Nhận trao đổi
Tư vấn ngay

Hạch toán lãi vay GDLK 2025

Tải xuống ngay

Nội dung chính

Hạch toán lãi vay giao dịch liên kết (GDLK) trở thành một công cụ quan trọng, giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ pháp luật thuế, vừa tối ưu chi phí tài chính và nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Hiểu rõ nguyên tắc và thực hiện đúng hạch toán lại vay GDLK sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro chuyển giá, kiểm soát chi phí hiệu quả, và củng cố uy tín trước nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Giới thiệu về hạch toán lãi vay GDLK

Hạch toán lãi vay GDLK là gì? 

Hạch toán lãi vay GDLK là quá trình ghi nhận, phân loại và quản lý các khoản chi phí lãi vay phát sinh từ các giao dịch giữa các công ty có quan hệ liên kết, bao gồm công ty mẹ – công ty con, hoặc giữa các công ty thuộc cùng tập đoàn đa quốc gia. Khác với các khoản vay thông thường từ ngân hàng hay tổ chức tín dụng bên ngoài, lãi vay từ giao dịch liên kết cần được xác định một cách minh bạch, tuân thủ nguyên tắc thị trường (arm’s length principle) để đảm bảo không xảy ra tình trạng chuyển giá hoặc khai báo chi phí không hợp lý.

Tầm quan trọng của hạch toán lãi vay GDLK chính xác đối với doanh nghiệp

Việc thực hiện đúng hạch toán lãi vay GDLK mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Trước hết, nó giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế, tránh rủi ro bị truy thu hoặc xử phạt từ cơ quan thuế. 

Thứ hai, việc hạch toán chính xác còn giúp doanh nghiệp quản lý chi phí lãi vay hiệu quả, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và cải thiện hiệu quả tài chính. Cuối cùng, báo cáo tài chính có đầy đủ thông tin về chi phí lãi vay liên kết sẽ nâng cao tính minh bạch, giúp các nhà đầu tư, cổ đông và đối tác có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Nghị định 132/2020/NĐ-CP cùng Thông tư 45/2021/TT-BTC đã đưa ra các hướng dẫn chi tiết về việc kê khai, tính toán và hạch toán lãi vay GDLK, đặc biệt nhấn mạnh việc áp dụng lãi suất thị trường để xác định chi phí được khấu trừ thuế. Do đó, việc nắm rõ và áp dụng đúng quy trình hạch toán lãi vay GDLK không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước quan trọng trong quản trị rủi ro thuế và chi phí tài chính của doanh nghiệp.

Lợi ích của hạch toán lãi vay GDLK

Việc thực hiện hạch toán lãi vay GDLK không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Bao gồm:

Lợi ích của hạch toán lãi vay GDLK
Lợi ích của hạch toán lãi vay GDLK
  • Hạch toán lãi vay GDLK là tuân thủ pháp luật về thuế là lợi ích quan trọng nhất. Khi các khoản lãi vay giữa các bên liên kết được hạch toán chính xác, doanh nghiệp sẽ tránh được rủi ro bị cơ quan thuế truy thu hoặc phạt do khai báo chi phí không hợp lý.
  • Hạch toán lãi vay GDLK giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí tài chính. Khi chi phí lãi vay được xác định dựa trên lãi suất thị trường và ghi nhận đầy đủ, doanh nghiệp có thể tính toán chính xác chi phí được khấu trừ thuế, từ đó giảm thiểu gánh nặng thuế và nâng cao lợi nhuận ròng.
  • Hạch toán lãi vay GDLK còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập báo cáo quản trị nội bộ, phân tích hiệu quả tài chính giữa các bộ phận hoặc công ty con, và đánh giá chính xác lợi nhuận trên từng dự án hoặc khoản vay.

Nguyên tắc hạch toán lãi vay GDLK

Để hạch toán lãi vay GDLK chính xác, doanh nghiệp cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản sau:

Nguyên tắc hạch toán lãi vay GDLK
Nguyên tắc hạch toán lãi vay GDLK

Xác định đối tượng vay

Muốn hạch toán lãi vay GDLK đúng chuẩn, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc làm rõ ai là đối tượng vay trong mối quan hệ liên kết. Cụ thể như sau: 

  • Bên liên kết: Là các công ty thuộc cùng tập đoàn hoặc có mối quan hệ sở hữu vốn, chi phối hoạt động. Khoản vay từ bên liên kết phải được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng, bao gồm lãi suất, kỳ hạn và phương thức thanh toán.
  • Bên thứ ba: Là ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc công ty không có liên kết về vốn và quản lý. Khoản vay này không phải là giao dịch liên kết, nhưng vẫn cần hạch toán theo chuẩn mực kế toán thông thường.

Xác định lãi suất hợp lý 

Khi ghi nhận lãi vay, doanh nghiệp phải áp dụng lãi suất thị trường nhằm tránh rủi ro chuyển giá. Trường hợp lãi suất cao hơn hoặc thấp hơn mức thị trường, phần chênh lệch có thể bị loại trừ khi xác định chi phí được khấu trừ thuế. Do đó, doanh nghiệp cần căn cứ vào số liệu thực tế từ ngân hàng, báo cáo lãi suất liên ngân hàng hoặc các nguồn tham chiếu đáng tin cậy để xác định lãi suất hợp lệ.

Thời điểm hạch toán lãi vay GDLK

Thời điểm hạch toán lãi vay GDLK cũng phải chính xác và thống nhất với kỳ kế toán phát sinh. Nếu doanh nghiệp ghi nhận chi phí lãi vay sớm hoặc muộn hơn thực tế, báo cáo tài chính sẽ bị sai lệch và dễ phát sinh rủi ro trong quá trình kiểm tra thuế. Bên cạnh đó, mọi khoản lãi vay giao dịch liên kết cần được hỗ trợ bằng hợp đồng, biên bản thỏa thuận và chứng từ thanh toán rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch. Đây không chỉ là cơ sở cho báo cáo kế toán và kiểm toán, mà còn là minh chứng quan trọng trong trường hợp cơ quan thuế tiến hành thanh tra hoặc kiểm tra chuyển giá.

Việc tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc trên không chỉ giúp doanh nghiệp hạch toán lãi vay GDLK chính xác, mà còn bảo vệ quyền lợi về thuế, tối ưu chi phí tài chính và nâng cao uy tín trong mắt nhà đầu tư cũng như cơ quan quản lý.

Quy trình hạch toán lãi vay GDLK trong doanh nghiệp

Để giúp doanh nghiệp hình dung rõ ràng hơn, quy trình hạch toán lãi vay giao dịch liên kết có thể được khái quát thành các bước cụ thể. Mỗi bước đều giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và tối ưu chi phí. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết từng giai đoạn.

Bước Nội dung thực hiện Ý nghĩa
1/ Xác định khoản vay và đối tượng giao dịch Phân định rõ khoản vay từ bên liên kết hay bên độc lập.Chỉ các khoản vay giữa bên liên kết mới thuộc phạm vi quản lý của cơ quan thuế.
2/ Tính toán lãi vayDựa trên lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng và đối chiếu với lãi suất thị trường.Đảm bảo mức lãi vay hợp lý, tránh rủi ro chuyển giá và bị loại trừ chi phí.
3/ Ghi nhận kế toánGhi chi phí lãi vay vào tài khoản chi phí tài chính và phản ánh nghĩa vụ trả nợ.Tuân thủ chuẩn mực kế toán, tránh sai thời điểm gây chênh lệch báo cáo.
4/ Kê khai thuếĐưa khoản lãi vay phát sinh vào hồ sơ giao dịch liên kết (theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP).Minh chứng tính hợp pháp của chi phí, giảm nguy cơ bị cơ quan thuế điều chỉnh.
5/ Kiểm soát và rà soát định kỳThiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ, áp dụng phần mềm hỗ trợ, thường xuyên rà soát hợp đồng vay.Đảm bảo quy trình minh bạch, hợp lý và tuân thủ pháp luật.

Chính vì vậy, doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng công cụ hỗ trợ hiện đại và thường xuyên rà soát lại các hợp đồng vay để đảm bảo tính chính xác, minh bạch và hợp lý của toàn bộ quy trình hạch toán lãi vay GDLK.

Cách tính chi phí lãi vay giao dịch liên kết 

Việc tính toán chi phí lãi vay là một bước quan trọng trong quy trình hạch toán lãi vay GDLK, bởi nó quyết định liệu khoản chi phí này có được chấp nhận để khấu trừ thuế hay không. Theo nguyên tắc chung, chi phí lãi vay phải được xác định dựa trên số tiền vay, mức lãi suất thị trường và thời gian vay thực tế. Doanh nghiệp cần so sánh lãi suất ghi trong hợp đồng với mức lãi suất phổ biến trên thị trường, chẳng hạn lãi suất cho vay trung bình của ngân hàng thương mại trong cùng kỳ, để đảm bảo rằng chi phí ghi nhận không vượt quá chuẩn mực được chấp nhận.

Số liệu lãi suất đáng tin cậy

Theo Ngân hàng Nhà nước (SBV), lãi suất cho vay bình quân mới hiện đang ở mức khoảng 6,23%/năm, thấp hơn khoảng 0,7 điểm phần trăm so với cuối năm 2024.

Nguồn: Ngân hàng Nhà nước (SBV)

Tháng 7/2025, lãi suất cho vay bình quân giữa các ngân hàng thương mại phổ biến ở mức 6,5 – 8,9%/năm; lãi suất cho vay ngắn hạn ưu tiên khoảng 3,9%/năm; lãi suất cho vay USD dao động ở mức 4,1 – 5,0%/năm.

Ví dụ minh họa: Giả sử Công ty A vay từ Công ty B (có quan hệ liên kết) khoản tiền là 20 tỷ đồng trong 1 năm với lãi suất thỏa thuận là 8%/năm.

  • Nếu so sánh với lãi suất bình quân thị trường (khoảng 6,23%/năm), chỉ có khoảng 6,23% × 20 tỷ = 1,246 tỷ đồng được chấp nhận làm chi phí hợp lệ để khấu trừ thuế.
  • Phần chênh lệch (8% – 6,23%) × 20 tỷ = 0,354 tỷ đồng sẽ bị loại trừ khỏi chi phí hợp lệ khi tính thuế.

Nguồn: Lãi suất cho vay ngân hàng

Ví dụ này minh họa rõ cách mà doanh nghiệp cần đối chiếu lãi suất hợp đồng với mức lãi suất thị trường để xác định chi phí được khấu trừ, đảm bảo việc hạch toán lãi vay GDLK vừa chính xác vừa hợp pháp.

Các lưu ý và rủi ro khi hạch toán GDLK

Rủi ro xác định sai lãi suất thị trường

Rủi ro khi hạch toán GDLK
Rủi ro khi hạch toán GDLK
  • Nếu mức lãi suất trong hợp đồng vay liên kết cao hoặc thấp bất thường so với lãi suất của các ngân hàng thương mại cùng kỳ hạn, cùng mức rủi ro tín dụng, cơ quan thuế có thể điều chỉnh chi phí lãi vay.
  • Điều này dẫn đến việc chi phí bị loại, doanh nghiệp có thể bị truy thu thuế và xử phạt.

Giới hạn khấu trừ lãi vay theo quy định

  • Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, tổng chi phí lãi vay thuần được trừ thường không vượt quá 30% EBITDA.
  • Phần vượt trần sẽ bị loại khi tính thuế, nhưng có thể được chuyển sang các năm sau trong giới hạn cho phép.
  • Doanh nghiệp cần lập bảng đối chiếu định kỳ giữa “lãi vay kế toán” và “lãi vay được trừ khi tính thuế” để tránh chênh lệch lớn vào cuối năm.

Nghĩa vụ thuế đối với khoản vay từ bên liên kết nước ngoài

  • Doanh nghiệp phải rà soát nghĩa vụ khấu trừ thuế nhà thầu khi trả lãi ra nước ngoài.
  • Cần xem xét áp dụng Hiệp định tránh đánh thuế hai lần để hưởng ưu đãi thuế (nếu đủ điều kiện).
  • Thiếu chứng từ cư trú thuế, hợp đồng vay không rõ ràng hoặc dòng tiền trả lãi không khớp lịch đều có thể khiến chi phí không được chấp nhận khi quyết toán.

Yêu cầu về kiểm soát nội bộ

  • Doanh nghiệp nên định kỳ rà soát lãi suất so với thị trường.
  • Kiểm tra tuân thủ giới hạn 30% EBITDA.
  • Chuẩn hóa quy trình hạch toán để tránh rủi ro bị loại trừ chi phí.

Ý nghĩa

  • Hạch toán lãi vay GDLK không chỉ là yêu cầu kỹ thuật kế toán mà còn gắn với chiến lược quản trị chi phí.
  • Khi áp dụng chuẩn mực thị trường và kiểm soát tốt nội bộ, doanh nghiệp sẽ hạn chế rủi ro bị cơ quan thuế điều chỉnh hoặc truy thu.

Kết luận

Hạch toán lãi vay GDLK không chỉ là thủ tục sổ sách mà là một công cụ quản trị chiến lược: nếu làm đúng sẽ giúp tối ưu chi phí vốn, nâng cao tính minh bạch báo cáo tài chính và giảm thiểu rủi ro bị cơ quan thuế điều chỉnh; nếu làm sai, doanh nghiệp có thể phải chịu truy thu, phạt và tổn hại uy tín. Do đó, doanh nghiệp cần nhìn nhận hạch toán lãi vay liên kết như một quy trình liên phòng ban, gắn liền với chính sách tài chính, chuyển giá và quản trị rủi ro.

Để được tư vấn cụ thể, doanh nghiệp vui lòng liên hệ MAN – Master Accoutant Network qua:

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile / Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Ban biên tập: MAN – Master Accountant Network

ZaloMessengerPhone

Nhận trao đổi tư vấn nghiệp vụ ngay

(Ngay khi nhận được thông tin, chúng tôi lập tức phản hồi cho bạn)
Hãy cho biết bạn cần hỗ trợ gì?