Nhận trao đổi
Tư vấn ngay
Tin tức | 02/10/2025 | [read_time]

Bật mí công thức tính EBITDA giúp định giá doanh nghiệp chuẩn xác hơn

Tải xuống ngay

Nội dung chính

Công thức tính EBITDA được xem là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi, loại bỏ ảnh hưởng từ chi phí lãi vay và khấu hao. Theo chuẩn quốc tế, Công thức EBITDA được tính như sau:

  • Từ lợi nhuận hoạt động (EBIT):
EBITDA = EBIT + chi phí khấu hao + chi phí trả dần

Trong đó EBIT:

EBIT = lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay + thuế
  • Lợi nhuận trước thuế:
EBITDA = lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay + khấu hao
  • Lợi nhuận sau thuế:
EBITDA = lợi nhuận sau thuế + thuế TNDN + chi phí lãi vay + khấu hao

Chỉ số này không chỉ giúp nhà quản trị hiểu rõ năng lực sinh lời từ hoạt động chính, mà còn là thước đo mà nhà đầu tư, tổ chức tín dụng thường sử dụng khi so sánh các doanh nghiệp cùng ngành

Khái niệm EBITDA 

EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng tạo lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, chưa tính đến các yếu tố mang tính tài chính hay kế toán như thuế thu nhập doanh nghiệp, chi phí lãi vay, khấu hao và phân bổ tài sản. Nhờ loại bỏ những yếu tố này, EBITDA cho phép nhà quản trị và nhà đầu tư tập trung đánh giá kết quả hoạt động thực chất và hiệu quả sinh lời từ hoạt động chính của doanh nghiệp, thay vì bị chi phối bởi chính sách thuế hay cấu trúc vốn.

EBITDA là cụm từ viết tắt của Earning Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization, nghĩa là thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Cụ thể: 

  • Lợi nhuận trước lãi vay (Earnings Before Interest): Là khoản lợi nhuận của doanh nghiệp được xác định trước khi trừ đi chi phí lãi vay phát sinh từ các khoản nợ tài chính.
  • Thuế (Taxes): Số tiền doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
  • Khấu hao (Depreciation): là sự mất giá của tài sản cố định hữu hình (như nhà xưởng, máy móc, thiết bị,…) theo thời gian sử dụng, phản ánh sự hao mòn.
  • Phí hao mòn (amortization): Sự giảm thuần túy về mặt giá trị của các tài sản vô hình như bằng sáng chế, quyền thương hiệu trong quá trình sử dụng.

Trong báo cáo tài chính, công thức tính EBITDA được xem là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu suất hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp. Chỉ số này cho phép nhà đầu tư và nhà quản lý phân tích khả năng tạo lợi nhuận thực tế mà không bị chi phối bởi các yếu tố tài chính như chi phí lãi vay, thuế hay khấu hao. Việc áp dụng công thức tính EBITDA không chỉ giúp doanh nghiệp tập trung vào lợi nhuận từ hoạt động chính, mà còn là cơ sở để so sánh và đối chiếu hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp trên thị trường một cách khách quan hơn.

Vai trò của công thức tính EBITDA trong phân tích tài chính

Công thức tính EBITDA là một trong những chỉ báo được áp dụng rộng rãi trong phân tích tài chính vì công thức tính EBITDA tập trung vào hiệu suất kinh doanh thuần và loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn, chính sách khấu hao và thuế. Bảng dưới đây sẽ diễn giải chi tiết về vai trò thực tiễn của công thức tính EBITDA:

Bảng: Vai trò công thức EBITDA trong phân tích tài chính 

Vai tròNội dung
Thước đo hiệu suất hoạt độngCông thức tính EBITDA tách yếu tố tài chính và kế toán không tiền mặt để phản ánh lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.

Công thức tính EBITDA giúp nhà quản trị, nhà đầu tư trả lời câu hỏi: Hoạt động kinh doanh thực tế đang tạo ra lợi nhuận bao nhiêu trước khi tính lãi, thuế và khấu hao?

Công cụ so sánh ngànhVì loại trừ lãi vay và thuế (phụ thuộc vào cấu trúc vốn và chính sách thuế), công thức EBITDA thuận tiện khi so sánh các công ty cùng ngành.
Thêm vào đó, công thức tính EBITDA còn dùng để so sánh EBITDA margin (EBITDA / Doanh thu) để đánh giá hiệu quả biên lợi nhuận hoạt động giữa các doanh nghiệp.
Cơ sở định giá Từ công thức tính EBITDA tính được chỉ số EBITDA cần, từ đó các nhà đầu tư, phân tích hệ số EV (Enterprise Value – giá trị doanh nghiệp) bằng cách lấy EV / EBITDA để định giá giá trị doanh nghiệp với khả năng sinh lời hoạt động.
Đánh giá đòn bẩy và rủi ro tín dụngTỷ lệ như Net Debt / EBITDA được dùng để đo khả năng doanh nghiệp trả nợ

Ngân hàng thường dùng công thức tính EBITDA (hoặc điều chỉnh EBITDA) trong điều khoản và đánh giá vi phạm điều khoản. 

Như vậy, qua bảng trên có thể thấy vai trò của công thức tính EBITDA không chỉ là phép tính đơn thuần mà còn là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và tổ chức tín dụng đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động. Khi được áp dụng đúng và đi kèm với các chỉ số bổ trợ khác, công thức tính EBITDA trở thành nền tảng quan trọng trong quản trị, định giá và chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Công thức tính EBITDA chuẩn xác nhất

Để tính toán chính xác, doanh nghiệp có thể áp dụng ngay công thức tính EBITDA chuẩn quốc tế dưới đây:

Hướng dẫn công thức tính EBITDA chuẩn xác
Hướng dẫn công thức tính EBITDA chuẩn xác
  • Từ lợi nhuận hoạt động EBIT
EBITDA = EBIT + chi phí khấu hao + chi phí trả dần

Trong đó EBIT

EBIT = Lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay + thuế
  • Lợi nhuận trước thuế
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay + khấu hao
  • Lợi nhuận sau thuế
EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + thuế TNDN + chi phí lãi vay + khấu hao

Ví dụ: Giả sử doanh nghiệp A trong năm tài chính có các thông tin như là lợi nhuận kế toán trước thuế là 50 tỷ, chi phí lãi vay 100 tỷ và khấu hao 30 tỷ.

Áp dụng công thức tính EBITDA số 2:

EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + khấu hao + chi phí lãi vay = 180 tỷ

Như vậy, dựa trên công thức tính EBITDA tính được EBITDA của doanh nghiệp A là 180 tỷ đồng. 

EBIT của doanh nghiệp A: 

EBIT = Lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay = 150 tỷ đồng. 

Như vậy, EBIT của doanh nghiệp A là 150 tỷ đồng.

Ý nghĩa công thức tính EBITDA trong đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh 

Bên cạnh việc hiểu rõ chỉ số EBITDA là gì, nhà quản trị và nhà đầu tư cũng cần nắm vững công thức tính EBITDA để áp dụng hiệu quả trong phân tích tài chính. Đây là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, giúp loại bỏ tác động từ lãi vay, thuế và chi phí khấu hao. Nhờ đó, EBITDA cho thấy hiệu năng kinh doanh thực chất, hỗ trợ doanh nghiệp, chủ sở hữu và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả sản xuất – kinh doanh cũng như khả năng sinh lời bền vững trong dài hạn.

Đối với chủ doanh nghiệp

Việc nắm vững công thức tính EBITDA không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ về bản chất chỉ số này mà còn tạo cơ sở để khai thác tối đa giá trị của nó trong phân tích và quản trị tài chính. Cụ thể:

  • Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp: Do loại bỏ các yếu tố như lãi vay, thuế và khấu hao, EBITDA phản ánh trung thực hơn hiệu quả tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất – kinh doanh cốt lõi.
  • So sánh hiệu quả hoạt động theo thời gian: Nhờ không chịu ảnh hưởng từ biến động lãi suất hay thuế suất, chủ doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đối chiếu sự phát triển qua từng kỳ.
  • Thuyết phục nhà đầu tư: Khi trình bày báo cáo, EBITDA là chỉ số mạnh mẽ giúp doanh nghiệp truyền tải bức tranh tích cực về sức khỏe tài chính và năng lực hoạt động, từ đó gia tăng niềm tin của nhà đầu tư.

Đối với nhà đầu tư 

Để khai thác tối đa giá trị từ công thức tính EBITDA, nhà đầu tư và nhà quản trị thường ứng dụng chỉ số này trong nhiều khía cạnh quan trọng của phân tích doanh nghiệp:

  • Đánh giá khả năng tạo dòng tiền: EBITDA là công cụ hữu ích để xác định năng lực sinh lời từ hoạt động cốt lõi, qua đó xem xét khả năng hoàn vốn nhanh và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
  • So sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành: Nhờ loại bỏ tác động từ thuế và lãi vay, EBITDA giúp việc so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty trở nên minh bạch và khách quan hơn.
  • Ước lượng giá trị doanh nghiệp: Các chỉ số định giá phổ biến như EV/EBITDA thường được sử dụng để xác định giá trị hợp lý, giúp nhà đầu tư nhận diện liệu doanh nghiệp đang được định giá cao hay thấp hơn so với giá trị thực.

Mặc dù công thức tính EBITDA được sử dụng phổ biến trong phân tích tài chính, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn giữa EBITDA và EBIT do hai chỉ số này đều phản ánh lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, để hiểu đúng bản chất và tránh sai lệch trong đánh giá hiệu quả doanh nghiệp, nên cần phân biệt rõ EBIT và EBITDA.

Đặc điểm phân biệt EBIT và EBITDA

Khi đã nắm rõ khái niệm EBITDA và hiểu chi tiết về công thức tính EBITDA, việc phân biệt giữa EBITDA và EBIT trở nên đơn giản hơn. Dù hai chỉ số này có nhiều điểm tương đồng, chúng vẫn thường được đặt lên bàn cân so sánh để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách toàn diện. Bảng dưới đây sẽ chỉ rõ sự khác nhau giữa hai chỉ số này:

Đặc điểm phân biệt giữa EBIT và EBITDA
Đặc điểm phân biệt giữa EBIT và EBITDA

Bảng: Phân biệt EBIT và EBITDA 

EBITEBITDA
EBIT là Earning Before Interest and Tax nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay và thuế.EBITDA là Earning Before Interest, Tax , Depreciation and Amortization nghĩa là chỉ số lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
Thước đo lợi nhuận doanh nghiệp.Thước đo hiệu suất hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Công thức tính EBIT: EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay.Công thức tính EBITDA: EBITDA = EBIT + Khấu hao.

Qua bảng so sánh trên, có thể thấy EBIT và EBITDA đều là những thước đo quan trọng để phân tích tài chính doanh nghiệp, nhưng mỗi chỉ số lại phục vụ một mục đích khác nhau. Nếu EBIT tập trung vào lợi nhuận trước lãi vay và thuế, thì công thức tính EBITDA giúp phản ánh hiệu suất hoạt động cốt lõi khi loại bỏ cả yếu tố khấu hao. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà quản trị và nhà đầu tư áp dụng đúng chỉ số trong từng tình huống, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.

Vậy tại sao công thức tính EBITDA lại được xem là thước đo phản ánh hiệu năng kinh doanh một cách chính xác?

Bởi công thức tính EBITDA đã loại bỏ những yếu tố không trực tiếp đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, như chi phí lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp hay chi phí khấu hao tài sản cố định. Những yếu tố này có thể thay đổi tùy vào chính sách tài chính, cấu trúc vốn hoặc quy định pháp lý tại từng quốc gia, nhưng không phản ánh bản chất năng lực vận hành của doanh nghiệp.

Khi chỉ tập trung vào kết quả tạo ra từ hoạt động sản xuất – kinh doanh chính, công thức tính EBITDA giúp nhà quản trị và nhà đầu tư nhìn rõ hiệu quả thật sự trong việc tạo lợi nhuận từ doanh thu. Chẳng hạn, hai công ty trong cùng một ngành có thể khác nhau về tỷ lệ vay nợ hoặc chính sách khấu hao, dẫn đến chênh lệch về lợi nhuận ròng. Tuy nhiên, nếu so sánh bằng công thức tính EBITDA, ta sẽ thấy rõ hơn công ty nào vận hành hiệu quả hơn, bất chấp sự khác biệt về vốn hay chiến lược tài chính.

Nói cách khác, công thức tính EBITDA chính là “thước đo công bằng” để đánh giá hiệu năng kinh doanh, giúp loại bỏ nhiễu loạn từ các yếu tố bên ngoài và cung cấp cái nhìn trung thực hơn về sức mạnh vận hành nội tại của doanh nghiệp.

Những trường hợp áp dụng công thức tính EBITDA

Công thức tính EBITDA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp để phân tích và đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Đặc biệt, trong các ngành có tỷ trọng tài sản lớn và chi phí khấu hao cao, công thức tính EBITDA thường được sử dụng giúp phản ánh lợi nhuận vận hành, hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện hình ảnh báo cáo tài chính và gia tăng niềm tin từ phía nhà đầu tư.

Ngoài ra, công thức tính EBITDA còn là công cụ quan trọng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc theo từng giai đoạn phát triển. Chỉ số này thường xuất hiện trong mô hình định giá EV/EBITDA và trong nhiều trường hợp có thể thay thế cho dòng tiền trong phân tích nhanh.

Không chỉ dừng lại ở đó, nhà đầu tư và nhà quản trị còn khai thác công thức tính EBITDA thông qua các chỉ số dẫn xuất như EBITDA Margin, EBITDA/Chi phí khấu hao hay Nợ/EBITDA, nhằm đánh giá khả năng sinh lời, mức độ đòn bẩy tài chính cũng như triển vọng tăng trưởng dài hạn của doanh nghiệp.

Ưu điểm và nhược điểm của công thức tính EBITDA 

Chúng ta cần nhìn nhận cả hai mặt ưu và nhược của công thức tính EBITDA. Giống như bất kỳ công cụ đo lường nào, công thức tính EBITDA mang lại những lợi ích quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn một số hạn chế nhất định. Bảng dưới đây sẽ giúp phân biệt rõ ưu điểm và nhược điểm của công thức tính EBITDA, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư và doanh nghiệp sử dụng chỉ số này một cách chính xác hơn.

Bảng: Ưu và nhược điểm của công thức tính EBITDA

Ưu điểmNhược điểm
Phản ánh hiệu năng kinh doanh cốt lõi: Công thức tính EBITDA loại bỏ chi phí khấu hao, lãi vay và thuế – những yếu tố không trực tiếp phát sinh trong kỳ.Với doanh nghiệp có chi phí khấu hao lớn, công thức tính EBITDA có thể “làm đẹp” BCTC so với thực tế.
Tập trung vào vận hành thực tế: Giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.Lợi nhuận ròng của các doanh nghiệp này thường thấp, nên việc sử dụng công thức tính EBITDA có thể che lấp những điểm yếu tài chính quan trọng.
Hỗ trợ so sánh doanh nghiệp: Công thức tính EBITDA được áp dụng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cùng ngành, qua nhiều giai đoạn khác nhau.Dễ gây sai lệch trong định giá: Nếu chỉ dựa vào công thức tính EBITDA mà bỏ qua công thức chỉ số khác như dòng tiền hay lợi nhuận thuần, nhà đầu tư có thể đánh giá sai giá trị thực.
Tiệm cận dòng tiền thực tế: Vì khấu hao không phải khoản chi tiền mặt, công thức tính EBITDA thể hiện rõ hơn dòng tiền từ hoạt động.Không phản ánh toàn diện: Công thức tính EBITDA không thể thay thế các chỉ số khác trong phân tích tài chính, đặc biệt với ngành thâm dụng tài sản.

Công thức tính EBITDA là công cụ hữu ích để đo lường hiệu năng kinh doanh và so sánh giữa các doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi phân tích tài chính, cần kết hợp công thức tính EBITDA với lợi nhuận ròng và dòng tiền để có cái nhìn toàn diện, hạn chế rủi ro định giá sai.

Những lưu ý khi áp dụng công thức tính EBITDA trong kinh doanh và đầu tư

Khi ứng dụng công thức tính EBITDA, doanh nghiệp cần lưu ý vài điểm sau để đảm bảo công thức tính EBITDA cho ra kết quả hiệu quả: 

  • Hiểu rõ chỉ số EBITDA cũng như công thức tính EBITDA và ý nghĩa nói lên điều gì: Công thức tính EBITDA chỉ phản ánh lợi nhuận trước khi tính đến các yếu tố như lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí hao mòn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tập trung đánh giá hiệu suất hoạt động cốt lõi, nhưng công thức cho ra chỉ số này lại chưa mang đến cái nhìn toàn diện về lợi nhuận ròng sau khi đã trừ các khoản chi phí tài chính quan trọng.
  • Kết hợp cùng việc phân tích công thức chỉ số khác: Công thức EBITDA chỉ là một trong nhiều công thức giúp đánh giá tài chính. Doanh nghiệp cần tham khảo sử dụng thêm các công thức chỉ số như ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROA (Lợi nhuận trên tài sản) và dòng tiền tự do giúp mang lại góc nhìn đầy đủ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Đánh giá quy mô, đặc thù ngành nghề và chu kỳ hoạt động kinh doanh: Do đặc thù mỗi ngành có mức đầu tư và chi phí khấu hao khác nhau, việc sử dụng công thức tính EBITDA cần được đặt trong bối cảnh cụ thể của ngành và chu kỳ kinh doanh, nhằm đảm bảo sự so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành được chính xác.
  • Thận trọng khi đưa ra quyết định: Để thu hút nhà đầu tư, một số doanh nghiệp có thể “làm đẹp” báo cáo bằng cách nâng chỉ số EBITDA. Vì thế, nhà quản trị cần thẩm định kỹ lưỡng số liệu nhằm tránh bị dẫn dắt bởi những con số không phản ánh đúng thực tế.

Kết luận

Tóm lại, công thức tính EBITDA là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi, loại bỏ các yếu tố tài chính và kế toán gây nhiễu. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn, EBITDA cần được đặt trong bối cảnh ngành, chu kỳ kinh doanh và kết hợp với các chỉ số tài chính khác. Nếu bạn là doanh nghiệp mong muốn tối ưu báo cáo tài chính, nâng cao năng lực quản trị và gia tăng niềm tin với nhà đầu tư, hãy để MAN – Master Accountant Network đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc phân tích, tư vấn và triển khai giải pháp tài chính hiệu quả.

Hãy liên ngay với MAN – Master Accountant Network để được tư vấn, hỗ trợ.

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: 19A, đường số 43, Phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh.
  • Mobile/ zalo: +84 (0) 903 428 622 (Ms. Ngân)
  • Email: nguyenthikimngan@man.net.vn

Ban biên tập: MAN – Master Accountant Network

ZaloMessengerPhone

Nhận trao đổi tư vấn nghiệp vụ ngay

(Ngay khi nhận được thông tin, chúng tôi lập tức phản hồi cho bạn)
Hãy cho biết bạn cần hỗ trợ gì?