Nhận trao đổi
Tư vấn ngay
Tin tức | 16/09/2025 | [read_time]

Tất tần tật về phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP

Tải xuống ngay

Nội dung chính

Tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết là phương pháp dàn trở thành chỉ số trọng yếu giúp doanh nghiệp chứng minh tính minh bạch và tuân thủ nguyên tắc thị trường. Không chỉ là yêu cầu pháp lý theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP và chuẩn OECD, phương pháp này còn là “lá chắn” bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị truy thu thuế. Vậy tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được áp dụng như thế nào, ưu –  nhược điểm ra sao và doanh nghiệp cần lưu ý gì để tối ưu lợi nhuận hợp pháp? 

Giới thiệu về tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết 

Tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (Transactional Net Margin Method – TNMM) đang trở thành phương pháp được ưu tiên áp dụng nhất trong hệ thống chuyển giá hiện đại. Theo báo cáo mới nhất từ OECD năm 2024, hơn 65% các quốc gia thành viên đã áp dụng tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết làm phương pháp chính để kiểm tra tính hợp lý của chuyển giá trong các giao dịch liên kết.

Về bản chất, tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết là phương pháp so sánh lợi nhuận thuần mà một doanh nghiệp thu được từ giao dịch được kiểm tra với lợi nhuận thuần thu được từ các giao dịch có thể so sánh được thực hiện giữa các bên độc lập trong hoàn cảnh tương tự. Phương pháp này không so sánh trực tiếp giá cả của giao dịch mà thay vào đó phân tích tỷ suất lợi nhuận thuần tương đối so với một căn cứ phù hợp như doanh thu, chi phí hoặc tài sản.

Điều làm cho tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết trở nên quan trọng là khả năng áp dụng rộng rãi ngay cả khi không có dữ liệu so sánh trực tiếp về giá cả. Trong thực tế kinh doanh hiện đại, việc tìm kiếm các giao dịch có thể so sánh trực tiếp về giá cả giữa các bên độc lập ngày càng khó khăn do tính phức tạp và độc đáo của nhiều sản phẩm, dịch vụ.

Cơ sở pháp lý và quy định về tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Quy định pháp luật Việt Nam

Quy định pháp luật về tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết
Quy định pháp luật về tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Tại Việt Nam, tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được quy định chính thức trong Nghị định 132/2020/NĐ-CP. Theo quy định này, tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được xác định là một trong năm phương pháp chuẩn để xác định chuyển giá phù hợp với nguyên tắc giá thị trường (arm’s length).

Theo Điều 14 Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định rõ về phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết, cụ thể như sau:

Phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần áp dụng trong trường hợp người nộp thuế không có thông tin để áp dụng phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập; không có dữ liệu và thông tin về phương pháp hạch toán kế toán của các đối tượng so sánh độc lập hoặc không tìm được các đối tượng so sánh có chức năng và sản phẩm tương đồng nên không đủ cơ sở áp dụng các phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu hoặc trên giá vốn; người nộp thuế thực hiện các chức năng phân phối hoặc sản xuất không sở hữu tài sản vô hình hoặc không tham gia phát triển, gia tăng, duy trì, bảo vệ và khai thác tài sản vô hình hoặc không thuộc trường hợp áp dụng phương pháp phân bổ lợi nhuận giữa các bên liên kết theo quy định tại khoản 1 Điều 15 Nghị định này.”

Nguồn tham khảo: Thư viện pháp luật

Với mục tiêu đảm bảo giao dịch liên kết phù hợp với nguyên tắc arm’s length (nguyên tắc giá thị trường), nghĩa là mức lợi nhuận thuần của doanh nghiệp có giao dịch liên kết không thấp hơn hoặc cao bất thường so với doanh nghiệp độc lập tương đồng.

Chuẩn mực OECD 

OECD Transfer Pricing Guidelines 2022 (được cập nhật năm 2024) đã mở rộng đáng kể phạm vi áp dụng của tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết. Tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được khuyến nghị áp dụng đặc biệt cho các trường hợp:

  • Các giao dịch phức tạp mà việc tìm kiếm so sánh trực tiếp gặp khó khăn, các doanh nghiệp có vai trò chức năng đơn giản và rủi ro hạn chế, các dịch vụ và sử dụng tài sản vô hình không độc đáo.
  • OECD đã bổ sung hướng dẫn đặc biệt về việc áp dụng tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết trong bối cảnh kinh tế số, bao gồm các giao dịch liên quan đến dữ liệu người dùng, thuật toán và trí tuệ nhân tạo.

Những trường hợp áp dụng phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, được áp dụng khi:

Những trường hợp áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết
Những trường hợp áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết
  • Người nộp thuế không có cơ sở dữ liệu và thông tin để áp dụng phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập.
  • Người nộp thuế không thể thực hiện so sánh giao dịch trên cơ sở từng sản phẩm riêng lẻ đối với các sản phẩm tương đồng. Do đó, việc gộp chung các giao dịch được áp dụng nhằm phản ánh đúng bản chất và thực tiễn kinh doanh, đồng thời lựa chọn được tỷ suất lợi nhuận phù hợp từ các đối tượng so sánh độc lập; hoặc
  • Người nộp thuế không trực tiếp thực hiện chức năng tự chủ đối với toàn bộ chuỗi hoạt động sản xuất, kinh doanh, cũng như không tham gia vào các giao dịch liên kết mang tính tổng hợp, đặc thù theo Phương pháp phân bổ lợi nhuận giữa các bên liên kết. 

Nghị định 132/2020/NĐ-CP cũng hướng dẫn các trường hợp cụ thể áp dụng phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết, cụ thể:

  • Người nộp thuế không có thông tin để áp dụng phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập;
  • Không có sẵn dữ liệu và thông tin về phương pháp hạch toán kế toán của các đối tượng so sánh độc lập, hoặc không xác định được đối tượng so sánh có chức năng và sản phẩm tương đồng, dẫn đến việc thiếu cơ sở để áp dụng các phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu hoặc trên giá vốn.
  • Người nộp thuế chỉ thực hiện chức năng phân phối hoặc sản xuất nhưng không sở hữu tài sản vô hình, không tham gia vào hoạt động phát triển, gia tăng, duy trì, bảo vệ hay khai thác tài sản vô hình, và cũng không thuộc trường hợp áp dụng phương pháp phân bổ lợi nhuận giữa các bên liên kết.

Sau khi đã xác định những trường hợp phù hợp để áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM), một bước quan trọng khác là đặt phương pháp này trong mối tương quan với các phương pháp xác định giá khác. Việc so sánh sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ưu điểm, hạn chế và phạm vi áp dụng, từ đó lựa chọn cách tiếp cận tối ưu cho từng giao dịch cụ thể.

So sánh phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết với các phương pháp khác

Trong thực tiễn, không phải lúc nào phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết cũng là lựa chọn tối ưu duy nhất. Doanh nghiệp cần cân nhắc so sánh phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết với các phương pháp khác theo hướng dẫn tại OECD và Nghị định 132/2020/NĐ-CP để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất. Dưới đây là bảng so sánh phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết với các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phổ biến, giúp làm rõ ưu điểm, hạn chế và tình huống áp dụng.

Bảng: So sánh phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết với các phương pháp xác định giá phổ biến.

Phương pháp Cách xác định Khi áp dụng Ưu điểmHạn chế
Giá so sánh độc (CUP) So sánh trực tiếp giá của giao dịch liên kết với giá giao dịch độc lậpKhi có dữ liệu giá thị trường minh bạchChính xác nhấtKhó áp dụng khi thiếu dữ liệu giá độc lập
Giá bán lại (RPM)So sánh giá bán lại trừ biên lợi nhuận hợp lýKhi doanh nghiệp là nhà phân phối tuần túyPhù hợp phân phối hàng hóaKhông thích hợp nếu doanh nghiệp tham gia nhiều chức năng 
Giá thành cộng lại (CPM)So sánh chi phí sản xuất công biên lợi nhuậnKhi doanh nghiệp là nhà sản xuất theo hợp động Dễ tính toán từ chi phí nội bộKhó hiệu chỉnh chi phí khác biệt
Tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM)So sánh lợi nhuận thuần (EBITDA/Operating Profit) với doanh thu, tài sản hoặc chi phíKhi không có dữ liệu giá trực tiếp nhưng có dữ liệu tài chính để so sánh lợi nhuận Linh hoạt, dễ tìm dữ liệu và áp dụng rộng rãi Độ chính xác phụ thuộc vào dữ liệu so sánh. Khó điều chỉnh khác biệt kinh tế 
Phân bổ lợi nhuận (PSM)Phân bổ lợi nhuận hợp nhất theo chức năng, tài sản, rủi roKhi các bên cùng đóng góp tài sản vô hình, rủi ro caoCông bằng khi phân bổ giá trị gia tăng Rất phức tạp và cần nhiều dữ liệu chi tiết

Qua bảng so sánh trên có thể thấy, mỗi phương pháp xác định giá giao dịch liên kết đều có ưu điểm và giới hạn riêng. Trong đó, phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM) nổi bật nhờ tính linh hoạt và khả năng áp dụng rộng rãi khi dữ liệu giá độc lập khan hiếm. Tuy nhiên, doanh nghiệp không nên xem phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết là lựa chọn mặc định, mà cần cân nhắc kết hợp với các phương pháp khác trong từng tình huống cụ thể để vừa tuân thủ quy định OECD và Nghị định 132/2020/NĐ-CP, vừa tối ưu hiệu quả quản trị thuế.

Nguyên tắc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Nguyên tắc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết
Nguyên tắc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Để giúp doanh nghiệp dễ hình dung và áp dụng hiệu quả, dưới đây là bảng tổng hợp các nguyên tắc cốt lõi khi triển khai phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết. 

Bảng: Tổng hợp các nguyên tắc cốt lõi khi triển khai phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết 

Nguyên tắcNội dung chi tiết
Không có dữ liệu giá độc lập Phương pháp chỉ áp dụng khi không thể tìm thấy giao dịch độc lập tương đồng để so sánh giá 
Có dữ liệu so sánh lợi nhuận thuần Sử dụng lợi nhuận thuần của doanh nghiệp độc lập cùng ngành, cùng chức năng, lấy từ Báo cáo tài chính công khai hoặc cơ sở dữ liệu thương mại.
Lựa chọn bên tham gia giao dịch liên kết phù hợpChọn bên có chức năng đơn giản, ít tài sản vô hình, dữ liệu minh bạch
Chỉ số lợi nhuận nhất quánNPM cho phân phối.

ROA cho sản xuất theo hợp đồng.

Berry Ratio cho dịch vụ, phân phối thuần túy.

Điều chỉnh khác biệt hợp lýLoại bỏ yếu tố bất thường, điều chỉnh chi phí hoặc tỷ giá khi có khác biệt lớn.

Qua bảng trên có thể thấy, việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ nắm chắc khung pháp lý mà còn phải thực hiện đúng quy trình từ khâu chọn bên tham gia giao dịch liên kết phù hợp, lựa chọn chỉ số lợi nhuận đến hiệu chỉnh dữ liệu và so sánh với doanh nghiệp độc lập. Tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hồ sơ giao dịch liên kết minh bạch, giảm rủi ro bị truy thu và nâng cao uy tín trong quản trị tài chính quốc tế.

Các chỉ số tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Các chỉ số phổ biến thường dùng trong phân tích tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết:

  • Tỷ suất lợi nhuận thuần trên doanh thu (NPM) = (Lợi nhuận hoạt đồng / doanh thu) x 100%
  • Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) = (Lợi nhuận hoạt động / tổng tài sản) x 100%

Quy trình thực hiện phân tích so sánh

Để áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết một cách hệ thống và chính xác, doanh nghiệp cần tuân theo quy trình từ xác định giao dịch đến phân tích dữ liệu và điều chỉnh so sánh. Các bước cơ bản được trình bày trong bảng dưới đây.

Bảng: Quy trình áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết.

Bước Nội dung chínhChi tiết 
Bước 1: Xác định giao dịch được kiểm traXác định rõ giao dịch cần phân tíchBản chất hàng hóa, dịch vụ, điều khoản, thời gian, các bên tham gia và mối quan hệ.

Phân tích FAR (Function – Asset – Risk) để xác định bên được kiểm tra và chỉ số lợi nhuận thuần phù hợp

Bước 2: Lựa chọn bên được kiểm traChọn bên có chức năng đơn giản và rủi ro thấpNguyên tắc: dễ tìm dữ liệu so sánh, ít phức tạp.

Theo OECD, thường là: bên gia công, bên phân phối thương hiệu không đáng kể, bên cung cấp dịch vụ hỗ trợ, bên sử dụng tài sản vô hình do bên khác sở hữu

Bước 3: Thu thập và phân tích dữ liệu so sánhTìm dữ liệu nội bộ và bên ngoàiDữ liệu nội bộ: giao dịch với bên độc lập trong hoàn cảnh tương tự.

Dữ liệu bên ngoài: báo cáo tài chính công ty độc lập, cơ sở dữ liệu (Orbis, Amadeus), nghiên cứu ngành.

Bước 4: Áp dụng điều chỉnh so sánhĐiều chỉnh dữ liệu để tăng tính tương đồngĐiều chỉnh kế toán: chuẩn hóa cơ sở tính toán.

Điều chỉnh thời gian: phản ánh biến động thị trường.

Điều chỉnh rủi ro: loại trừ khác biệt về mức độ rủi ro

Bước 5: Xác định khoảng arm’s lengthKết quả cuối cùng của phân tíchXác định khoảng arm’s length dựa trên quartile range (Q1 – Q3).

Loại bỏ outliers.

Áp dụng phương pháp thống kê để tăng độ tin cậy.

Việc tuân thủ đầy đủ các bước trên không chỉ đảm bảo quá trình xác định tỉ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được thực hiện khách quan, minh bạch, mà còn giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro về thuế và nâng cao tính tuân thủ theo chuẩn mực quốc tế.

Rủi ro khi áp dụng sai phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Mặc dù phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết được đánh giá là linh hoạt và phổ biến nhất hiện nay, nhưng việc áp dụng không tránh khỏi nhiều thách thức. Nếu doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy định và chuẩn mực OECD, nguy cơ bị ấn định thuế, truy thu hay ảnh hưởng uy tín là rất lớn. Để làm rõ, dưới đây là bảng tổng hợp các rủi ro chính khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết.

Bảng: Tổng hợp những rủi ro phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Nhóm rủi roNội dung
Pháp lý và thuếCơ quan thuế có quyền ấn định, điều chỉnh thu nhập chịu thuế nếu kết luận DN xác định giá không phù hợp arm’s-length.

Bị truy thu thuế TNDN, phạt hành chính (theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP).

Phát sinh tiền chậm nộp, tiền phạt ngoài số thuế bị truy thu.

Trường hợp nghiêm trọng: Nguy cơ xử lý hình sự về trốn thuế.

Tài chính – kế toánẢnh hưởng BCTC

Áp lực dòng tiền

Chi phí tuân thủ cao

Quản trị và uy tínMất uy tín với cơ quan thuế, đối tác, nhà đầu tư.

Gia tăng rủi ro kiểm tra trong kỳ sau.

Nguy cơ ảnh hưởng thương hiệu nếu tranh chấp công khai.

Chuỗi cung ứng và hải quanKhác biệt giữa giá nội bộ và khai hải quan có thể gây tranh chấp, truy thu thuế xuất nhập khẩu hoặc giá trị gia tăng.
Rủi ro đa biênNguy cơ đánh thuế hai lần (double taxation) khi các bên liên quan ở 2 quốc gia không đồng bộ điều chỉnh.

Cần thủ tục thỏa thuận song phương hoặc hiệp định tránh đánh thuế hai lần để xử lý.

Để hạn chế những rủi ro tiềm ẩn, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết minh bạch, nhằm bảo vệ lợi ích trước cơ quan thuế. Hãy cùng MAN – Master Accountant Network tìm hiểu giải pháp giảm thiểu rủi ro khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết.

Giải pháp giảm thiểu rủi ro khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết 

Nhằm giảm thiểu những rủi ro đã nêu khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược quản trị tuân thủ toàn diện. Điều này không chỉ giúp hạn chế nguy cơ bị ấn định thuế và truy thu, mà còn nâng cao uy tín với cơ quan quản lý và nhà đầu tư. Dưới đây là bảng giải pháp chi tiết theo từng nhóm rủi ro, giúp doanh nghiệp có định hướng rõ ràng trong quá trình triển khai.

Bảng: Giải pháp giảm thiểu rủi ro khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết

Nhóm rủi roGiải pháp thực hiệnLợi ích
Pháp lý và thuế Chuẩn bị hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết đầy đủ theo NĐ 132/2020/NĐ-CP.

Thường xuyên cập nhật quy định thuế, thông tư hướng dẫn.

Xem xét áp dụng APA (Advance Pricing Agreement) để thống nhất phương pháp tính trước với cơ quan thuế.

Giảm nguy cơ bị ấn định thuế, hạn chế truy thu và phạt hành chính.
Tài chính – kế toánThực hiện soát xét nội bộ định kỳ dữ liệu kế toán và tỷ suất lợi nhuận.

Điều chỉnh giá nội bộ theo biến động thị trường.

Đa dạng hóa nguồn vốn, tránh phụ thuộc vào chi phí vay từ bên liên kết.

Giữ ổn định BCTC, đảm bảo dòng tiền và hạn chế biến động bất thường
Quản trị và uy tínThiết lập bộ phận quản trị thuế nội bộ hoặc thuê tư vấn độc lập.

Công khai minh bạch giao dịch với cổ đông, đối tác.

Thực hiện báo cáo quản trị rủi ro định kỳ.

Tăng niềm tin của cơ quan thuế, đối tác và nhà đầu tư 
Chuỗi cung ứng và hải quanĐảm bảo số liệu kê khai hải quan phù hợp với hồ sơ giao dịch liên kết.

Chủ động trao đổi trước với cơ quan hải quan về các chính sách giá.

Hạn chế tranh chấp thuế giá trị gia tăng, thuế xuất nhập khẩu, đảm bảo thông quan nhanh chóng.
Rủi ro đa biên Chủ động rà soát hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) mà Việt Nam đã ký.

Khi phát sinh bị đánh thuế 2 lần, chủ động thủ tục thỏa thuận song phương

Tránh tình trạng đánh thuế trùng, bảo vệ lợi ích xuyên biên giới.

Việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết đòi hỏi doanh nghiệp xây dựng một chiến lược quản trị thuế toàn diện. Khi triển khai đồng bộ các giải pháp về pháp lý, tài chính, quản trị và hợp tác quốc tế, doanh nghiệp không những giảm thiểu rủi ro bị truy thu và đánh thuế hai lần, mà còn củng cố uy tín và nâng cao tính minh bạch trong quản trị tài chính xuyên biên giới. Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững và chủ động hơn trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa.

Như vậy, từ nguyên tắc áp dụng, quy trình thực hiện cho đến rủi ro và giải pháp, có thể thấy phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM) vừa là công cụ hữu hiệu để đảm bảo tuân thủ quy định, vừa là thước đo quan trọng trong quản trị tài chính quốc tế.

Kết luận 

Tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM) là phương pháp được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và khả năng áp dụng trong nhiều tình huống khi dữ liệu giá độc lập khan hiếm. Tuy nhiên, việc triển khai phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ nắm vững nguyên tắc OECD và Nghị định 132/2020/NĐ-CP, mà còn phải xây dựng hồ sơ minh bạch, kiểm soát dữ liệu so sánh và chủ động ứng phó với các rủi ro thuế xuyên biên giới.

Việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị tài chính. Chủ động tìm giải pháp ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp vững vàng hơn trong tương lai.

Hãy liên hệ ngay MAN – Master Accounting Network để được tư vấn hỗ trợ.

Thông tin liên hệ MAN – Master Accounting Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh

  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Ban biên tập: MAN – Master Accountant Network

ZaloMessengerPhone

Nhận trao đổi tư vấn nghiệp vụ ngay

(Ngay khi nhận được thông tin, chúng tôi lập tức phản hồi cho bạn)
Hãy cho biết bạn cần hỗ trợ gì?