Trong hoạt động tài chính – kế toán, không ít doanh nghiệp gặp khó khăn khi xử lý chi phí lãi vay quá hạn, đặc biệt là trong quá trình quyết toán thuế. Nếu hạch toán không đúng hoặc không kịp thời, khoản chi phí này rất dễ bị loại, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và nghĩa vụ thuế. Đây là lý do cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn ra đời, giúp doanh nghiệp có thêm “khoảng thở” hợp pháp để phân bổ hợp lý sang các kỳ tính thuế tiếp theo. Căn cứ các quy định hiện hành như 第132/2020/ND-CP号法令, 第20/2025/ND-CP号法令, cùng MAN – Master Accountant Network phân tích, tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu tổng quan
Giai đoạn đầu năm 2025, việc phát sinh chi phí lãi vay quá hạn là điều khó tránh khỏi, đặc biệt khi doanh nghiệp gặp áp lực dòng tiền hoặc chậm thanh toán các khoản nợ vay. Tuy nhiên, đây lại là khoản chi phí nhạy cảm, dễ bị cơ quan thuế loại trừ khi quyết toán nếu doanh nghiệp không hạch toán và quản lý đúng quy định. Rủi ro thường gặp là chi phí lãi vay quá hạn không được công nhận, dẫn đến tăng thu nhập chịu thuế và phát sinh thêm nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ngoài dự kiến.
Cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn giữa các kỳ tính thuế trở thành một giải pháp quan trọng, giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý hợp pháp để tiếp tục khấu trừ phần chi phí chưa được trừ ở kỳ trước sang kỳ tiếp theo. Điều này không chỉ hỗ trợ tối ưu nghĩa vụ thuế mà còn đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính, tạo niềm tin với nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý. Căn cứ vào các quy định pháp lý hiện hành như Luật Thuế TNDN, Nghị định 132/2020/NĐ-CP và Nghị định 20/2025/NĐ-CP, việc áp dụng đúng nguyên tắc hạch toán và chuyển tiếp sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị xử phạt, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong công tác kế toán – thuế.
Cơ sở pháp lý chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn
Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật thuế, việc chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn phải dựa trên cơ sở pháp lý rõ ràng. Theo quy định tại Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), chi phí lãi vay được coi là khoản chi hợp lý nếu đáp ứng các điều kiện: có đầy đủ chứng từ hợp pháp, liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh và không vượt quá mức khống chế theo quy định.

Đặc biệt, từ khi ban hành Nghị định 132/2020/NĐ-CP về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, nguyên tắc khống chế chi phí lãi vay càng được siết chặt hơn. Cụ thể, tổng chi phí lãi vay thuần (sau khi trừ thu nhập từ lãi tiền gửi, lãi cho vay) không được vượt quá 30% EBITDA. Phần chi phí lãi vay vượt mức giới hạn này sẽ không được khấu trừ ngay trong kỳ, mà được phép chuyển tiếp sang kỳ tính thuế tiếp theo, tối đa trong vòng 5 năm.
“ Phần chi phí lãi vay không được trừ theo quy định tại điểm a khoản này được chuyển sang kỳ tính thuế tiếp theo khi xác định tổng chi phí lãi vay được trừ trong trường hợp tổng chi phí lãi vay phát sinh được trừ của kỳ tính thuế tiếp theo thấp hơn mức quy định tại điểm a khoản này. Thời gian chuyển chi phí lãi vay tính liên tục không quá 05 năm kể từ năm tiếp sau năm phát sinh chi phí lãi vay không được trừ”
来源: Khoản 3 Điều 16
Quy định mới tại Nghị định 20/2025/NĐ-CP tiếp tục nhấn mạnh cơ chế kiểm soát lãi vay, trong đó có bổ sung hướng dẫn cụ thể hơn về cách thức doanh nghiệp hạch toán và theo dõi phần chi phí lãi vay quá hạn nhằm tránh tình trạng lợi dụng vốn vay để chuyển lợi nhuận. Đây chính là nền tảng pháp lý vững chắc, giúp doanh nghiệp yên tâm hơn khi thực hiện chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn.
Khái niệm và đặc điểm chi phí lãi vay quá hạn
Để hiểu rõ vì sao cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn lại đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu nghĩa vụ thuế và đảm bảo minh bạch tài chính, trước hết doanh nghiệp cần nắm vững khái niệm cũng như những đặc điểm cơ bản của loại chi phí này.
Khái niệm chi phí lãi vay quá hạn
Chi phí lãi vay quá hạn là khoản chi phí phát sinh khi doanh nghiệp không thanh toán đúng hạn khoản nợ vay theo hợp đồng tín dụng đã ký kết với ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Khi đó, ngoài lãi vay thông thường, doanh nghiệp phải chịu thêm phần lãi phạt hoặc lãi suất cao hơn do vi phạm nghĩa vụ trả nợ. Đây chính là một khoản chi phí tài chính hợp pháp, nhưng để được ghi nhận và khấu trừ thuế thì phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật.
Đặc điểm chi phí vay quá hạn
Điểm khác biệt quan trọng giữa lãi vay thông thường và chi phí lãi vay quá hạn nằm ở tính chất phát sinh:
- Lãi vay thông thường được tính theo kỳ hạn vay gốc với lãi suất đã thỏa thuận.
- Lãi vay quá hạn phát sinh ngoài thỏa thuận gốc, mang tính chế tài khi doanh nghiệp vi phạm cam kết trả nợ.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp dễ bỏ sót hoặc hạch toán sai phần chi phí này, dẫn đến rủi ro bị cơ quan thuế loại bỏ khi quyết toán. Do đó, việc hạch toán và theo dõi chính xác chi phí lãi vay quá hạn, cũng như áp dụng đúng cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn, là bước quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp trong báo cáo tài chính.

Với góc độ chuyên môn thuế – kế toán, chi phí lãi vay quá hạn có các đặc điểm chính:
- Luôn gắn liền với rủi ro tài chính doanh nghiệp.
- Có thể làm tăng tổng chi phí được ghi nhận trong kỳ.
- Chịu sự kiểm soát chặt chẽ của cơ quan thuế để tránh lợi dụng vốn vay.
- Được phép chuyển tiếp phần chưa được khấu trừ sang kỳ tính thuế sau (nếu đáp ứng đủ điều kiện theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP).
Việc hiểu rõ khái niệm và đặc điểm này giúp doanh nghiệp chủ động trong công tác hạch toán chi phí lãi vay quá hạn, đồng thời tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. Đây là nền tảng cần thiết để tránh rủi ro bị ấn định thuế hoặc xử phạt vi phạm hành chính.
Quy định về chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn
Theo quy định pháp luật thuế hiện hành, đặc biệt tại Luật Thuế TNDN, Nghị định 132/2020/NĐ-CP và được kế thừa, bổ sung trong Nghị định 20/2025/NĐ-CP, phần chi phí lãi vay quá hạn vượt quá ngưỡng khống chế không được khấu trừ ngay trong kỳ tính thuế, nhưng doanh nghiệp có quyền chuyển tiếp sang các kỳ tính thuế tiếp theo. Đây là cơ chế quan trọng, giúp doanh nghiệp tránh tình trạng mất trắng chi phí, đồng thời có thêm thời gian để tối ưu dòng tiền và nghĩa vụ thuế.
Nguyên tắc chung được quy định rõ:
- Tổng chi phí lãi vay thuần được khấu trừ không vượt quá 30% EBITDA (lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng với chi phí lãi vay và khấu hao).
- Phần chi phí lãi vay vượt trần, bao gồm cả chi phí lãi vay quá hạn, sẽ được phép chuyển tiếp tối đa trong vòng 5 năm liên tiếp.
- Doanh nghiệp cần theo dõi phần chi phí được chuyển tiếp, ghi nhận đầy đủ trên hồ sơ kế toán – thuế để cơ quan quản lý dễ dàng kiểm tra, đối chiếu.
Cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn là công cụ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị loại chi phí trong quá trình thanh tra, kiểm tra thuế. Nếu áp dụng đúng, đây sẽ là cơ sở hợp pháp để doanh nghiệp vừa tuân thủ quy định, vừa duy trì tính minh bạch và uy tín tài chính trước nhà đầu tư, đối tác và cơ quan thuế.
Dưới đây là bảng tóm tắt tổng hợp đặc điểm, quy định chuyển tiếp chi phí lãi vay và cơ chế chuyển chi phí lãi vay quá hạn, giúp doanh nghiệp nắm rõ sự khác biệt giữa lãi vay thông thường và chi phí lãi vay quá hạn, đồng thời hiểu cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn để hạch toán và ghi nhận chi phí minh bạch.
内容 | Chi tiết |
Điểm khác biệt giữa lãi vay thông thường và chi phí lãi vay quá hạn. | Lãi vay thông thường: Tính theo kỳ hạn vay gốc, lãi suất đã thỏa thuận. Chi phí lãi vay quá hạn: Phát sinh ngoài thỏa thuận gốc, mang tính chế tài khi doanh nghiệp vi phạm cam kết trả nợ. |
Tầm quan trọng hạch toán chi phí lãi vay quá hạn. | Theo dõi và hạch toán chính xác giúp đảm bảo minh bạch, hợp pháp trong báo cáo tài chính. Áp dụng đúng cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn giúp tối ưu nghĩa vụ thuế và giảm rủi ro pháp lý. |
Đặc điểm chính của chi phí lãi vay quá hạn. | Luôn gắn liền với rủi ro tài chính doanh nghiệp.Có thể làm tăng tổng chi phí ghi nhận trong kỳ.Chịu sự kiểm soát chặt chẽ của cơ quan thuế. Phần chưa được khấu trừ có thể chuyển tiếp sang kỳ tính thuế tiếp theo (theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP). |
Cơ sở pháp lý và quy định chuyển tiếp. | Luật Thuế TNDN, Nghị định 132/2020/NĐ-CP, Nghị định 20/2025/NĐ-CP. Phần chi phí lãi vay vượt ngưỡng khống chế không được khấu trừ ngay, nhưng có thể chuyển tiếp sang các kỳ tính thuế tiếp theo. Tổng chi phí lãi vay thuần khấu trừ không vượt quá 30% EBITDA. Phần vượt trần (bao gồm chi phí lãi vay quá hạn) được phép chuyển tiếp tối đa 5 năm. Doanh nghiệp cần theo dõi và ghi nhận đầy đủ trên hồ sơ kế toán – thuế. |
Bảng tóm tắt phần nào giúp doanh nghiệp nắm rõ về cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn trong hạch toán và quản lý thuế.
Hướng dẫn hạch toán chi phí lãi vay quá hạn

Để doanh nghiệp dễ dàng hình dung, dưới đây là bảng hướng dẫn hạch toán và chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn.
采取的步骤 | 内容 | Pháp lý |
Bước 1: Xác định chi phí lãi vay quá hạn. | Căn cứ hợp đồng tín dụng, sao kê ngân hàng hoặc thông báo tính lãi phạt quá hạn. Phân biệt rõ giữa lãi vay thông thường và chi phí lãi vay quá hạn. | Căn cứ hợp đồng và chứng từ gốc; Luật Thuế TNDN quy định chi phí phải có hồ sơ hợp pháp. |
Bước 2: : Ghi nhận vào sổ kế toán. | Sử dụng TK 635 (Chi phí tài chính để hạch toán). Bút toán:
| Chuẩn mực kế toán VN (VAS) và Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn chi tiết. |
Bước 3: Theo dõi chi phí lãi vay quá hạn. | Nếu tổng chi phí lãi vay vượt quá 30% EBITDA (theo NĐ 132/2020/NĐ-CP), phần vượt (bao gồm cả lãi vay quá hạn) phải theo dõi riêng. Được phép chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn tối đa 5 năm. | Điều 16, Nghị định 132/2020/NĐ-CP; cập nhật theo 第20/2025/ND-CP号法令. |
Bước 4: Trình bày trên hồ sơ quyết toán thuế TNDN. | Lập bảng kê chi phí lãi vay và phần chuyển tiếp. Đính kèm chứng từ chứng minh phát sinh thực tế. Trình bày rõ ràng để cơ quan thuế dễ kiểm tra, đối chiếu. | Giúp doanh nghiệp đảm bảo minh bạch, tuân thủ và tin cậy |
Qua bảng trên có thể thấy, việc hạch toán và chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn không chỉ dừng lại ở thao tác kế toán mà còn gắn liền với sự tuân thủ pháp luật thuế. Nếu doanh nghiệp thực hiện đúng theo các bước và căn cứ pháp lý đã nêu, chi phí sẽ được ghi nhận hợp lệ, minh bạch và có cơ sở chắc chắn để khấu trừ hoặc chuyển tiếp sang các kỳ tính thuế sau. Đây chính là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp vừa tối ưu nghĩa vụ thuế, vừa củng cố uy tín và sự tin cậy trong báo cáo tài chính.
Từ những phân tích trên có thể thấy, việc chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn không chỉ mang ý nghĩa kế toán mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro thuế hiệu quả.
总结
Cơ chế chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn là một giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ đúng quy định pháp luật, vừa tối ưu hóa chi phí hợp lý trong dài hạn. Việc nắm vững khái niệm, phương pháp hạch toán, giới hạn khấu trừ và quy trình chuyển tiếp không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị loại chi phí khi quyết toán thuế TNDN, mà còn khẳng định tính minh bạch và chuyên nghiệp trong quản trị tài chính.
Nếu doanh nghiệp loay hoay trong việc tìm giải pháp toàn diện và an toàn cho việc hạch toán, kê khai và chuyển tiếp chi phí lãi vay quá hạn, hãy liên hệ ngay với MAN – Master Accountant Network để được tư vấn chuyên sâu và đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
联系信息:
- 地址:胡志明市新顺坊43街19A号
- 手机/扎洛:0903 963 163 – 0903 428 622
- 电子邮件: man@man.net.vn
编辑委员会:MAN – 会计师大师网络