đến Nghị định 132/2020/NĐ-CP, văn bản pháp lý quy định chi tiết nguyên tắc xác định, giới hạn tỷ lệ khấu trừ cũng như các trường hợp ngoại lệ được áp dụng. Đây là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và tối ưu chiến lược vốn.

Quy định chi phí lãi vay bị khống chế
Theo khoản 3 Điều 16 của Nghị định 132/2020/NĐ-CP, tổng chi phí lãi vay được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết được xác định như sau:
“ Tổng chi phí lãi vay sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ của người nộp thuế được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp không vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trong kỳ cộng chi phí lãi vay sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ cộng chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ của người nộp thuế ”
Source: Law Library
Điều này có nghĩa là chi phí lãi vay được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN không vượt quá 30% của tổng EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ) của doanh nghiệp.
Tỷ lệ khống chế chi phí lãi vay được trừ (30% EBITDA)
Tỷ lệ khống chế 30% EBITDA được áp dụng để xác định mức chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế TNDN. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp chỉ được trừ chi phí lãi vay trong phạm vi 30% EBITDA của mình. Phần chi phí lãi vay vượt quá tỷ lệ này sẽ không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN trong kỳ tính thuế.
Các trường hợp ngoại lệ được loại trừ hoặc điều chỉnh
Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định một số trường hợp ngoại lệ đối với việc áp dụng tỷ lệ khống chế chi phí lãi vay:
- Doanh nghiệp có giao dịch liên kết với các tổ chức tín dụng theo Điểm d Khoản 2 Điều 5 Nghị định 132/2020/NĐ-CP.
“Một doanh nghiệp bảo lãnh hoặc cho một doanh nghiệp khác vay vốn dưới bất kỳ hình thức nào (bao gồm cả các khoản vay từ bên thứ ba được đảm bảo từ nguồn tài chính của bên liên kết và các giao dịch tài chính có bản chất tương tự) với điều kiện khoản vốn vay ít nhất bằng 25% vốn góp của chủ sở hữu của doanh nghiệp đi vay và chiếm trên 50% tổng giá trị các khoản nợ trung và dài hạn của doanh nghiệp đi vay”
- Căn cứ Khoản 3 Điều 16 Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định về chi phí lãi vay.
“Phần chi phí lãi vay không được trừ theo quy định tại điểm a khoản này được chuyển sang kỳ tính thuế tiếp theo khi xác định tổng chi phí lãi vay được trừ trong trường hợp tổng chi phí lãi vay phát sinh được trừ của kỳ tính thuế tiếp theo thấp hơn mức quy định tại điểm a khoản này. Thời gian chuyển chi phí lãi vay tính liên tục không quá 05 năm kể từ năm tiếp sau năm phát sinh chi phí lãi vay không được trừ”
Source: Khoản 3 Điều 16
Việc nắm vững các quy định này giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa chi phí lãi vay, giảm thiểu rủi ro thuế và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lãi vay bị khống chế
Việc xác định chi phí lãi vay bị khống chế không chỉ dựa trên số liệu lãi vay thực tế, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố tác động từ cơ cấu tài chính, hoạt động kinh doanh và đặc thù doanh nghiệp. Hiểu rõ những yếu tố này giúp doanh nghiệp dự đoán mức chi phí lãi vay được trừ và tối ưu hóa lợi nhuận chịu thuế.
Tổng lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao (EBITDA)
Tỷ lệ khống chế chi phí lãi vay thường áp dụng dựa trên 30% EBITDA theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Do đó, EBITDA càng cao, doanh nghiệp càng được trừ nhiều chi phí lãi vay; ngược lại, EBITDA thấp sẽ hạn chế khả năng khấu trừ lãi vay.
For example: Doanh nghiệp có EBITDA 10 tỷ đồng, tổng chi phí lãi vay phát sinh 5 tỷ đồng. Khi áp dụng tỷ lệ khống chế 30%, chi phí lãi vay được trừ tối đa là 3 tỷ đồng, phần còn lại 2 tỷ sẽ không được trừ trong kỳ.
Cơ cấu vốn vay và vốn chủ sở hữu
Một trong những yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến chi phí lãi vay bị khống chế chính là cơ cấu giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu. Sự lựa chọn tỷ lệ nợ vay so với vốn tự có không chỉ quyết định quy mô chi phí lãi vay phát sinh mà còn ảnh hưởng đến khả năng được khấu trừ thuế. Do đó, việc phân tích và tối ưu cơ cấu vốn vay và vốn chủ sở hữu trở thành bước không thể thiếu trong quản trị tài chính doanh nghiệp.
- Tỷ lệ nợ vay so với vốn chủ sở hữu ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí lãi vay phát sinh.
- Doanh nghiệp có cơ cấu vốn vay cao sẽ có lãi vay lớn, nhưng cần cân nhắc vì chi phí vượt quá 30% EBITDA sẽ bị khống chế.
- Ngược lại, doanh nghiệp chủ yếu dùng vốn tự có sẽ giảm rủi ro chi phí lãi vay bị khống chế nhưng có thể làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu.
Loại hình giao dịch
Đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, lãi vay phát sinh từ các khoản vay liên kết sẽ bị kiểm soát chặt chẽ. Các khoản vay từ tổ chức tín dụng độc lập có thể được trừ đầy đủ, trong khi các khoản vay từ công ty mẹ hoặc công ty con có thể bị khống chế theo tỷ lệ 30% EBITDA.
Khoản chi phí lãi vay được trừ và không được trừ
Khi xem xét quy định về chi phí lãi vay bị khống chế, doanh nghiệp cần phân biệt rõ ràng giữa phần chi phí được trừ và không được trừ. Việc hiểu đúng ranh giới này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nghĩa vụ thuế mà còn hạn chế rủi ro khi bị cơ quan thuế thanh tra, kiểm tra. Cụ thể, chi phí lãi vay có thể được chia thành hai nhóm chính sau đây:
- Chi phí lãi vay được trừ: Lãi vay thực tế phát sinh trong kỳ, phù hợp quy định pháp luật, không vượt quá tỷ lệ khống chế.
- Chi phí lãi vay không được trừ: Phần vượt quá tỷ lệ khống chế, chi phí lãi vay phát sinh từ giao dịch không đủ hồ sơ chứng minh hoặc thuộc các khoản vay không hợp pháp theo pháp luật.
Các yếu tố như EBITDA, cơ cấu vốn vay, loại hình giao dịch, khoản chi phí lãi vay được trừ đều ảnh hưởng trực tiếp đến mức chi phí lãi vay bị khống chế. Việc nắm vững các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tài chính, giảm rủi ro thuế, và tuân thủ đúng quy định của Nghị định 132/2020/NĐ-CP.
Tác động của chi phí lãi vay bị khống chế đến doanh nghiệp
Chi phí lãi vay bị khống chế có tác động trực tiếp và quan trọng đến hoạt động tài chính, chiến lược vốn và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Hiểu rõ các tác động này giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định quản lý vốn và tối ưu hóa chi phí hiệu quả.

Ảnh hưởng đến lợi nhuận chịu thuế
Chi phí lãi vay bị khống chế làm giảm số chi phí lãi vay được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN. Do đó, lợi nhuận chịu thuế tăng lên, kéo theo số thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp cũng cao hơn.
Example: Doanh nghiệp có chi phí lãi vay 6 tỷ đồng nhưng chỉ được trừ 4,5 tỷ đồng theo tỷ lệ 30% EBITDA, phần 1,5 tỷ đồng còn lại sẽ làm tăng lợi nhuận chịu thuế và số thuế phải nộp
Source: Law Library
Tác động đến chiến lược vốn và quản lý nợ
Do chi phí lãi vay bị khống chế, doanh nghiệp cần cân nhắc cơ cấu vốn vay sao cho tối ưu giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu. Lãi vay phát sinh từ các khoản vay liên kết hoặc vượt tỷ lệ khống chế sẽ không được trừ, dẫn đến chi phí vốn cao hơn.
Các doanh nghiệp lớn thường điều chỉnh cơ cấu nợ để giảm phần chi phí lãi vay bị khống chế, nhằm giảm chi phí thuế và tối ưu dòng tiền.
Ảnh hưởng tới kế hoạch tài chính và đầu tư
Chi phí lãi vay bị khống chế giới hạn mức chi phí được trừ có thể làm doanh nghiệp thận trọng hơn trong các quyết định vay vốn để đầu tư mở rộng. Doanh nghiệp cần cân nhắc giữa nhu cầu vốn vay và khả năng được trừ lãi vay, đồng thời lập kế hoạch dòng tiền và lợi nhuận phù hợp.
Rủi ro kiểm tra thuế
Chi phí lãi vay bị khống chế liên quan trực tiếp đến các giao dịch liên kết. Nếu doanh nghiệp không chứng minh được các khoản vay hợp pháp hoặc vượt tỷ lệ khống chế, sẽ có nguy cơ bị loại chi phí lãi vay khi cơ quan thuế kiểm tra. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế mà còn có thể dẫn đến các khoản phạt vi phạm về kê khai và chứng minh chi phí.
Chi phí lãi vay bị khống chế tác động sâu sắc đến lợi nhuận chịu thuế, chiến lược vốn, rủi ro thuế và kế hoạch tài chính của doanh nghiệp. Việc nắm rõ quy định về chi phí lãi vay bị khống chế tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP và lập kế hoạch vay vốn hợp lý là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tài chính và tuân thủ pháp luật.
Giải pháp tối ưu chi phí lãi vay bị khống chế
Chi phí lãi vay bị khống chế theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP không chỉ là một hạn chế pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tài chính, quản lý vốn và giảm thiểu rủi ro thuế. Dưới đây là những giải pháp thiết thực giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó.
Để giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với chi phí lãi vay bị khống chế, việc áp dụng các giải pháp quản lý vốn, tối ưu EBITDA, điều chỉnh thời điểm vay và lập hồ sơ giao dịch liên kết là vô cùng cần thiết. Doanh nghiệp dễ dàng áp dụng để tối ưu chi phí lãi vay được trừ và giảm phần chi phí bị khống chế.

Dưới đây là bảng tổng hợp các giải pháp cho doanh nghiệp liên quan đến chi phí lãi vay bị khống chế:
Giải pháp | Chi tiết |
Lập kế hoạch vay vốn hợp lý | Xác định cơ cấu vốn vay và vốn chủ sở hữu: Cân nhắc giữa vay từ công ty mẹ, công ty con và tổ chức tín dụng độc lập để giảm chi phí lãi vay vượt 30% EBITDA. Chọn nguồn vay ưu tiên: Lãi vay từ ngân hàng độc lập thường được trừ đầy đủ, trong khi vay liên kết có thể bị khống chế. |
Theo dõi và tối ưu EBITDA | Tăng lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao (EBITDA): Giúp tăng mức lãi vay được trừ dựa trên tỷ lệ 30% EBITDA. Kiểm soát chi phí hoạt động: Cắt giảm chi phí không cần thiết, nâng cao hiệu quả hoạt động để EBITDA tăng, đồng nghĩa chi phí lãi vay được trừ nhiều hơn. |
Quản lý lãi vay và thời điểm phát sinh | Điều chỉnh thời điểm vay: Lập kế hoạch vay phù hợp với kỳ tính thuế có EBITDA cao. Giám sát chi phí lãi vay phát sinh: Theo dõi định kỳ, lập kế hoạch chuyển tiếp phần chi phí vượt mức sang kỳ sau nếu cần. |
Lập hồ sơ giao dịch liên kết đầy đủ | Minh bạch các khoản vay liên kết: Hồ sơ đầy đủ chứng minh chi phí hợp pháp giúp giảm rủi ro bị loại. Tuân thủ quy định pháp luật: Nắm vững Nghị định 132/2020/NĐ-CP và các hướng dẫn của Tổng cục Thuế. |
Câu hỏi thường gặp FAQ
Chi phí lãi vay bị khống chế có được chuyển sang năm sau không?
Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, phần chi phí lãi vay bị khống chế vượt mức 30% EBITDA trong kỳ tính thuế không bị loại bỏ hoàn toàn, mà doanh nghiệp vẫn có thể chuyển sang khấu trừ ở các kỳ tính thuế tiếp theo với điều kiện hợp pháp. Cụ thể, khoản chi phí vượt mức được phép chuyển tiếp tối đa trong 5 năm kể từ kỳ tính thuế phát sinh, với yêu cầu phải được hạch toán, chứng từ hóa đầy đủ và chứng minh là chi phí vay thực tế, hợp pháp.
Có sự khác biệt giữa doanh nghiệp có giao dịch liên kết và doanh nghiệp không có giao dịch liên kết?
Đối với doanh nghiệp không có giao dịch liên kết, chi phí lãi vay thường phát sinh từ các khoản vay thông thường với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, không liên quan đến giao dịch liên kết. Do đó, việc áp dụng quy định chi phí lãi vay bị khống chế chỉ tuân theo tỷ lệ 30% EBITDA chung. Trong khi đó, với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, các khoản vay từ công ty mẹ, công ty con hoặc các đơn vị trong cùng tập đoàn sẽ bị kiểm soát chặt chẽ hơn. Những khoản vay này dễ bị khống chế nghiêm ngặt trừ khi doanh nghiệp chứng minh được tính hợp lý về lãi suất, mục đích vay và có hồ sơ giao dịch liên kết đầy đủ, minh bạch theo đúng quy định pháp luật.
Nếu công ty mẹ bảo lãnh khoản vay thì có bị ảnh hưởng khống chế lãi vay không?
Công ty mẹ bảo lãnh khoản vay không làm thay đổi nguyên tắc áp dụng đối với chi phí lãi vay bị khống chế. Theo quy định tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP, phần chi phí lãi vay được trừ vẫn chỉ giới hạn tối đa ở mức 30% EBITDA, bất kể khoản vay có được bảo lãnh bởi công ty mẹ hay không. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng việc chuẩn bị hồ sơ chứng minh khoản vay hợp pháp, hợp đồng bảo lãnh rõ ràng và chứng minh mục đích sử dụng vốn minh bạch sẽ giúp giảm thiểu rủi ro bị loại chi phí khi cơ quan thuế tiến hành thanh tra, kiểm tra.
Conclude
Chi phí lãi vay bị khống chế theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận chịu thuế, chiến lược vốn, quản lý nợ và rủi ro tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Qua các phân tích, ví dụ minh họa và bảng giải pháp, có thể thấy rằng:
- Lập kế hoạch vay vốn hợp lý và lựa chọn nguồn vay ưu tiên giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí lãi vay được trừ.
- Tối ưu EBITDA và kiểm soát chi phí hoạt động làm tăng mức chi phí lãi vay được khấu trừ.
- Quản lý lãi vay và thời điểm phát sinh, cùng lập hồ sơ giao dịch liên kết đầy đủ, giúp giảm rủi ro bị loại chi phí khi thanh tra thuế.
- Phần chi phí lãi vay vượt mức khống chế có thể được chuyển sang kỳ tiếp theo (tối đa 5 năm) nếu đáp ứng điều kiện pháp lý, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch tài chính.
Để được tư vấn chi tiết về tối ưu chi phí lãi vay bị khống chế và lập kế hoạch vay vốn hiệu quả, hãy Contact MAN – Master Accountant Network now Leading consulting firm in the field of tax management and related party transactions. MAN – Master Accountant Network is committed to accompanying, providing professional, transparent and effective solutions, helping businesses develop sustainably.
Contact information:
- Address: No. 19A, Street 43, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City
- Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- E-mail: man@man.net.vn
Editorial Board: MAN – Master Accountant Network