Nhận trao đổi
Tư vấn ngay
Tin tức | 27/11/2025 | [read_time]

Tối ưu phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần (TNMM): Bí quyết nâng tầm Hồ sơ giao dịch liên kết và giảm rủi ro Thuế

Tải xuống ngay

Nội dung chính

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần (TNMM) hiện đang là công cụ trọng tâm trong hệ thống định giá giao dịch liên kết toàn cầu, được OECD và cơ quan thuế Việt Nam áp dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và độ tin cậy cao. Trong bối cảnh quản lý thuế ngày càng khắt khe, đặc biệt dưới tác động của BEPS và Nghị định 132/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp không chỉ cần hiểu đúng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần mà còn phải triển khai theo chuẩn mực quốc tế để bảo vệ vị thế thuế và giảm thiểu rủi ro truy thu. Bài viết dưới đây cung cấp phân tích chuyên sâu, dựa trên nguồn tham chiếu chính thống và kinh nghiệm thực tiễn, nhằm giúp doanh nghiệp nắm vững bản chất, quy trình áp dụng và các yêu cầu trong việc sử dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết một cách chính xác và bền vững.

Định nghĩa phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần (TNMM) là phương pháp xác định mức giá hoặc tỷ suất lợi nhuận phù hợp cho một giao dịch liên kết bằng cách so sánh tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Indicator) đạt được từ giao dịch đó với tỷ suất lợi nhuận ròng mà các công ty độc lập tương đương đạt được trong các giao dịch tương đương.

Điểm khác biệt mấu chốt của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần so với phương pháp Giá bán lại (Resale Price Method) và phương pháp Chi phí cộng thêm (Cost Plus Method) là nó dựa vào lợi nhuận ròng (Net Profit) ở cấp độ giao dịch hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh liên quan, chứ không phải lợi nhuận gộp (Gross Profit). Điều này khiến phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần ít bị ảnh hưởng hơn bởi những khác biệt nhỏ trong chức năng, tài sản hay các chuẩn mực kế toán của các công ty độc lập.

Quy trình áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Quy trình áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần
Quy trình áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết đòi hỏi một quy trình phân tích nghiêm ngặt, bao gồm bốn bước chính sau:

Bước 1: Phân tích chức năng và Lựa chọn bên được phân tích

Đây là bước quan trọng nhất và mang tính quyết định đối với toàn bộ quá trình áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần.

  • Phân tích chức năng: Phân tích này xác định cụ thể các chức năng thực hiện, tài sản sử dụng (bao gồm tài sản vô hình và hữu hình), và rủi ro gánh chịu của từng bên tham gia giao dịch liên kết.

Lựa chọn Bên được phân tích (Tested Party), cụ thể:

  • Nguyên tắc: Chọn bên tham gia giao dịch liên kết có các hoạt động ít phức tạp hơn, có rủi ro thấp hơn, và ít nắm giữ các tài sản vô hình độc đáo.
  • Lý do: Khi chọn bên ít phức tạp, việc tìm kiếm và so sánh dữ liệu với các công ty độc lập (có chức năng đơn giản) sẽ dễ dàng và chính xác hơn, giúp tăng cường tính tin cậy của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết. Ví dụ điển hình là chọn công ty sản xuất gia công (toll manufacturer) hoặc nhà phân phối rủi ro giới hạn (limited risk distributor) làm Tested Party.

Sau khi đã hoàn tất Phân tích Chức năng chuyên sâu và xác định được Bên được Phân tích (Tested Party) với các chức năng, tài sản và rủi ro đã được phân định rõ ràng, bước tiếp theo là lựa chọn Chỉ số Lợi nhuận Thuần (NPI) phù hợp nhất. Đây là thước đo tài chính cốt lõi để so sánh hiệu quả hoạt động kinh tế, đảm bảo tính chính xác của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết.

Bước 2: Lựa chọn Chỉ số Lợi nhuận Thuần (Net Profit Indicator – NPI) phù hợp

Việc chọn NPI phải dựa trên kết quả của Phân tích Chức năng ở Bước 1. Chỉ số NPI lý tưởng là chỉ số phản ánh tốt nhất mối quan hệ giữa các chức năng, tài sản và rủi ro được phân tích.

Các NPI phổ biến trong phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết:

Bảng: Các chỉ số Lợi nhuận thuần (NPI) sử dụng trong phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần.
Chỉ số Lợi nhuận thuần (NPI)Thích hợp 
Tỷ suất Lợi nhuận Thuần trên Tổng Chi phí.Nhà sản xuất, Cung cấp dịch vụ: Thể hiện hiệu quả quản lý chi phí.
Tỷ suất Lợi nhuận Thuần trên Doanh thu.Nhà phân phối rủi ro thấp, Nhà cung cấp dịch vụ: Thể hiện tỷ lệ lợi nhuận giữ lại từ mỗi đồng doanh thu.
Tỷ suất Lợi nhuận Thuần trên Tài sản Hoạt động.Các bên sử dụng nhiều tài sản: Thể hiện hiệu quả sử dụng vốn hoặc tài sản

Các chỉ số lợi nhuận thuần (NPI) trên là căn cứ trọng yếu để lựa chọn công cụ đo lường phù hợp khi áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần. Việc chọn đúng NPI giúp phản ánh chính xác bản chất chức năng và rủi ro của bên được phân tích, đồng thời đảm bảo kết quả so sánh nhất quán, minh bạch và tuân thủ chuẩn mực OECD cũng như Nghị định 132/2020/NĐ-CP.

Bước 3: Thực hiện phân tích so sánh

Đây là quá trình tìm kiếm, sàng lọc và điều chỉnh dữ liệu của các công ty độc lập để xác định khoảng lợi nhuận độc lập.

  • Tìm kiếm: Sử dụng các cơ sở dữ liệu tài chính quốc tế (như Amadeus, Orbis, S&P Capital IQ) để tìm kiếm các công ty độc lập có chức năng và ngành nghề kinh doanh tương tự như lựa chọn Bên được phân tích.

Thực hiện sàng lọc Định tính và Định lượng, cụ thể:

  • Sàng lọc Định tính (Qualitative): Loại bỏ các công ty có giao dịch liên kết đáng kể, có hoạt động rất khác biệt, đang trong quá trình phá sản/sáp nhập, hoặc có nắm giữ tài sản vô hình độc đáo.
  • Sàng lọc Định lượng (Quantitative): Áp dụng các tiêu chí về doanh thu, quy mô tài sản, và tính liên tục của dữ liệu. Thường cần dữ liệu tài chính trong 3 năm liên tiếp.

Thu thập Dữ liệu và Điều chỉnh (Adjustments) như Dữ liệu tài chính (Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán) được thu thập để tính toán NPI cho từng công ty so sánh.

Bước 4: Xác định khoảng Giao dịch độc lập

Sau khi tính toán NPI của tất cả các công ty so sánh được sàng lọc, tiến hành sắp xếp các NPI theo thứ tự tăng dần và sử dụng phân tích thống kê Tứ phân vị (Quartiles). Khoảng độc lập thường được xác định từ:

  • Tứ phân vị thứ nhất (Q1): Mức lợi nhuận tối thiểu hợp lý.
  • Tứ phân vị thứ ba (Q3): Mức lợi nhuận tối đa hợp lý.

So sánh và kết luận:

  • So sánh NPI của Bên được Phân tích (Tested Party) với Khoảng Độc lập (Q1 – Q3).
  • Nếu NPI nằm trong khoảng Q1 – Q3: Giá giao dịch liên kết được xem là tuân thủ ALP (Phù hợp với phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết).
  • Nếu NPI nằm ngoài khoảng: Doanh nghiệp phải thực hiện điều chỉnh giá giao dịch liên kết để đưa NPI về mức Giá trị Trung vị (Median) của khoảng độc lập (theo quy định của Việt Nam tại Nghị định 132/2020/NĐ-CP).

Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và chính xác tuyệt đối trong so sánh, đặc biệt là khi các công ty độc lập có sự khác biệt về chu kỳ kinh doanh và điều khoản tín dụng, việc tiến hành điều chỉnh là yêu cầu chuyên môn không thể bỏ qua.

Điều chỉnh vốn lưu động

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần cho phép điều chỉnh vốn lưu động
Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần cho phép điều chỉnh vốn lưu động

Một khía cạnh chuyên môn cao của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết là việc thực hiện các điều chỉnh nhằm tăng cường độ chính xác khi so sánh.

Do NPI của các công ty độc lập có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về Tài sản hoạt động (như Khoản phải thu, Hàng tồn kho, Khoản phải trả), đặc biệt là vốn lưu động.

Điều chỉnh Vốn Lưu động (WCA) được thực hiện để loại bỏ ảnh hưởng của các khác biệt này, giúp so sánh “ngang bằng” hơn. Điều chỉnh này tính đến sự khác biệt về chi phí vốn (cost of capital) gánh chịu từ việc nắm giữ các khoản mục vốn lưu động khác nhau giữa lựa chọn các Bên được phân tích và công ty so sánh.

Sau khi nắm rõ quy trình và các yêu cầu kỹ thuật phức tạp như Điều chỉnh Vốn Lưu động, MAN – Master Accountant Network sẽ phân tích những ưu điểm vượt trội đã giúp phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết trở thành lựa chọn hàng đầu, đồng thời chỉ ra những hạn chế cần được quản lý.

Ưu điểm và hạn chế của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Sau khi xác định được chỉ số lợi nhuận thuần phù hợp và nắm rõ cách vận hành của phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong thực tiễn, bước tiếp theo là đánh giá toàn diện những ưu điểm khiến phương pháp này được sử dụng rộng rãi, đồng thời nhận diện các hạn chế tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của phân tích. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về tính ứng dụng của phương pháp trong từng bối cảnh cụ thể.

Ưu điểm nổi bật

Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến phương pháp này được các chuyên gia và cơ quan thuế ưu tiên áp dụng:

  • Khả năng Chống chịu Khác biệt: Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần ít bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về chức năng, tài sản (không phải là tài sản vô hình quan trọng), hay các quy tắc kế toán quốc gia đối với các khoản mục cấp độ gộp (như chi phí sản xuất, giá vốn hàng bán) so với CUP, Resale Price và Cost Plus. Điều này làm cho phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết trở thành lựa chọn an toàn hơn.
  • Dễ Tìm Dữ liệu So sánh: Do tập trung vào lợi nhuận ròng, phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần cho phép sử dụng các công ty so sánh có mức độ tương đồng thấp hơn một chút ở cấp độ giao dịch cụ thể, miễn là chức năng và rủi ro tổng thể là tương đương.
  • Tính linh hoạt cao: Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết có thể được áp dụng rộng rãi cho hầu hết các loại giao dịch kinh doanh nội bộ, từ sản xuất, phân phối, đến cung cấp dịch vụ.
  • Được chấp nhận rộng rãi: Đây là phương pháp được cả OECD và cơ quan thuế Việt Nam chấp nhận rộng rãi và thường là phương pháp mặc định khi không có dữ liệu CUP.

Tuy nhiên, mặc dù phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết mang lại nhiều lợi thế về tính linh hoạt và khả năng ứng phó với sự phức tạp trong định giá, việc áp dụng nó không hoàn toàn không có rủi ro. Để đảm bảo tính tuân thủ và hiệu quả, doanh nghiệp cần nhận thức rõ những hạn chế tiềm tàng sau đây:

Hạn chế và rủi ro cần lưu ý

Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại một số hạn chế và rủi ro mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:

  • Tính nhạy cảm với Dữ liệu Cấp độ Công ty: Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần sử dụng dữ liệu lợi nhuận ròng của toàn bộ công ty độc lập. Nếu công ty độc lập đó thực hiện nhiều loại giao dịch khác nhau (không chỉ giao dịch đang được phân tích), NPI có thể bị sai lệch.
  • Yêu cầu Phân tích Chức năng Chính xác: Mặc dù ít nhạy cảm hơn ở cấp độ chi tiết, việc xác định chức năng và rủi ro vẫn phải cực kỳ chính xác để lựa chọn NPI và Tested Party phù hợp. Sai sót ở bước này sẽ dẫn đến kết quả áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết bị bác bỏ.
  • Phụ thuộc vào dữ liệu tài chính công khai: Việc tìm kiếm dữ liệu so sánh chất lượng cao, đặc biệt ở các thị trường mới nổi như Việt Nam, vẫn còn nhiều khó khăn và tốn kém.

Mặc dù phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết mang lại nhiều lợi thế về tính linh hoạt và khả năng ứng phó với sự phức tạp trong định giá, nhưng để quản lý hiệu quả các hạn chế và rủi ro trên, việc áp dụng phương pháp này cần được củng cố bằng kinh nghiệm thực tiễn và chuyên môn sâu sắc.

Kinh nghiệm thực tiễn và tính ủy quyền

Kinh nghiệm thực tiễn từ chuyên gia về phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần
Kinh nghiệm thực tiễn từ chuyên gia về phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Để một hồ sơ Định giá Giao dịch Liên kết sử dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết được xem là tuân thủ chuẩn mực cao, cần có sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu và kinh nghiệm thực tiễn.

Kinh nghiệm trong lựa chọn Bên được phân tích (Tested Party)

Kinh nghiệm cho thấy việc chọn Tested Party cần phải là một quyết định chiến lược:

  • Sản xuất Gia công hoặc Phân phối có rủi ro thấp: Trong hầu hết các trường hợp, các công ty chỉ thực hiện các chức năng sản xuất, gia công đơn giản, hoặc phân phối cơ bản (không nắm giữ thương hiệu, không chịu rủi ro thị trường lớn) là lựa chọn tối ưu cho Tested Party. Lợi nhuận của họ được kỳ vọng ổn định và dễ so sánh.
  • Tránh chọn Chủ sở hữu Tài sản Vô hình: Các công ty nắm giữ các tài sản vô hình quan trọng (như bằng sáng chế, thương hiệu toàn cầu) không bao giờ nên được chọn làm Tested Party, vì rất khó tìm được dữ liệu so sánh độc lập hợp lý.

Chuyên môn trong xử lý Giao dịch Dịch vụ

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết là phương pháp chính được sử dụng để định giá các giao dịch dịch vụ nội bộ, đặc biệt là dịch vụ giá trị gia tăng thấp.

  • Dịch vụ có giá trị gia tăng thấp: OECD và Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định mức lợi nhuận chuẩn mức lợi nhuận chuẩn cho dịch vụ có giá trị gia tăng là 5% trên tổng chi phí. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không muốn sử dụng mức đơn giản này, họ phải áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần và chứng minh được mức lợi nhuận chuẩn khác là hợp lý.
  • Phân bổ chi phí: Chuyên môn là cần thiết để phân bổ các chi phí hoạt động chung một cách hợp lý vào các giao dịch liên kết cụ thể, đảm bảo tính toán NPI không bị sai lệch.

Thẩm quyền và độ tin cậy

Tính thẩm quyền của một báo cáo sử dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết được củng cố bằng việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về Tài liệu xác định giá Giao dịch liên kết.

  • Hồ sơ Quốc gia (Local File): Bắt buộc phải có, trong đó trình bày chi tiết Phân tích Chức năng (bước 1) và kết quả thực hiện ở bước 3 và bước 4 sử dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết.
  • Hồ sơ Toàn cầu (Master File): Cung cấp bức tranh tổng thể về doanh nghiệp đa Quốc gia (MNEs) và chiến lược Chuyển giá của tập đoàn.

Trách nhiệm Giải trình: Hồ sơ phải đủ minh bạch và chi tiết để cơ quan thuế có thể dễ dàng hiểu và chấp nhận. Mọi điều chỉnh và lý do chọn phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần phải được giải thích rõ ràng.

TNMM trong Luật Thuế Việt Nam 

Thông qua Nghị định 132/2020/NĐ-CP đãcụ thể hóa việc áp dụng các phương pháp Định giá Giao dịch Liên kết, trong đó có phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết.

Quy định về Phương pháp và mức độ ưu tiên

Nghị định 132 quy định rằng, khi áp dụng các phương pháp TP, doanh nghiệp phải tuân thủ thứ tự ưu tiên. Mặc dù CUP (Phương pháp Giá giao dịch độc lập so sánh) luôn là ưu tiên hàng đầu, nhưng do tính thực tiễn khó tìm được CUP hoàn hảo, phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết thường là lựa chọn thay thế tiếp theo sau khi đã loại trừ Resale Price và Cost Plus do những hạn chế của chúng.

Yêu cầu về Khoảng giao dịch độc lập 

Luật thuế Việt Nam quy định rõ ràng về việc sử dụng phân tích thống kê Tứ phân vị:

  • Phạm vi Hợp lý: Khoảng độc lập được xác định từ Tứ phân vị thứ nhất (Q1) đến Tứ phân vị thứ ba (Q3) của NPI các công ty so sánh.
  • Quy định Điều chỉnh Bắt buộc: Nếu NPI của bên được phân tích (Tested Party) nằm ngoài khoảng Q1 – Q3 (tức là thấp hơn Q1 hoặc cao hơn Q3), doanh nghiệp phải tự điều chỉnh để đưa NPI về mức Giá trị Trung vị (Median). Đây là quy định nghiêm ngặt của Việt Nam, khác với một số quốc gia chỉ yêu cầu điều chỉnh về bất kỳ điểm nào trong khoảng.

Lợi ích khi tuân thủ phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần

Việc áp dụng chuẩn mực phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP giúp doanh nghiệp:

  • Giảm thiểu Rủi ro Thuế: Chủ động chứng minh rằng NPI của mình nằm trong khoảng độc lập, tránh bị truy thu thuế và phạt do điều chỉnh của cơ quan thuế.
  • Đảm bảo Tính Toàn vẹn của Báo cáo Tài chính: Tỷ suất lợi nhuận phản ánh đúng vai trò và rủi ro của công ty trong chuỗi giá trị của tập đoàn.

Kết luận và khuyến nghị

Phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần trong giao dịch liên kết (TNMM) là trụ cột trong hệ thống Định giá Giao dịch Liên kết toàn cầu, được các cơ quan thuế và tập đoàn đa quốc gia tin dùng vì tính linh hoạt và độ tin cậy tương đối cao.

Tuy nhiên, sự thành công của việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết hoàn toàn phụ thuộc vào chất lượng của Phân tích Chức năng và sự chính xác trong quá trình Phân tích So sánh (Benchmarking).

Chính vì vậy, để bảo đảm việc áp dụng phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần giao dịch liên kết đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần ưu tiên:

  • Ưu tiên Phân tích chức năng: Luôn đầu tư thời gian và nguồn lực để thực hiện một Phân tích Chức năng sâu rộng. Phân tích kém chất lượng là nguyên nhân hàng đầu khiến Hồ sơ xác định giá bị bác bỏ.
  • Cập nhật thường xuyên: Thường xuyên cập nhật dữ liệu so sánh (ít nhất 3 năm một lần) và rà soát lại phương pháp được chọn để đảm bảo sự phù hợp với điều kiện thị trường thay đổi.
  • Hồ sơ sẵn sàng Giải trình: Đảm bảo Hồ sơ xác định giá của bạn không chỉ tuân thủ quy định mà còn đủ tính minh bạch để giải trình rõ ràng cho cơ quan thuế về lý do chọn phương pháp tỷ suất lợi nhuận thuần và các điều chỉnh đã thực hiện.
  • Quản lý Rủi ro Tài chính Đặc biệt: Chú trọng tuân thủ các quy định phức tạp như giới hạn về chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP để tránh điều chỉnh thuế đáng kể.
  • Tham khảo chuyên gia: Để đảm bảo tuân thủ cả chuẩn mực OECD lẫn các quy định cụ thể của Việt Nam, việc tham khảo ý kiến hoặc thuê chuyên gia tư vấn giao dịch liên kết có kinh nghiệm là điều cần thiết để giảm thiểu tối đa rủi ro truy thu thuế.

Liên hệ ngay MAN – Master Accountant Network để được tư vấn và hỗ trợ!

Thông tin liên hệ MAN – Master Accountant Network

  • Địa chỉ: Số 19A, đường 43, phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí Minh
  • Mobile/Zalo: 0903 963 163 – 0903 428 622
  • Email: man@man.net.vn

Phụ trách sản xuất nội dung bởi: Ông Lê Hoàng Tuyên – Sáng lập viên (Founder) & CEO MAN – Master Accountant Network, Kiểm toán viên CPA Việt Nam với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành Kế toán, Kiểm toán và Tư vấn Tài chính.

Biên tập MAN – Master Accountant Network

ZaloMessengerPhone

Nhận trao đổi tư vấn nghiệp vụ ngay

(Ngay khi nhận được thông tin, chúng tôi lập tức phản hồi cho bạn)
Hãy cho biết bạn cần hỗ trợ gì?