Phương pháp Lợi nhuận so sánh (Transactional Net Margin Method – TNMM) là phương pháp phổ biến nhất để xác định giá giao dịch liên kết (GDLK) tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Phương pháp TNMM dựa trên việc so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần của doanh nghiệp với các công ty độc lập thực hiện chức năng tương đương, từ đó chứng minh các giao dịch nội bộ tuân thủ nguyên tắc thị trường theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Để tìm hiểu thêm về các phương pháp xác định giá Giao dịch Liên kết (Chuyển giá) khác, bạn có thể tham khảo tại đây.
Bài viết này phân tích đầy đủ nguyên tắc, quy trình triển khai và các lưu ý quan trọng khi áp dụng phương pháp lợi nhuận so sánh để giúp doanh nghiệp xây dựng hồ sơ xác định giá vững chắc và hiệu quả.
Tổng quan về phương pháp lợi nhuận so sánh (TNMM)

Khái niệm và nguyên tắc cốt lõi
Phương pháp Lợi nhuận so sánh (TNMM) hoạt động dựa trên nguyên tắc so sánh mức lợi nhuận thuần mà một bên liên kết thu được từ giao dịch nội bộ với mức lợi nhuận thuần của các bên độc lập thực hiện các hoạt động tương đương.
Nguyên tắc cốt lõi là: Lợi nhuận thuần hoạt động của bên liên kết được phân tích (Tested Party) phải nằm trong khoảng lợi nhuận mà một công ty độc lập đạt được khi thực hiện cùng chức năng, chịu cùng rủi ro và sử dụng cùng tài sản.
Việc áp dụng phương pháp TNMM là yêu cầu tuân thủ quan trọng, được pháp luật công nhận và quy định chi tiết tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam.
Ưu điểm nổi bật của TNMM
Phương pháp Lợi nhuận so sánh (TNMM) được ưu tiên áp dụng hơn các phương pháp truyền thống (như CUP hay CPM) nhờ sự linh hoạt và tính thực tiễn cao trong môi trường kinh doanh phức tạp.
Các ưu điểm nổi bật bao gồm:
- Giảm thiểu độ nhạy cảm: Phương pháp TNMM ít nhạy cảm với những khác biệt nhỏ về chức năng, tài sản hoặc rủi ro giữa Bên được phân tích và các công ty độc lập. Sự khác biệt nhỏ về điều kiện hợp đồng sẽ ít ảnh hưởng đến Tỷ suất Lợi nhuận Thuần (NPI) hơn là Giá hoặc Tỷ suất Lợi nhuận Gộp.
- Dễ dàng tìm kiếm dữ liệu: Dữ liệu về lợi nhuận thuần (Net Profit) thường được công khai trong báo cáo tài chính của các công ty độc lập, giúp việc tìm kiếm dữ liệu so sánh trở nên khả thi hơn.
- Tính linh hoạt cao: Phương pháp Lợi nhuận so sánh có thể áp dụng cho nhiều loại hình giao dịch liên kết phức tạp, bao gồm cả các chuỗi cung ứng tổng hợp hoặc các hợp đồng cung cấp dịch vụ nội bộ.
Quy trình 6 bước áp dụng TNMM

Để áp dụng Phương pháp Lợi nhuận so sánh một cách chính xác và tuân thủ, doanh nghiệp cần thực hiện một quy trình gồm 6 bước có hệ thống:
Bước 1: Phân tích chức năng, tài sản và rủi ro
Đây là nền tảng của mọi phân tích giao dịch liên kết theo phương pháp TNMM. Bước này nhằm xác định chính xác vai trò kinh tế của từng bên trong giao dịch (nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà cung cấp dịch vụ…).
Cần liệt kê và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Chức năng: Các hoạt động chính được thực hiện (mua bán, tiếp thị, R&D, sản xuất, logistics).
- Tài sản: Các tài sản được sử dụng (tài sản hữu hình, tài sản vô hình như thương hiệu, công nghệ).
- Rủi ro: Các rủi ro kinh doanh quan trọng mà bên đó phải gánh chịu (rủi ro hàng tồn kho, rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro bảo hành).
Bước 2: Lựa chọn bên được phân tích
Lựa chọn Tested Party (bên được phân tích) là bước quyết định sự thành công của nghiên cứu so sánh.
Theo nguyên tắc, doanh nghiệp luôn chọn bên liên kết thực hiện chức năng đơn giản nhất và ít sở hữu tài sản vô hình độc nhất hoặc rủi ro lớn nhất. Việc lựa chọn Tested Party chính xác là yếu tố then chốt giúp tối ưu kết quả áp dụng Phương pháp Lợi nhuận so sánh.
Bước 3: Lựa chọn chỉ tiêu lợi nhuận thuần (NPI)
Chỉ tiêu lợi nhuận thuần (NPI) được chọn phải phản ánh mối quan hệ hợp lý giữa lợi nhuận với chức năng và tài sản mà bên đó sử dụng.
Để có cái nhìn trực quan về sự phù hợp của các chỉ tiêu, chúng ta tham khảo bảng sau:
| Chỉ tiêu Lợi nhuận Thuần (NPI) | Công thức tính | Loại hình doanh nghiệp/giao dịch phù hợp nhất |
|---|---|---|
| ROS (Return on Sales) | Lợi nhuận thuần hoạt động / Doanh thu | Phổ biến cho các nhà phân phối, bán hàng có rủi ro hàng tồn kho và thị trường. |
| RPT / COS (Return on Total Cost / Operating Expenses) | Lợi nhuận thuần hoạt động / Tổng chi phí hoạt động | Phù hợp nhất cho nhà sản xuất theo hợp đồng, cung cấp dịch vụ nội bộ (chi phí là yếu tố thúc đẩy lợi nhuận). |
| ROA (Return on Assets) | Lợi nhuận thuần hoạt động / Tổng tài sản | Thường dùng cho các bên có sử dụng nhiều tài sản cố định hoặc tài sản lớn (Asset-intensive companies). |
Lưu ý sau bảng: Việc lựa chọn NPI phải được giải thích rõ ràng trong hồ sơ xác định giá, chứng minh đây là chỉ tiêu tối ưu nhất để đo lường lợi nhuận của Tested Party theo phương pháp TNMM.
Bước 4: Thực hiện nghiên cứu so sánh
Bước này bao gồm việc tìm kiếm các đối tượng độc lập (Comparable Companies) phù hợp trong các cơ sở dữ liệu tài chính.
Quá trình nghiên cứu so sánh đối tượng độc lập trong phương pháp TNMM yêu cầu sự kết hợp giữa chiến lược tìm kiếm và việc áp dụng các tiêu chí loại trừ nghiêm ngặt:
- Chiến lược tìm kiếm: Xác định mã ngành (ví dụ: NACE hoặc SIC codes), khu vực địa lý và giới hạn quy mô tài chính.
- Tiêu chí loại trừ: Lọc bỏ các công ty không phù hợp, ví dụ như những công ty đang trong quá trình phá sản, công ty có giao dịch liên kết đáng kể, hoặc công ty có chức năng kinh doanh quá khác biệt.
Bước 5: Xác định khoảng chuẩn giao dịch độc lập
Sau khi có danh sách các công ty độc lập phù hợp, việc tính toán Khoảng chuẩn giao dịch độc lập theo Phương pháp Lợi nhuận so sánh được tiến hành.
Trước khi tính toán, điều chỉnh kế toán bắt buộc phải được thực hiện:
- Điều chỉnh Vốn Lưu động (Working Capital Adjustment): Điều chỉnh này nhằm loại bỏ sự khác biệt về rủi ro tài chính do khác biệt về số ngày phải thu, số ngày phải trả và số ngày tồn kho giữa Bên được phân tích và các công ty độc lập.
- Dữ liệu nhiều năm: Cần sử dụng dữ liệu lợi nhuận thuần (đã điều chỉnh) của đối tượng so sánh trong 3 năm liên tiếp để loại bỏ tác động của chu kỳ kinh doanh ngắn hạn.
Sau khi điều chỉnh, chúng ta sử dụng phương pháp thống kê Tứ phân vị (Quartile) (từ phân vị thứ 25 đến phân vị thứ 75) để xác định khoảng chuẩn.
Bước 6: Điều chỉnh giá giao dịch liên kết (nếu cần)
Bước này thực hiện điều chỉnh cuối cùng nếu cần thiết:
- Nguyên tắc điều chỉnh: Nếu Tỷ suất Lợi nhuận Thuần của công ty bạn nằm ngoài Khoảng chuẩn giao dịch độc lập, bạn phải thực hiện điều chỉnh giá giao dịch liên kết để tuân thủ. Nguyên tắc điều chỉnh trong giao dịch liên kết theo phương pháp TNMM là rất nghiêm ngặt.
- Mức điều chỉnh (Theo NĐ 132/2020/NĐ-CP): Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp phải điều chỉnh giá để đưa tỷ suất lợi nhuận về mức Trung vị (Median) của khoảng chuẩn.
Hạn chế và lưu ý khi áp dụng TNMM

Hạn chế
Mặc dù Phương pháp Lợi nhuận so sánh là một công cụ mạnh mẽ trong xác định giá giao dịch liên kết, nó vẫn có những hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý:
- Độ chính xác của phân tích chức năng: Mọi lỗi sai hoặc đánh giá thiếu sót trong việc phân tích chức năng, tài sản, và rủi ro sẽ dẫn đến việc lựa chọn NPI không phù hợp và kết quả sai lệch.
- Khó khăn về dữ liệu: Việc so sánh ở cấp độ lợi nhuận thuần của toàn công ty đôi khi không hoàn toàn tách biệt được ảnh hưởng từ các giao dịch không liên quan đến giao dịch liên kết cần phân tích.
Lưu ý quan trọng
Để đảm bảo tài liệu giao dịch liên kết của bạn vững chắc trước cơ quan thuế, hãy luôn tuân thủ các lưu ý chuyên nghiệp sau:
- Sử dụng lợi nhuận hoạt động thuần: Luôn loại bỏ các khoản mục thu nhập/chi phí ngoài hoạt động kinh doanh (Non-operating Income/Expenses) khi tính toán NPI. Lợi nhuận thuần phải là “lợi nhuận hoạt động thuần” (Operating Net Profit) để đảm bảo tính so sánh chỉ dựa trên hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Dữ liệu đa niên: Dữ liệu 3 năm liên tục giúp cơ quan thuế thấy rằng kết quả phân tích là ổn định và không bị ảnh hưởng bởi những biến động nhất thời của thị trường.
- Tài liệu hóa đầy đủ: Mọi quyết định trong quy trình 6 bước của phương pháp TNMM đều phải được ghi chép và giải thích đầy đủ trong hồ sơ Xác định giá Giao dịch Liên kết.
Kết luận
Phương pháp Lợi nhuận so sánh (TNMM) mang lại tính linh hoạt và khả năng áp dụng cao trong môi trường kinh doanh đa dạng. Việc tuân thủ đầy đủ quy trình từ phân tích chức năng đến điều chỉnh về mức Trung vị theo Nghị định 132 giúp hồ sơ giao dịch liên kết vững chắc và hạn chế rủi ro thuế.
Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu về việc thực hiện Điều chỉnh Vốn Lưu động hoặc tối ưu hóa hồ sơ GDLK, tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn.



