Giao dịch liên kết quốc tế ngày càng trở thành vấn đề trọng tâm trong quản lý thuế và chiến lược kinh doanh của các tập đoàn đa quốc gia. Không chỉ liên quan đến việc mua bán hàng hóa, dịch vụ hay tài sản vô hình, giao dịch liên kết quốc tế còn đặt ra yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực quốc tế nhằm ngăn ngừa chuyển giá, đảm bảo minh bạch và công bằng giữa các quốc gia. Xu hướng năm 2025 cho thấy, doanh nghiệp muốn phát triển bền vững phải hiểu rõ và thích ứng linh hoạt với hệ thống quy định toàn cầu về giao dịch liên kết quốc tế.
Giới thiệu tổng quan
Giao dịch liên kết quốc tế là gi?
Giao dịch liên kết quốc tế là các giao dịch kinh tế phát sinh giữa các bên có quan hệ giao dịch liên kết quốc tế, trong đó ít nhất một bên là tổ chức, cá nhân ở nước ngoài, và có ảnh hưởng đến việc xác định giá của giao dịch đó. Các giao dịch liên kết quốc tế này thường liên quan đến mua bán, trao đổi, thuê, cho thuê, vay, cho vay, chuyển giao tài sản, cung cấp dịch vụ, và các giao dịch tài chính khác.
Ví dụ: Một công ty mẹ ở nước ngoài cho công ty con tại Việt Nam vay vốn với lãi suất thấp hơn lãi suất thị trường, hoặc một công ty con ở Việt Nam mua nguyên vật liệu từ công ty mẹ ở nước ngoài với giá cao hơn giá thị trường, đều được xem là giao dịch liên kết quốc tế.
Xem chi tiết tại: Giao dịch liên kết.
Tầm quan trọng quản trị thuế toàn cầu
Giao dịch liên kết quốc tế không chỉ là hoạt động kinh doanh bình thường giữa các tập đoàn đa quốc gia mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản trị thuế toàn cầu. Thông qua các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ, vay vốn, chuyển giao tài sản hữu hình và vô hình giữa các bên liên kết ở nhiều quốc gia khác nhau, lợi nhuận của doanh nghiệp có thể được phân bổ sang những nơi có mức thuế suất thấp, dẫn đến nguy cơ xói mòn cơ sở thuế tại các nước sở tại.
Ví dụ minh họa: Apple bị EU yêu cầu nộp bổ sung 13 tỷ EUR (~15 tỷ USD) tiền thuế do đã chuyển lợi nhuận sang Ireland, nơi Apple chỉ phải chịu thuế suất hiệu quả 0,005% vào năm 2014.
Nguồn tham khảo: EU buộc Apple nộp tiền truy thu thuế Ireland
Chính vì vậy, giao dịch liên kết quốc tế được xem là điểm nóng trong chiến lược quản lý của cơ quan thuế trên toàn thế giới. Việc thiết lập các quy định, chuẩn mực quốc tế như OECD BEPS, báo cáo CbC hay nguyên tắc giá thị trường độc lập (arm’s length principle) nhằm kiểm soát giao dịch liên kết quốc tế đã giúp nâng cao tính minh bạch, hạn chế hành vi chuyển giá và đảm bảo công bằng về nghĩa vụ thuế giữa các quốc gia. Đối với doanh nghiệp, việc tuân thủ đúng các quy định này không chỉ giảm rủi ro bị thanh tra, xử phạt mà còn góp phần xây dựng hệ thống quản trị thuế bền vững, tạo uy tín trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Vai trò của giao dịch liên kết quốc tế trong chống chuyển giá và bảo vệ nguồn thu ngân sách
Giao dịch liên kết quốc tế thường liên quan đến việc mua bán hàng hóa, dịch vụ, tài sản vô hình hay các khoản vay vốn giữa các công ty trong cùng một tập đoàn nhưng đặt tại nhiều quốc gia khác nhau. Do đặc thù có sự chi phối hoặc phụ thuộc, các giao dịch này dễ bị lợi dụng để điều chỉnh giá không theo nguyên tắc thị trường độc lập, nhằm chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp. Đây chính là hiện tượng chuyển giá (transfer pricing abuse), gây thất thoát đáng kể cho ngân sách nhà nước tại quốc gia nơi hoạt động sản xuất – kinh doanh thực tế diễn ra.
Chính vì vậy, việc kiểm soát giao dịch liên kết quốc tế có ý nghĩa then chốt trong chiến lược chống chuyển giá. Thông qua các quy định quốc tế như BEPS của OECD, yêu cầu Country-by-Country Reporting (CbC) hay chuẩn mực về nguyên tắc giá thị trường độc lập (arm’s length principle), cơ quan thuế các nước có thể giám sát chặt chẽ cách doanh nghiệp xác định giá, phân bổ chi phí và lợi nhuận. Nhờ đó, nguồn thu ngân sách được bảo vệ, sự công bằng trong nghĩa vụ thuế giữa các quốc gia được đảm bảo, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cạnh tranh thuế không lành mạnh.
Về phía doanh nghiệp, việc tuân thủ đúng các quy định về giao dịch liên kết quốc tế không chỉ giúp tránh rủi ro bị truy thu, xử phạt khi thanh tra thuế mà còn tạo dựng uy tín, minh bạch tài chính và nền tảng phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Ví dụ minh họa: Starbuck – tập đoàn cà phê đa quốc gia, hoạt động tại hơn 60 quốc gia. Tại Anh (UK), giai đoạn 1998 – 2012 doanh thu ước tính đạt khoảng 3 tỷ bảng, nhưng báo cáo cho thấy hầu như không có lợi nhuận chịu thuế.
Cách thức giao dịch liên kết quốc tế:
- Phí bản quyền thương hiệu (royalty fees): Starbucks UK trả khoảng 6% doanh thu cho công ty liên kết ở Hà Lan để sử dụng thương hiệu.
- Mua nguyên liệu (coffee beans): Starbucks UK nhập khẩu hạt cà phê từ công ty liên kết tại Thụy Sĩ, với giá cao hơn thị trường, làm tăng chi phí nguyên liệu.
- Chi phí dịch vụ nội bộ: Một phần chi phí quản lý được phân bổ từ công ty mẹ tại Mỹ sang chi nhánh Anh.
Lợi nhuận tại Anh bị “bào mòn”, chuyển sang các quốc gia có thuế suất thấp (Hà Lan, Thụy Sĩ).
Dù doanh thu hàng tỷ bảng, Starbucks UK chỉ đóng khoảng 8,6 triệu bảng thuế thu nhập doanh nghiệp trong hơn 14 năm, con số quá nhỏ so với quy mô.
Vụ việc trở thành ví dụ điển hình về cách các tập đoàn lợi dụng giao dịch liên kết quốc tế để chuyển giá, và cũng cho thấy vai trò của việc siết chặt quy định quốc tế và minh bạch báo cáo lợi nhuận nhằm bảo vệ nguồn thu ngân sách.
Chuẩn mực quốc tế từ OECD và BEPS
Ngược dòng thời gian, năm 2012 đánh dấu sự ra đời của BEPS 1.0 do OECD khởi xướng. Bối cảnh lúc đó, nhiều tập đoàn đa quốc gia lợi dụng giao dịch liên kết quốc tế và sự khác biệt về chính sách thuế để chuyển lợi nhuận sang các nước có thuế suất thấp, gây thất thu ngân sách nghiêm trọng. BEPS 1.0 xuất hiện như một giải pháp toàn cầu nhằm ngăn chặn tình trạng này và thiết lập sự công bằng trong quản trị thuế.
BEPS 2.0: Cập nhật mới nhất
BEPS 2.0 (Base Erosion and Profit Shifting – giai đoạn 2) là khuôn khổ cải cách thuế quốc tế do OECD và G20 dẫn dắt nhằm khắc phục các lỗ hổng thuế phát sinh trong bối cảnh số hóa và toàn cầu hóa. Nếu BEPS 1.0 tập trung bịt các “khe hở” chuyển giá truyền thống trong giao dịch liên kết quốc tế, thì BEPS 2.0 mở rộng sang hai trụ cột để phân bổ lại quyền đánh thuế và áp mức thuế tối thiểu toàn cầu, bảo đảm lợi nhuận của tập đoàn đa quốc gia (MNE).

BEPS 2.0 ra đời với mục đích đạt được sự đồng thuận giữa các quốc gia, đảm bảo các công ty đa quốc gia sẽ trả thuế một cách công bằng ở các thị trường mà họ đang hoạt động kinh doanh. BEPS 2.0 gồm 2 trụ cột, cụ thể như sau:
- Trụ cột 1: Áp dụng cho các công ty đa quốc gia có doanh thu 10 tỷ euro.
- Trụ cột 2: Áp dụng cho các công ty có doanh thu toàn cầu trên 750 triệu euro. Theo đó, các công ty này sẽ phải chịu mức thuế tối thiểu 15% trên thu nhập tính theo nguyên tắc trụ cột 2 tại mỗi vùng lãnh thổ mà công ty đó hoạt động.
Để hiểu rõ hơn về sự phát triển trong quản lý giao dịch liên kết quốc tế, cần nhìn lại sự khác biệt giữa hai giai đoạn BEPS 1.0 và BEPS 2.0. Nếu BEPS 1.0 đặt nền móng đầu tiên cho việc chống chuyển lợi nhuận, thì BEPS 2.0 lại mở rộng phạm vi, phản ánh những thách thức mới từ nền kinh tế số và xu hướng thuế tối thiểu toàn cầu. Bảng dưới đây sẽ so sánh chi tiết hai giai đoạn này, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn cho bối cảnh thuế toàn cầu đến năm 2025.
So sánh BEPS 1.0 và BEPS 2.0 trong quản lý giao dịch liên kết quốc tế
Tiêu chí | BEPS 1.0 | BEPS 2.0 |
Bối cảnh | Nhiều tập đoàn đa quốc gia lợi dụng giao dịch liên kết quốc để chuyển lợi nhuận sang nơi có thuế suất thấp | Thách thức mới từ kinh tế số, dữ liệu và thương mại điện tử xuyên biên giới, đòi hỏi khung pháp lý toàn diện hơn. |
Mục tiêu chính | Ngăn chặn xói mòn cơ sở thuế | Đảm bảo công bằng thuế trong nền kinh tế số và áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu. |
Nguyên tắc cốt lõi | Nguyên tắc giá thị trường độc lập (Arm’s Length Principle) trong giao dịch liên kết quốc tế. | Hai trụ cột: (1) Tái phân bổ quyền đánh thuế, (2) Thuế tối thiểu toàn cầu 15%. |
Phạm vi áp dụng | Tập trung chủ yếu vào các mô hình chuyển giá thông qua mua bán, vay vốn, cấp phép thương hiệu trong giao dịch liên kết quốc tế. | Áp dụng cho cả mô hình kinh tế số, dịch vụ kỹ thuật số, tập đoàn đa quốc gia có doanh thu hợp nhất ≥ 750 triệu EUR. |
Ý nghĩa | Nền tảng đầu tiên xây dựng cơ chế quốc tế chống chuyển giá. | Bước tiến mang tính “luật chơi toàn cầu mới”, bảo vệ nguồn thu ngân sách và đảm bảo cạnh tranh công bằng. |
Nhìn từ bảng so sánh, có thể thấy BEPS 2.0 không chỉ kế thừa nền tảng của BEPS 1.0 mà còn mở ra một “luật chơi” mới cho quản lý giao dịch liên kết quốc tế. Sự ra đời của cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu và việc tái phân bổ quyền đánh thuế giúp hạn chế tối đa tình trạng chuyển lợi nhuận, đồng thời tăng tính minh bạch trong hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia.
Tác động đến Việt Nam
Trụ cột 2 trong khuôn khổ BEPS 2.0 được dự báo sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến môi trường đầu tư toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Quy định này có thể khiến nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang cạnh tranh để thu hút dòng vốn FDI, phải thực sự lo ngại. Trước đây, chính sách ưu đãi thuế dựa trên thu nhập luôn được coi là công cụ hiệu quả để hấp dẫn nhà đầu tư, nhất là các tập đoàn đa quốc gia có nhiều giao dịch liên kết quốc tế. Tuy nhiên, với sự ra đời của Trụ cột 2, giá trị của những chính sách ưu đãi này sẽ bị giảm đáng kể.

Tại Việt Nam, trong thời gian qua, nước ta đã điều chỉnh thuế suất thuế TNDN phổ thông từ mức 32%, xuống các mức 28%, 25%, 22% và hiện tại là 20%. Ưu đãi về thuế suất thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm thuế trong nhiều giai đoạn khác nhau. Đây chính là yếu tố hàng đầu mà các công ty đa quốc gia cân nhắc khi lựa chọn Việt Nam làm điểm đến, thay vì dịch chuyển dòng vốn sang các quốc gia láng giềng. Ưu đãi thuế không chỉ giúp Việt Nam trở nên hấp dẫn, mà còn tạo nền tảng hình thành nhiều hoạt động giao dịch liên kết quốc tế trong các tập đoàn đa quốc gia.
Tuy nhiên, khi Trụ cột 2 được áp dụng, nếu các công ty đa quốc gia có thuế suất thực nộp tại Việt Nam dưới ngưỡng tối thiểu toàn cầu 15%, họ sẽ phải chịu khoản thuế bổ sung (top-up tax) tại quốc gia nơi đặt trụ sở chính. Điều này đồng nghĩa với việc phần ưu đãi thuế tại Việt Nam sẽ mất đi tác dụng, khiến lợi thế cạnh tranh về thuế không còn. Nếu không có những biện pháp điều chỉnh phù hợp, môi trường đầu tư của Việt Nam có nguy cơ kém hấp dẫn hơn trước đây.
Hệ quả tất yếu là Việt Nam có thể chứng kiến sự sụt giảm không chỉ về quy mô vốn FDI từ các tập đoàn lớn mà còn cả từ các doanh nghiệp vệ tinh trong chuỗi cung ứng quốc tế. Điều này tác động trực tiếp đến dòng giao dịch liên kết quốc tế của Việt Nam, làm giảm hiệu quả hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu. Ở cấp vĩ mô, sự thay đổi này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu phát triển công nghiệp, tăng trưởng xuất khẩu và duy trì ổn định dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Nguồn tham khảo: Trung tâm WTO
Các giải pháp về chính sách thu hút đầu tư trong bối cảnh mới
Áp dụng thuế – thuế thu nhập tối thiểu nội địa bổ sung 15%
Chính sách ứng phó với Trụ cột 2 đang được nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ đưa ra thảo luận rộng rãi. Hồng Kông và Singapore đã chính thức tuyên bố sẽ áp dụng Thuế tối thiểu toàn cầu (DMT) cho các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ cơ chế này. Trong khi đó, Thái Lan cũng đang tiến hành tham vấn nội bộ để cân nhắc phương án triển khai phù hợp. Đây là xu hướng tất yếu nhằm đảm bảo quản lý minh bạch các hoạt động xuyên biên giới, đặc biệt liên quan đến giao dịch liên kết quốc tế của các tập đoàn đa quốc gia.
Đối với Việt Nam, chính sách ứng phó có thể đặt ra hai lựa chọn chính:
- Một là, áp dụng DMT 15% đối với các công ty chịu ảnh hưởng và đồng thời loại bỏ ưu đãi thuế.
- Hai là, cho phép các công ty này tự lựa chọn giữa việc tiếp tục duy trì ưu đãi hiện có (tức sẽ nộp phần thuế bổ sung tại nước đặt trụ sở công ty mẹ) hoặc chuyển sang áp dụng mức DMT 15% ngay tại Việt Nam.
Theo Điều 13 Luật Đầu tư hiện hành, trong trường hợp có sự thay đổi pháp luật gây bất lợi cho nhà đầu tư, Chính phủ phải áp dụng các biện pháp khắc phục, bao gồm cả phương án khấu trừ thiệt hại thực tế vào thu nhập chịu thuế. Điều này giúp duy trì niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường pháp lý tại Việt Nam.
Xem them tại: Báo đầu tư
Thách thức trong quản lý giao dịch liên kết quốc tế
Việc hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu khiến Việt Nam đứng trước nhiều thách thức lớn trong quản lý giao dịch liên kết quốc tế. Trước hết, sự phức tạp của các mô hình kinh doanh xuyên biên giới và các cấu trúc tập đoàn đa quốc gia khiến cơ quan thuế khó kiểm soát, đặc biệt trong việc xác định giá chuyển nhượng và lợi nhuận thực tế phát sinh tại từng quốc gia. Những khoảng trống pháp lý hoặc sự khác biệt trong quy định giữa các nước dễ bị lợi dụng để thực hiện hành vi chuyển giá, gây thất thu ngân sách.

Một thách thức khác đến từ việc thực thi các chuẩn mực toàn cầu như BEPS 2.0. Khi các cơ chế như thuế tối thiểu toàn cầu được áp dụng, các chính sách ưu đãi thuế mà Việt Nam sử dụng để thu hút FDI trong suốt nhiều thập kỷ sẽ mất đi sức cạnh tranh. Điều này đặt ra bài toán khó cho Chính phủ trong việc vừa đảm bảo nguồn thu, vừa duy trì môi trường đầu tư hấp dẫn so với các quốc gia trong khu vực.
Giao dịch liên kết quốc tế không chỉ là hoạt động kinh tế thường xuyên của các tập đoàn đa quốc gia mà còn là trọng tâm trong quản trị thuế toàn cầu. Các quy định mới, từ BEPS 2.0 đến Trụ cột 2, đã và đang định hình lại cách các quốc gia thiết kế chính sách thuế, cũng như chiến lược đầu tư của doanh nghiệp. Sau khi phân tích bức tranh toàn diện từ khung pháp lý, xu hướng OECD đến chính sách ứng phó của từng quốc gia, có thể thấy Việt Nam đứng trước cả thách thức lẫn cơ hội.
Kết luận
Các chuẩn mực toàn cầu về giao dịch liên kết quốc tế đang tạo ra một sân chơi mới, nơi mọi quốc gia và doanh nghiệp đều phải điều chỉnh để thích nghi. Với BEPS 2.0 và cơ chế thuế tối thiểu toàn cầu, các chính sách ưu đãi thuế truyền thống sẽ dần mất đi sức hấp dẫn, buộc Việt Nam phải tìm ra chiến lược mới để giữ vững lợi thế cạnh tranh trong thu hút đầu tư.
Giao dịch liên kết quốc tế và các chuẩn mực quản trị thuế toàn cầu như BEPS 2.0 đặt ra không ít thách thức cho doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Trong bối cảnh đó, việc đồng hành cùng MAN – Master Accoutant Network sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro thuế mà còn tối ưu chiến lược tài chính dài hạn.
MAN – Master Accoutant Network: Đối tác tin cậy
Man – Master Accountant Network là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực giao dịch liên kết quốc tế, cung cấp giải pháp toàn diện từ phân tích, kê khai, lập hồ sơ xác định giá đến xây dựng chiến lược thuế phù hợp cho doanh nghiệp có hoạt động đa quốc gia.
Với bề dày kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia am hiểu khung pháp lý trong nước (Nghị định 132/2020/NĐ-CP) cũng như chuẩn mực quốc tế (OECD BEPS, CbCR, Trụ cột 2), Man – Master Accountant Network không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định chặt chẽ mà còn tối ưu hiệu quả quản trị thuế. Lợi thế của chúng tôi là khả năng kết hợp giữa chuyên môn pháp lý – thuế và sự thấu hiểu thực tiễn kinh doanh tại Việt Nam, đảm bảo giải pháp vừa tuân thủ, vừa mang tính chiến lược dài hạn.
Để được tư vấn cụ thể, doanh nghiệp vui lòng liên hệ MAN – Master Accoutant Network qua:
- Địa chỉ: Số 19A, Đường 43, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.
- Mobile/zalo:+84 (0) 903 963 163 hoặc +84 (0) 903 428 622
Ban biên tập: MAN – Master Accountant Network