Chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết đang trở thành “ẩn số rủi ro” khiến nhiều doanh nghiệp đau đầu, đặc biệt khi áp lực vốn nội bộ tăng cao nhưng quy định thuế ngày càng siết chặt. Không ít doanh nghiệp bất ngờ bị loại trừ chi phí lãi vay, bị truy thu thuế TNDN, hoặc lúng túng khi tính ngưỡng khống chế 30% EBITDA theo 第132/2020/ND-CP号法令.
Trong bối cảnh đó, việc hiểu đúng, tính đúng và tối ưu chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thanh tra thuế mà còn mở ra cơ hội tái cấu trúc tài chính một cách an toàn và hợp pháp.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chuyên sâu, có dẫn chiếu pháp lý rõ ràng và ví dụ thực tiễn, giúp bạn nắm chắc quy tắc khống chế chi phí lãi vay và cách áp dụng chuẩn xác trong mọi tình huống.
Chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết là gì?
Chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết là khoản chi phí phát sinh từ các khoản vay giữa các bên có mối quan hệ liên kết (giữa công ty mẹ và công ty con, công ty cùng tập đoàn, hoặc các bên có quyền kiểm soát lẫn nhau).
Đây không phải khoản vay từ ngân hàng hay bên thứ ba độc lập, mà là vốn vay nội bộ trong tập đoàn. Chi phí lãi vay này được tính dựa trên lãi suất mà các bên liên kết thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập, nghĩa là lãi suất không được quá cao hoặc quá thấp so với mức thị trường, để tránh chuyển lợi nhuận nhằm giảm thuế TNDN.
Với vai trò và rủi ro:
- Linh hoạt tài chính: Giúp công ty con hoặc công ty thành viên trong tập đoàn dễ dàng tiếp cận vốn mà không phụ thuộc ngân hàng.
- Tối ưu hóa chi phí vốn: Có thể định lãi suất hợp lý, giảm chi phí tài chính tổng thể.
- Rủi ro thuế: Nếu chi phí lãi vay vượt 30% EBITDA hoặc lãi suất không hợp lý, cơ quan thuế có thể loại trừ chi phí lãi vay khi tính thuế TNDN, dẫn đến tăng số thuế phải nộp.
Nói tóm lại, chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết là công cụ tài chính mạnh mẽ nhưng cũng là “bẫy thuế” nếu không quản lý và tối ưu đúng cách.
Tại sao giao dịch liên kết là bị kiểm soát chặt chẽ?
Mục tiêu chính của việc kiểm soát giao dịch liên kết là ngăn chặn hành vi Chuyển giá (transfer pricing). Cụ thể, các bên liên kết có thể cố tình điều chỉnh giá mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc lãi suất vay vốn nội bộ để chuyển lợi nhuận từ nơi có thuế suất cao sang nơi có thuế suất thấp, làm giảm nghĩa vụ thuế tại Việt Nam.
Chi phí lãi vay là một công cụ chuyển giá phổ biến. Bằng cách định ra mức lãi suất cao hơn thị trường cho các khoản vay nội bộ, doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng chi phí tại Việt Nam (làm giảm lợi nhuận chịu thuế) và chuyển tiền ra nước ngoài dưới dạng thu nhập lãi (đã tính thuế tại nước ngoài hoặc được miễn giảm theo hiệp định thuế). Chính vì vậy, quy định về khống chế chi phí lãi vay ra đời để đặt ra một “rào cản định lượng” cho hành vi này.
Vay vốn trong giao dịch liên kết: Cơ hội và Rủi ro

Chi phí lãi vay phát sinh từ việc vay vốn giữa các bên liên kết mang lại nhiều lợi ích:
- Linh hoạt: Dễ dàng điều chuyển vốn trong nội bộ tập đoàn.
- Chi phí thấp: Lãi suất có thể được định ở mức thấp hơn lãi suất thị trường để hỗ trợ công ty con.
- Tối ưu hóa: Về mặt lý thuyết, việc sử dụng vốn vay có thể tối ưu cấu trúc tài chính.
Tuy nhiên, rủi ro thuế là rất lớn:
- Rủi ro về Lãi suất không phù hợp: Khoản vay phải tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập (lãi suất phải tương đương với khoản vay từ ngân hàng hoặc bên độc lập). Nếu lãi suất quá cao, khoản lãi vay có thể bị cơ quan thuế điều chỉnh giảm theo quy tắc giao dịch độc lập.
- Rủi ro về Khống chế 30% EBITDA: Đây là rủi ro định lượng. Dù lãi suất có là lãi suất thị trường đi chăng nữa, nếu tổng chi phí lãi vay ròng vượt quá 30% Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh cộng chi phí lãi vay và khấu hao (EBITDA), phần vượt đó sẽ bị loại khỏi chi phí được trừ.
Việc nắm vững cách loại chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết theo ngưỡng 30% là then chốt để đảm bảo tuân thủ.
Quy định Pháp luật hiện hành về Khống chế chi phí lãi vay

Quy định chi phối trực tiếp và toàn diện nhất về việc quản lý chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết là Nghị định số 132/2020/NĐ-CP. Đây là nguồn thông tin chính thống và có tính pháp lý cao nhất hiện nay.
Nguồn gốc Pháp lý và Phạm vi áp dụng
Điều 16, Nghị định số 132/2020/NĐ-CP ngày 05/11/2020 của Chính phủ quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết.
Phạm vi áp dụng của quy định khống chế chi phí lãi vay này rất rộng, bao gồm tất cả các doanh nghiệp có giao dịch liên kết, bất kể quy mô hay ngành nghề kinh doanh, nếu có phát sinh chi phí lãi vay.
Quy tắc Khống chế chi phí lãi vay: Ngưỡng 30% EBITDA
Điều 16 Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định như sau:
“Tổng chi phí lãi vay được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN không vượt quá 30% của Tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trong kỳ cộng chi phí lãi vay và chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ của người nộp thuế.“
Quy tắc này có nghĩa là dù doanh nghiệp có bao nhiêu chi phí lãi vay phát sinh, cơ quan thuế sẽ chỉ chấp nhận một phần chi phí đó tương ứng với một ngưỡng an toàn.
Chi tiết EBITDA theo thuế TNDN
Để tính ngưỡng khống chế 30%, việc xác định chính xác EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) theo quan điểm thuế là vô cùng quan trọng. EBITDA trong giao dịch liên kết không hoàn toàn giống với EBITDA theo chuẩn kế toán thông thường.
EBITDA được tính như sau:
EBITDA = Lợi nhuận thuần từ kinh doanh + Chi phí lãi vay + Chi phí |
Doanh nghiệp cần lưu ý về từng thành phần:
Để xác định chính xác chi phí lãi vay được trừ trong giao dịch liên kết, trước hết cần hiểu rõ các thành phần cấu thành EBITDA theo thuế TNDN. Ba yếu tố then chốt là: Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, Chi phí lãi vay và Chi phí khấu hao.
| Chỉ tiêu | 定义 | 笔记 |
| Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. | Là chỉ tiêu lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. | Khoản lợi nhuận này chưa bao gồm thu nhập khác. |
| 利息费用 | Tổng chi phí lãi vay phát sinh trong kỳ, phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh (bao gồm cả giao dịch liên kết và giao dịch độc lập). | Cần loại trừ: Thu nhập từ lãi tiền gửi, lãi cho vay và tính toán trên cơ sở Chi phí lãi vay ròng. |
| Chi phí Khấu hao | Tổng chi phí khấu hao tài sản cố định, tài sản vô hình và chi phí phân bổ đã tính vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ. |
Hiểu rõ các thành phần trong bảng trên là bước nền tảng để tính toán EBITDA theo thuế TNDN và xác định chi phí lãi vay được trừ tối đa trong giao dịch liên kết. Khi đã nắm chắc Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, Chi phí lãi vay ròng và Chi phí khấu hao, doanh nghiệp có thể áp dụng nguyên tắc 30% EBITDA một cách chính xác, tránh rủi ro bị loại trừ chi phí lãi vay hoặc truy thu thuế.
Các trường hợp không áp dụng Khống chế
Quy định khống chế 30% EBITDA không áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp. Cụ thể, các trường hợp sau được loại trừ:
- Doanh nghiệp không có giao dịch liên kết: Nếu doanh nghiệp không phát sinh bất kỳ giao dịch liên kết nào trong kỳ, quy tắc khống chế chi phí lãi vay này sẽ không được áp dụng.
- Khoản vay không phải là giao dịch liên kết: Nếu chi phí lãi vay phát sinh từ các khoản vay từ tổ chức tín dụng, ngân hàng (bên độc lập), hoặc từ các bên không phải là bên liên kết, thì các khoản chi phí lãi vay này sẽ không bị khống chế theo quy tắc 30% EBITDA.
- Doanh nghiệp đặc thù: Các doanh nghiệp như đơn vị sự nghiệp công lập, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù (chứng khoán, bảo hiểm, v.v.) có quy định riêng hoặc theo 第132/2020/ND-CP号法令 được miễn trừ.
Tóm lại nếu doanh nghiệp có chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết, doanh nghiệp cần phải thực hiện tính toán ngưỡng 30% EBITDA.
Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp bị loại trừ chi phí lãi vay?
Khoản chi phí lãi vay bị loại trừ sẽ làm tăng thu nhập chịu thuế TNDN của doanh nghiệp, từ đó làm tăng số thuế phải nộp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng của công ty. Ngoài ra, việc không tuân thủ đầy đủ có thể dẫn đến rủi ro bị xử phạt vi phạm hành chính về thuế trong quá trình thanh tra, kiểm tra thuế sau này. Đây chính là nỗi lo lớn nhất mà bộ phận tài chính kế toán của các doanh nghiệp thường phải đối mặt.
Hướng dẫn chi tiết: Tính toán và ứng dụng
Việc tính toán chi phí lãi vay được trừ trong giao dịch liên kết đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu rõ bản chất của các chỉ tiêu tài chính theo quy định của Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Đây là phần giải đáp chi tiết cho câu hỏi “Công thức tính chi phí lãi vay được trừ trong giao dịch liên kết”.
Công thức tính chi phí lãi vay được trừ

Để xác định chính xác chi phí lãi vay được trừ trong giao dịch liên kết, doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình tính toán theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Quy trình này gồm nhiều bước liên tiếp, từ việc xác định chi phí lãi vay ròng cho đến tính EBITDA theo thuế và so sánh với ngưỡng khống chế 30%.
Bảng dưới đây hệ thống toàn bộ các bước một cách rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ dàng đối chiếu và áp dụng vào số liệu thực tế.
| 采取的步骤 | 内容 | Công thức |
| 步骤 1 | Tính chi phí lãi vay ròng (Net Interest Expense – NIE) | NIE = Tổng Chi phí Lãi Vay Phát sinh (liên kết + độc lập) − Thu nhập Lãi Tiền Gửi và Lãi Cho Vay. Đây là cơ sở so sánh với ngưỡng 30% EBITDA. |
| 第 2 步 | Xác định Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh. | Lấy từ chỉ tiêu 30 trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. |
| 步骤3 | Tính chi phí khấu hao | Xác định toàn bộ khấu hao TSCĐ, TSCĐ vô hình và chi phí phân bổ đã tính trong kỳ. |
| 步骤4 | Tính EBITDA theo thuế TNDN. | EBITDA =Lợi nhuận hoạt động kinh doanh + Tổng Chi phí Lãi Vay Phát sinh + Chi phí Khấu hao. |
| 步骤5 | Xác định Chi phí lãi vay được trừ tối đa (Ngưỡng Khống Chế). | Ngưỡng tối đa = 30% x EBITDA. |
| Kết luận so sánh | Xác định chi phí lãi vay được trừ. | Nếu NIE thấp hơn Ngưỡng 30% EBITDA thì toàn bộ NIE được trừ. Nếu NIE lớn hớn Ngưỡng 30% EBITDA thì phần vượt bị loại khỏi chi phí được trừ. |
Tóm lại, nắm rõ từng bước trong bảng trên giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát chi phí lãi vay và đánh giá chính xác rủi ro vượt ngưỡng 30% EBITDA. Khi đã xác định được NIE, EBITDA và mức khống chế tối đa, doanh nghiệp có thể nhanh chóng kết luận phần chi phí lãi vay nào được trừ, phần nào phải loại.
Ví dụ minh họa trường hợp EBITDA Dương
Sau khi đã nắm rõ quy trình và từng thành phần cấu thành EBITDA theo thuế, bước tiếp theo là xem cách các chỉ tiêu này vận hành trong thực tế. Ví dụ dưới đây sử dụng số liệu giả định của Công ty A để minh họa toàn bộ quá trình tính Chi phí lãi vay Ròng, EBITDA và ngưỡng khống chế 30%. Bảng sau sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng cho doanh nghiệp của mình.
| Chỉ tiêu | Giá trị (Tỷ VNĐ) | 笔记 |
| Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 100 | Chỉ tiêu 30 Báo cáo kết quả kinh doanh. |
| Tổng Chi phí Lãi Vay Phát sinh (GDLK + Độc lập) | 40 | Chi phí lãi vay từ bên liên kết: 35 tỷ; Độc lập: 5 tỷ |
| Thu nhập lãi tiền gửi. | 5 | Loại trừ khi tính lãi vay ròng. |
| Chi phí khấu hao | 20 |
Bảng này sẽ được dùng để tính:
Chi phí lãi vay ròng (NIE)
NIE = 40 – 5 = 35 tỷ VND |
EBITDA theo thuế
| EBITDA theo thuế = Lợi nhuận kinh doanh + Tổng Chi phí lãi vay phát sinh + khấu hao= 100 + 40 + 20 = 160 tỷ VND |
Ngưỡng khống chế 30% EBITDA
Ngưỡng EBITDA = 30% × 160 = 48 tỷ VND |
Kết luận: Chi phí lãi vay ròng 35 tỷ thấp hơn 48 tỷ thì toàn bộ được trừ khi tính thuế TNDN.
Trường hợp đặc biệt: EBITDA Âm Loại Chi Phí lãi vay
Trường hợp EBITDA âm xảy ra khi doanh nghiệp bị lỗ nặng từ hoạt động kinh doanh, khiến cho Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bị âm và có giá trị tuyệt đối lớn hơn tổng Chi phí lãi vay và Chi phí khấu hao.
Khi EBITDA âm, Ngưỡng Khống Chế sẽ như thế nào?
- Xác định EBITDA: EBITDA sẽ là một số âm (ví dụ: âm 50 Tỷ VND).
- Tính Ngưỡng Tối Đa: Nếu EBITDA âm thì sẽ cho ra số âm
- Nguyên tắc Khống chế: Theo hướng dẫn của Tổng cục Thuế, vì ngưỡng khống chế là một số âm, Chi phí lãi vay được trừ tối đa phải bằng 0.
Nếu EBITDA là số âm, Chi phí lãi vay được trừ tối đa sẽ được xác định là 0 (không tỷ đồng).
Điều này có nghĩa là, toàn bộ Chi phí lãi vay ròng (NIE) của doanh nghiệp sẽ bị loại khỏi chi phí được trừ trong kỳ. Đây là một rủi ro thuế khổng lồ đối với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu tư, mở rộng sản xuất hoặc gặp khó khăn về kinh doanh.
Ví dụ minh họa chi tiết vớ EBITDA âm
Để minh họa rõ hơn cách xác định EBITDA và giới hạn 30% chi phí lãi vay được trừ theo Nghị định 132, chúng ta cùng phân tích một ví dụ thực tế. Bảng sau trình bày các số liệu tài chính của Công ty B trong kỳ, bao gồm lợi nhuận thuần, chi phí lãi vay, thu nhập lãi và chi phí khấu hao, những yếu tố cốt lõi quyết định mức chi phí lãi vay được chấp nhận.
| Chỉ tiêu | 价值 | 意义 |
| Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. | Âm 150 tỷ | Doanh nghiệp đang lỗ từ hoạt động kinh doanh. Điều này ảnh hưởng mạnh đến EBITDA và hạn mức 30% chi phí lãi vay được trừ. |
| Tổng chi phí lãi vay phát sinh | 40 tỷ | Đây là tổng lãi vay phải trả trong kỳ. |
| Thu nhập lãi tiền gửi | 0 | Không có khoản thu nhập tài chính để bù trừ chi phí lãi vay dẫn đến Chi phí lãi vay ròng là 40 tỷ. |
| Chi phí khấu hao | 20 tỷ | Khoản chi phí không bằng tiền, sẽ được cộng lại khi tính EBITDA. |
Kết luận sơ bộ:
- Chi phí lãi vay ròng là 40 tỷ
- EBITDA theo thuế TNDN âm 90 tỷ
Vì EBITDA âm, theo nguyên tắc 30% EBITDA (Nghị định 132/2020/NĐ-CP), toàn bộ chi phí lãi vay đều có nguy cơ bị loại (tức không được trừ khi tính thuế TNDN).
Chiến lược tối ưu chi phí lãi vay
Để tránh rủi ro bị loại trừ chi phí lãi vay và tối ưu hóa chi phí hợp pháp, doanh nghiệp cần có chiến lược tài chính và thuế chủ động.
Lập kế hoạch vốn và EBITDA thông minh
Chủ động lập kế hoạch vốn là biện pháp phòng vệ tốt nhất. Bạn cần theo dõi thường xuyên các chỉ số sau:
- Dự báo EBITDA: Thường xuyên dự báo Lợi nhuận thuần, Khấu hao để ước tính EBITDA. Trong các năm đầu tư, khi Khấu hao lớn và lợi nhuận chưa có, rủi ro EBITDA âm loại chi phí lãi vay là rất cao.
- Định hướng Vốn chủ sở hữu và Vốn Vay: Ưu tiên tăng cường Vốn chủ sở hữu trong giai đoạn đầu thành lập hoặc mở rộng lớn để giảm tỷ lệ đòn bẩy và giảm áp lực chi phí lãi vay.
- Điều chỉnh thời điểm vay: Nếu có thể, giãn tiến độ vay vốn hoặc chuyển đổi các khoản vay nội bộ thành vốn chủ sở hữu trước khi kết thúc kỳ tính thuế.
Đa dạng hóa nguồn vốn và vay từ Bên độc lập
Một trong những chiến lược hiệu quả nhất là giảm sự phụ thuộc vào chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết:
- Vay từ Ngân hàng: Đẩy mạnh vay vốn từ các tổ chức tín dụng độc lập (ngân hàng thương mại). Khoản chi phí lãi vay phát sinh từ các khoản vay này sẽ không bị khống chế theo quy tắc 30% EBITDA.
- Bảo lãnh: Công ty mẹ có thể bảo lãnh vay vốn cho công ty con từ ngân hàng độc lập thay vì cho vay trực tiếp.
Tuân thủ Hồ sơ giao dịch liên kết
Dù bạn có bị loại trừ chi phí lãi vay hay không, việc chuẩn bị Hồ sơ Giao dịch Liên kết là bắt buộc.
- Nguyên tắc Giao dịch Độc Lập: Luôn đảm bảo lãi suất vay vốn nội bộ phải phù hợp với lãi suất thị trường. Mặc dù Nghị định 132/2020/NĐ-CP đã có quy tắc định lượng (30% EBITDA), cơ quan thuế vẫn có quyền kiểm tra và điều chỉnh lãi suất nếu nó không phù hợp với nguyên tắc giao dịch độc lập.
- Hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu chứng minh (Hồ sơ Quốc gia, Hồ sơ Toàn cầu, Báo cáo lợi nhuận liên quốc gia) để bảo vệ mức lãi suất đã áp dụng.
Thường xuyên thực hiện rà soát
Thiết lập hệ thống kiểm tra “sức khỏe thuế” định kỳ hàng quý:
- Rà soát theo quý: Tính toán ước tính EBITDA và Chi phí lãi vay ròng theo từng quý.
- Phân tích độ nhạy: Phân tích xem EBITDA thay đổi bao nhiêu sẽ dẫn đến việc vượt ngưỡng 30%. Từ đó, bộ phận tài chính có thể đề xuất các điều chỉnh kinh doanh hoặc tài chính kịp thời.
总结
Việc quản lý chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết là một cuộc chơi cân não giữa tối ưu hóa tài chính và tuân thủ thuế. Quy tắc 30% EBITDA của Nghị định 132/2020/NĐ-CP không chỉ là một quy định mà là một phép thử đối với sự minh bạch và bền vững của cấu trúc vốn trong tập đoàn bạn.
Nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là khi EBITDA âm loại chi phí lãi vay, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với khoản thuế truy thu đáng kể.
Đừng đợi đến khi bị thanh tra mới giải quyết vấn đề. Hãy thực hiện rà soát ngay cấu trúc vốn và các khoản vay nội bộ để đảm bảo tuân thủ, đồng thời bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bạn.
Nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc xác định chính xác EBITDA theo chuẩn mực thuế hoặc cần một giải pháp chiến lược để xử lý chi phí lãi vay không được trừ khi tính thuế TNDN bị chuyển lỗ, hãy liên hệ với MAN – 会计师大师网络 để được tư vấn, giúp doanh nghiệp chuyển rủi ro thành cơ hội tối ưu thuế thành công và an toàn.
联系信息 MAN – 会计师大师网络
- 地址:胡志明市新顺坊43街19A号
- Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
- 电子邮件: man@man.net.vn
常见问题解答 (FAQ)
EBITDA âm thì chi phí lãi vay có được trừ không?
Không. Khi EBITDA âm, ngưỡng 30% cũng trở thành số âm, dẫn đến toàn bộ chi phí lãi vay bị loại. Đây là tình trạng phổ biến ở các doanh nghiệp mới đầu tư, đang tăng trưởng hoặc chịu ảnh hưởng bởi suy giảm kinh tế.
Doanh nghiệp có được chuyển phần chi phí lãi vay bị loại sang các năm sau không?
Có. Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, phần chi phí lãi vay bị loại được chuyển tối đa trong 05 năm tiếp theo, nếu trong những năm đó doanh nghiệp có EBITDA dương.
Khoản vay từ công ty mẹ không tính lãi có bị xem là giao dịch liên kết rủi ro không?
Có thể. Nếu vay không lãi hoặc lãi suất quá thấp, cơ quan thuế có thể xác định đây là giao dịch không theo nguyên tắc độc lập, và doanh nghiệp có thể bị ấn định lại lãi suất theo mức thị trường.
Khoản lãi tiền gửi nhỏ nhưng có bắt buộc phải trừ khi tính chi phí lãi vay ròng không?
Có. Dù giá trị nhỏ, thu nhập lãi tiền gửi hoặc lãi cho vay vẫn phải trừ khi xác định chi phí lãi vay ròng theo đúng quy định.
Doanh nghiệp FDI lỗ nhiều năm có bị soi chi phí lãi vay không?
Có. Cơ quan thuế hiện đang tập trung kiểm tra các doanh nghiệp FDI lỗ kéo dài, đặc biệt khi tỷ trọng chi phí lãi vay cao, dễ dẫn đến nghi vấn chuyển giá qua lãi vay nội bộ.



